XSMN Thứ 7 ngày 20/07/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
799239
985223
771469
504148
G1
75768
65274
42743
29038
G2
31320
14376
63906
19623
G3
31409
93077
69317
01926
58550
89888
24884
87319
G4
34656
89608
88443
31432
33526
43708
74496
44732
68465
64100
32280
93941
76292
51283
34564
15486
66570
99448
04654
57024
27416
04249
05162
99952
66614
08274
36875
62496
G5
8995
3473
1509
8268
G6
4360
4226
6423
0047
2042
9079
3901
2262
8248
6437
2940
6822
G7
540
528
852
858
G8
14
03
55
25
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 09,08 00,03 06,09,01 -
1 14 17 16 19,14
2 20,26,23 26,28,23 24 23,22,25
3 32,39 32 - 38,37
4 43,40 41,47,42 43,48 49,40,48
5 56 - 50,54,52,55 52,58
6 68,60 65 64,62,69 62,68
7 77 74,76,73,79 70 74,75
8 - 80,83 88,86 84
9 96,95 92 - 96

XSMN Thứ 7 ngày 13/07/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
221403
152327
781035
624128
G1
40507
36649
67117
42740
G2
36221
02586
39056
35053
G3
86549
91874
94681
33053
96079
39790
25334
44446
G4
92716
79348
70773
12364
65183
45317
41944
62398
72557
22994
10350
00606
52463
57784
82566
37155
34838
20532
84797
23324
89392
12716
96724
06805
91956
65033
30871
93180
G5
0647
9852
5438
7232
G6
5702
5932
5270
0367
6679
0099
2586
0863
2468
1512
8802
8546
G7
058
822
738
532
G8
83
60
10
58
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 07,02,03 06 - 05,02
1 16,17 - 17,10 16,12
2 21 22,27 24 24,28
3 32 - 38,32,35 34,33,32
4 49,48,44,47 49 - 40,46
5 58 53,57,50,52 56,55 53,56,58
6 64 63,67,60 66,63,68 -
7 74,73,70 79 79 71
8 83 86,81,84 86 80
9 - 98,94,99 90,97,92 -

XSMN Thứ 7 ngày 06/07/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
219520
521713
645393
641500
G1
62355
02721
92924
76044
G2
62736
38192
26565
58010
G3
91304
06098
25182
81085
45570
23808
72308
12029
G4
37982
15698
45341
93575
34768
92518
26262
92865
49228
14215
71598
41061
71742
13753
04634
88821
15458
41152
52034
15341
89987
25392
87736
16461
74644
89134
00105
30050
G5
5824
9670
1859
8998
G6
8620
8430
1580
2702
8674
2956
6049
6095
2885
9655
9540
5872
G7
133
882
018
330
G8
09
92
87
28
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 04,09 02 08 08,05,00
1 18 15,13 18 10
2 24,20 21,28 24,21 29,28
3 36,30,33 - 34 36,34,30
4 41 42 41,49 44,40
5 55 53,56 58,52,59 50,55
6 68,62 65,61 65 61
7 75 70,74 70 72
8 82,80 82,85 87,85 -
9 98 92,98 95,93 92,98

XSMN Thứ 7 ngày 29/06/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
059230
071353
151637
668606
G1
50593
64473
18309
61546
G2
44390
48020
21613
33104
G3
49915
07659
72389
99022
84934
94816
87045
61087
G4
06504
00943
96060
34655
05246
05597
35346
79369
30420
60009
80121
32761
31169
76851
18027
42537
92782
46109
08524
19335
23333
46671
09592
43342
91347
54437
48856
07400
G5
6331
3136
9477
3105
G6
7581
6123
9564
5705
1243
6384
5762
0735
5389
2881
9582
8824
G7
694
049
129
470
G8
84
63
33
64
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 04 09,05 09 04,00,05,06
1 15 - 13,16 -
2 23 20,22,21 27,24,29 24
3 31,30 36 34,37,35,33 37
4 43,46 43,49 - 46,45,42,47
5 59,55 51,53 - 56
6 60,64 69,61,63 62 64
7 - 73 77 71,70
8 81,84 89,84 82,89 87,81,82
9 93,90,97,94 - - 92

XSMN Thứ 7 ngày 22/06/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
632991
782514
361140
089359
G1
73409
13871
21219
77797
G2
76038
88795
99975
29959
G3
46928
84494
00936
50040
58773
35280
00108
88205
G4
76662
04889
52371
53610
32998
86948
46921
40932
18241
05770
29784
87631
64322
99977
00183
83497
84876
92329
74341
78524
17638
94479
25029
04298
29694
04437
57500
80313
G5
9877
9772
8031
0730
G6
2839
4975
9089
2947
4454
9277
3702
2440
6799
0649
3152
8186
G7
597
474
105
830
G8
13
81
45
95
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 09 - 02,05 08,05,00
1 10,13 14 19 13
2 28,21 22 29,24 29
3 38,39 36,32,31 38,31 37,30
4 48 40,41,47 41,40,45 49
5 - 54 - 59,52
6 62 - - -
7 71,77,75 71,70,77,72,74 75,73,76 79
8 89 84,81 80,83 86
9 94,98,97,91 95 97,99 97,98,94,95

XSMN Thứ 7 ngày 15/06/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
993308
449449
464697
097421
G1
25900
08283
28535
87087
G2
06178
12395
49255
80874
G3
73686
49663
67127
87326
23510
90083
90275
03237
G4
20335
80216
76116
78374
57299
70896
85051
41509
00179
49587
39711
72899
11034
15791
37121
33731
10247
06863
38661
74017
08698
98980
74857
66456
58782
28236
29771
29976
G5
3636
4310
5517
5593
G6
6612
7109
9046
2683
2170
9967
9470
4795
5496
3981
2827
3527
G7
212
530
719
425
G8
61
65
96
29
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 00,09,08 09 - -
1 16,12 11,10 10,17,19 -
2 - 27,26 21 27,25,29,21
3 35,36 34,30 35,31 37,36
4 46 49 47 -
5 51 - 55 57,56
6 63,61 67,65 63,61 -
7 78,74 79,70 70 74,75,71,76
8 86 83,87 83 87,80,82,81
9 99,96 95,99,91 98,95,96,97 93

XSMN Thứ 7 ngày 08/06/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
409833
881616
070194
903513
G1
17601
31161
52962
71371
G2
37156
72422
38602
45879
G3
46801
73473
60182
82506
62347
90820
83745
85408
G4
69711
97466
05379
18298
10103
96823
55731
89669
32895
52727
69753
87828
30529
47163
56411
62265
40437
70304
93506
35464
94673
27498
94935
19936
01318
63810
32783
28869
G5
5342
8655
7506
1811
G6
9232
7652
4501
4397
7037
2215
0000
8149
5358
2306
8137
6155
G7
732
764
124
200
G8
33
89
42
50
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 01,03 06 02,04,06,00 08,06,00
1 11 15,16 11 18,10,11,13
2 23 22,27,28,29 20,24 -
3 31,32,33 37 37 35,36,37
4 42 - 47,49,42 45
5 56,52 53,55 58 55,50
6 66 61,69,63,64 62,65,64 69
7 73,79 - 73 71,79
8 - 82,89 - 83
9 98 95,97 94 98

XSMN Thứ 7 ngày 01/06/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
333958
827194
960451
470840
G1
71112
91772
72148
85680
G2
23403
74052
82255
38987
G3
34095
96878
16247
40949
76504
62252
25823
15338
G4
55409
70611
50702
20036
62480
57110
63433
21400
97035
08298
44819
50462
43830
99002
14210
04935
70780
41547
12430
87509
03839
46465
47526
43173
53910
24818
40739
59541
G5
4376
7397
5694
5848
G6
6844
5855
6197
0184
3203
9321
1422
5721
1375
0930
2295
8768
G7
366
436
308
507
G8
10
42
84
84
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 03,09,02 00,02,03 04,09,08 07
1 12,11,10 19 10 10,18
2 - 21 22,21 23,26
3 36,33 35,30,36 35,30,39 38,39,30
4 44 47,49,42 48,47 41,48,40
5 55,58 52 55,52,51 -
6 66 62 - 65,68
7 78,76 72 75 73
8 80 84 80,84 80,87,84
9 95,97 98,97,94 94 95

XSMN Thứ 7 ngày 25/05/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
056236
459577
840032
692964
G1
18331
25893
39687
76629
G2
44220
03502
41715
02190
G3
53620
33972
92004
13961
32071
75213
63472
85457
G4
23678
45681
06355
80042
69522
74957
33392
88242
05982
82978
45636
75486
00764
83274
32042
87682
55045
11938
95408
37455
34036
77638
22974
33516
60665
57250
60934
72217
G5
1332
3273
6119
5556
G6
0453
2799
3508
9235
4527
4503
7660
3103
9364
7508
4963
4271
G7
346
805
513
671
G8
56
28
29
54
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 08 02,04,03,05 08,03 08
1 - - 15,13,19 16,17
2 20,22 27,28 29 29
3 31,32,36 36,35 38,36,32 38,34
4 42,46 42 42,45 -
5 55,57,53,56 - 55 57,50,56,54
6 - 61,64 60,64 65,63,64
7 72,78 78,74,73,77 71 72,74,71
8 81 82,86 87,82 -
9 92,99 93 - 90

XSMN Thứ 7 ngày 18/05/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
067456
779547
806781
713531
G1
81584
81964
70309
46806
G2
50566
26809
90507
90943
G3
50419
25948
44554
82810
80979
21314
60300
86797
G4
75112
69899
73261
41899
34195
83141
16416
67093
85438
90391
71831
57055
47553
97442
98110
53079
72202
33757
62234
58993
60786
80182
08471
99668
64861
33143
84079
37064
G5
7046
8528
5971
6816
G6
6977
4069
2583
6480
7889
2136
9328
7836
8780
6869
0462
4179
G7
644
294
288
518
G8
18
13
41
39
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 - 09 09,07,02 06,00
1 19,12,16,18 10,13 14,10 16,18
2 - 28 28 -
3 - 38,31,36 34,36 39,31
4 48,41,46,44 42,47 41 43
5 56 54,55,53 57 -
6 66,61,69 64 - 68,61,64,69,62
7 77 - 79,71 71,79
8 84,83 80,89 86,80,88,81 82
9 99,95 93,91,94 93 97

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000