XSMN Thứ 7 ngày 25/11/2023

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
187173
736932
504117
058823
G1
36162
12463
65906
68306
G2
71726
26503
09340
12052
G3
39837
54044
54079
16935
77713
93696
99480
19573
G4
22968
18623
69934
10347
93727
71064
76824
88769
57408
76707
71366
37210
61585
99950
33117
92633
68878
21191
27938
55405
50182
18981
67751
31986
85232
63056
61124
02967
G5
7568
1502
6315
2356
G6
2249
3443
0232
3575
1920
4916
0642
7846
9829
3783
8716
4911
G7
149
027
869
742
G8
61
39
65
86
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 - 03,08,07,02 06,05 06
1 - 10,16 13,17,15 16,11
2 26,23,27,24 20,27 29 24,23
3 37,34,32 35,39,32 33,38 32
4 44,47,49,43 - 40,42,46 42
5 - 50 - 52,51,56
6 62,68,64,61 63,69,66 69,65 67
7 73 79,75 78 73
8 - 85 82 80,81,86,83
9 - - 96,91 -

XSMN Thứ 7 ngày 18/11/2023

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
081430
033554
227867
445376
G1
66418
14351
79242
01471
G2
25986
33488
97802
30352
G3
87102
83019
60766
56412
96397
70022
80597
10314
G4
46990
70809
51436
45083
46952
24086
38015
03438
74181
21439
71527
18441
43833
09690
28289
59015
91569
79663
76271
02135
60787
00105
61245
51789
61099
30537
07509
54002
G5
9057
4873
7883
6553
G6
6543
3561
1659
0910
0217
2485
3283
2342
7409
2284
9657
7626
G7
034
778
534
086
G8
54
21
67
98
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 02,09 - 02,09 05,09,02
1 18,19,15 12,10,17 15 14
2 - 27,21 22 26
3 36,34,30 38,39,33 35,34 37
4 43 41 42 45
5 52,57,59,54 51,54 - 52,53,57
6 61 66 69,63,67 -
7 - 73,78 71 71,76
8 86,83 88,81,85 89,87,83 89,84,86
9 90 90 97 97,99,98

XSMN Thứ 7 ngày 11/11/2023

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
692238
101272
298285
298546
G1
46924
29969
20269
00606
G2
88954
47419
04322
49853
G3
25632
95615
29797
14063
21890
71051
31868
15834
G4
14120
21588
69110
12882
60876
61073
08083
09434
10570
09675
00691
25939
91662
17131
78763
22488
76789
79164
23229
27771
62494
23080
45746
84176
35290
25545
64654
79284
G5
5392
4119
9246
2498
G6
1829
8806
5465
2214
0131
2281
8932
7028
3593
2715
7366
8381
G7
226
806
947
026
G8
88
01
73
72
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 06 06,01 - 06
1 15,10 19,14 - 15
2 24,20,29,26 - 22,29,28 26
3 32,38 34,39,31 32 34
4 - - 46,47 46,45
5 54 - 51 53,54
6 65 69,63,62 69,63,64 68,66
7 76,73 70,75,72 71,73 76,72
8 88,82,83 81 88,89,85 80,84,81
9 92 97,91 90,94,93 90,98

XSMN Thứ 7 ngày 04/11/2023

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
820585
200606
728076
837871
G1
22845
80830
16318
92767
G2
53648
94577
79727
04414
G3
21683
46513
96785
31942
23000
20152
50614
17013
G4
18475
13918
46281
11150
26395
01386
27979
30649
08122
87765
78456
52379
37329
55791
32174
60851
08112
20493
90001
25195
90552
00343
39775
82940
64958
92793
00794
25461
G5
7818
4661
4078
0227
G6
5854
4913
8386
6411
3106
5545
2750
6151
9163
1754
3270
1775
G7
002
587
698
207
G8
54
80
15
21
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 02 06 00,01 07
1 13,18 11 18,12,15 14,13
2 - 22,29 27 27,21
3 - 30 - -
4 45,48 42,49,45 - 43,40
5 50,54 56 52,51,50 58,54
6 - 65,61 63 67,61
7 75,79 77,79 74,78,76 75,70,71
8 83,81,86,85 85,87,80 - -
9 95 91 93,95,98 93,94

XSMN Thứ 7 ngày 28/10/2023

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
578796
755944
947492
053900
G1
48335
49671
00910
49986
G2
76932
76449
13731
75692
G3
52908
67184
47571
35588
31769
17645
22125
53409
G4
53545
93709
54055
31426
47816
76581
69862
19743
90491
60122
97426
33166
73701
97730
42149
73388
53909
22118
18648
14054
23182
52199
60456
19257
92974
73674
34211
91633
G5
0928
8365
0470
0509
G6
0065
2178
2514
6091
8108
6370
8301
5389
5962
2340
7217
0294
G7
438
318
068
915
G8
16
35
54
13
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 08,09 01,08 09,01 09,00
1 16,14 18 10,18 11,17,15,13
2 26,28 22,26 - 25
3 35,32,38 30,35 31 33
4 45 49,43,44 45,49,48 40
5 55 - 54 56,57
6 62,65 66,65 69,62,68 -
7 78 71,70 70 74
8 84,81 88 88,82,89 86
9 96 91 92 92,99,94

XSMN Thứ 7 ngày 21/10/2023

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
813827
044937
306581
167925
G1
08597
63450
90328
90328
G2
11394
23355
48840
61731
G3
82164
12059
38910
92675
26302
75264
83538
40428
G4
31400
15173
87696
74921
35062
37505
94993
21276
02597
18892
85485
16997
31833
46081
21111
12949
28351
38291
95937
29424
68572
43014
24461
91187
23370
70196
00401
41082
G5
0932
4630
1290
5327
G6
2832
4058
8940
9025
8022
0631
7389
4678
4197
9785
2441
7650
G7
425
531
007
968
G8
40
31
74
28
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 00,05 - 02,07 01
1 - 10 11 14
2 21,25,27 25,22 28,24 28,27,25
3 32 33,30,31,37 37 31,38
4 40 - 40,49 41
5 59,58 50,55 51 50
6 64,62 - 64 61,68
7 73 75,76 72,78,74 70
8 - 85,81 89,81 87,82,85
9 97,94,96,93 97,92 91,90,97 96

XSMN Thứ 7 ngày 14/10/2023

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
310208
620613
954335
635150
G1
09591
40854
39765
62410
G2
54242
74965
26720
39775
G3
53738
82584
38287
23612
82540
42204
48044
35036
G4
56552
06682
82785
51132
89970
16325
03805
29956
56632
93554
47571
89859
31376
63264
65225
05687
70618
36866
67995
99355
48448
26369
12633
79143
63548
59678
61341
85019
G5
3110
2663
1163
3376
G6
0504
4014
6847
8772
7290
3191
2497
0918
7106
6947
3888
6939
G7
624
620
795
079
G8
38
21
78
68
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 05,04,08 - 04,06 -
1 10,14 12,13 18 10,19
2 25,24 20,21 20,25 -
3 38,32 32 35 36,33,39
4 42,47 - 40,48 44,43,48,41,47
5 52 54,56,59 55 50
6 - 65,64,63 65,66,63 69,68
7 70 71,76,72 78 75,78,76,79
8 84,82,85 87 87 88
9 91 90,91 95,97 -

XSMN Thứ 7 ngày 07/10/2023

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
417800
723191
521110
190112
G1
51248
73577
50690
45023
G2
25856
71709
67330
26085
G3
92683
70688
56398
40285
38172
49788
26759
17397
G4
81282
28919
48309
71271
56829
54394
32514
34972
17122
82191
08243
17654
41052
32470
17152
12089
56170
92048
37944
70938
66785
35611
90116
48590
14642
11141
73201
74654
G5
0349
6978
5211
5474
G6
9550
4808
8699
6422
7120
3688
1502
5140
3921
4824
3793
2537
G7
290
257
592
358
G8
55
48
57
66
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 09,08,00 09 02 01
1 19,14 - 11,10 11,16,12
2 29 22,20 21 23,24
3 - - 30,38 37
4 48,49 43,48 48,44,40 42,41
5 56,50,55 54,52,57 52,57 59,54,58
6 - - - 66
7 71 77,72,70,78 72,70 74
8 83,88,82 85,88 88,89,85 85
9 94,99,90 98,91 90,92 97,90,93

XSMN Thứ 7 ngày 30/09/2023

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
674351
115078
299394
673345
G1
56141
94077
17091
33890
G2
05624
94657
38230
16279
G3
34974
17268
43426
93521
65553
65654
26832
57145
G4
05644
69185
53180
10291
58694
14775
74653
74944
82355
57870
10950
32474
65596
41049
00981
71190
24395
30108
68881
68808
19290
69360
91957
72683
33708
44011
47509
46448
G5
0113
2760
8456
1544
G6
6686
0112
6990
5344
0023
0226
9544
8495
1971
5546
3571
1556
G7
416
714
288
911
G8
44
96
09
46
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 - - 08,09 08,09
1 13,12,16 14 - 11
2 24 26,21,23 - -
3 - - 30 32
4 41,44 44,49 44 45,48,44,46
5 53,51 57,55,50 53,54,56 57,56
6 68 60 - 60
7 74,75 77,70,74,78 71 79,71
8 85,80,86 - 81,88 83
9 91,94,90 96 91,90,95,94 90

XSMN Thứ 7 ngày 23/09/2023

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
262641
133524
895073
877781
G1
23918
74190
86901
19111
G2
60565
36435
16548
52123
G3
21604
32777
53900
51290
38189
25925
02947
73668
G4
63823
11751
09012
00075
68872
50190
05383
08870
82310
49139
96714
36992
37729
97777
00323
09203
61919
16513
47115
41483
12269
55445
19229
09313
04005
15112
39539
60625
G5
1771
9140
8423
4590
G6
5622
9030
5248
8029
0092
8207
7662
1659
5344
4517
8370
7041
G7
720
091
417
533
G8
51
67
89
54
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 04 00,07 01,03 05
1 18,12 10,14 19,13,15,17 11,13,12,17
2 23,22,20 29,24 25,23 23,29,25
3 30 35,39 - 39,33
4 48,41 40 48,44 47,45,41
5 51 - 59 54
6 65 67 69,62 68
7 77,75,72,71 70,77 73 70
8 83 - 89,83 81
9 90 90,92,91 - 90

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000