XSMN Thứ 7 ngày 31/08/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
912485
352335
855492
667251
G1
23738
55402
67700
20697
G2
91865
53233
06260
56823
G3
83975
11798
54159
09319
96197
93511
29010
72841
G4
72999
96895
35248
68835
75231
59662
36796
57361
87332
75173
00582
56782
47624
18934
04540
22267
82690
78351
85552
40804
99918
47795
44216
94247
88296
12653
97701
58015
G5
6651
5690
7206
9293
G6
0536
6317
4795
2599
4659
4194
3301
8891
5972
4126
5963
2823
G7
404
337
611
261
G8
83
54
21
67
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 04 02 00,04,06,01 01
1 17 19 11,18 10,16,15
2 - 24 21 23,26
3 38,35,31,36 33,32,34,37,35 - -
4 48 - 40 41,47
5 51 59,54 51,52 53,51
6 65,62 61 60,67 63,61,67
7 75 73 72 -
8 83,85 82 - -
9 98,99,95,96 90,99,94 97,90,91,92 97,95,96,93

XSMN Thứ 7 ngày 24/08/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
582320
835714
977715
902100
G1
73243
71050
95648
32006
G2
93781
30160
54652
92316
G3
01640
50004
22239
37063
34114
01733
73848
88535
G4
67979
52012
56773
40844
73427
01191
90993
73991
30123
84164
10705
52269
04756
20794
42392
22133
80257
66508
62920
49545
63909
37004
52530
49214
52680
15292
04223
47987
G5
8993
9599
7495
2447
G6
9480
1798
3806
0676
0799
7729
9932
8781
6004
8168
7643
9555
G7
717
385
221
521
G8
26
84
51
28
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 04,06 05 08,09,04 06,04,00
1 12,17 14 14,15 16,14
2 27,26,20 23,29 20,21 23,21,28
3 - 39 33,32 35,30
4 43,40,44 - 48,45 48,47,43
5 - 50,56 52,57,51 55
6 - 60,63,64,69 - 68
7 79,73 76 - -
8 81,80 85,84 81 80,87
9 91,93,98 91,94,99 92,95 92

XSMN Thứ 7 ngày 10/08/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
478251
022329
950351
263987
G1
91748
72570
94728
38949
G2
89509
80853
82692
42394
G3
11267
22569
40735
05096
44954
97610
17642
64015
G4
94947
51691
22027
05038
51167
70860
32702
81424
63565
82189
07571
44419
07914
25792
93670
94075
01331
68061
61763
28041
86722
59085
68202
83178
50360
94291
44954
59005
G5
8203
8829
8157
7432
G6
7920
5540
6221
2840
2104
0742
7661
9250
6233
3825
7005
9672
G7
827
566
853
938
G8
34
19
28
77
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 09,02,03 04 - 02,05
1 - 19,14 10 15
2 27,20,21 24,29 28,22 25
3 38,34 35 31,33 32,38
4 48,47,40 40,42 41 49,42
5 51 53 54,57,50,53,51 54
6 67,69,60 65,66 61,63 60
7 - 70,71 70,75 78,72,77
8 - 89 - 85,87
9 91 96,92 92 94,91

XSMN Thứ 7 ngày 03/08/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
986052
680029
546262
018754
G1
97377
41862
60971
37707
G2
87645
41797
54795
12167
G3
89431
28388
44292
71425
78646
40897
83416
74909
G4
96757
27845
39084
49474
28031
63520
30469
88969
72740
49525
22207
96799
59777
59749
29246
19723
92883
08183
49786
78980
32696
90920
61376
84650
06243
80813
74986
47159
G5
0568
7156
3912
3912
G6
8253
8368
1494
1845
6156
5768
7840
7109
1939
2939
9743
5955
G7
789
914
510
577
G8
35
65
20
02
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 - 07 09 07,09,02
1 - 14 12,10 16,13,12
2 20 25,29 23,20 20
3 31,35 - 39 39
4 45 40,49,45 46,40 43
5 57,53,52 56 - 50,59,55,54
6 69,68 62,69,68,65 62 67
7 77,74 77 71 76,77
8 88,84,89 - 83,86,80 86
9 94 97,92,99 95,97,96 -

XSMN Thứ 7 ngày 27/07/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
796305
252247
580232
871352
G1
78142
87498
29041
86848
G2
85272
62755
97908
09338
G3
52527
50080
85398
89539
05227
59074
16741
00811
G4
73789
93030
43734
72834
06515
02790
58862
09361
39319
27203
40621
74436
24710
48963
02657
63404
45963
72067
11476
27298
17510
58293
14790
36123
20308
50106
68380
52558
G5
6502
9966
0557
7142
G6
6224
8681
7282
4593
2467
1139
4067
4123
7151
6014
4134
6070
G7
610
541
083
771
G8
23
91
13
00
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 02,05 03 08,04 08,06,00
1 15,10 19,10 10,13 11,14
2 27,24,23 21 27,23 23
3 30,34 39,36 32 38,34
4 42 41,47 41 48,41,42
5 - 55 57,51 58,52
6 62 61,63,66,67 63,67 -
7 72 - 74,76 70,71
8 80,89,81,82 - 83 80
9 90 98,93,91 98 93,90

XSMN Thứ 7 ngày 20/07/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
799239
985223
771469
504148
G1
75768
65274
42743
29038
G2
31320
14376
63906
19623
G3
31409
93077
69317
01926
58550
89888
24884
87319
G4
34656
89608
88443
31432
33526
43708
74496
44732
68465
64100
32280
93941
76292
51283
34564
15486
66570
99448
04654
57024
27416
04249
05162
99952
66614
08274
36875
62496
G5
8995
3473
1509
8268
G6
4360
4226
6423
0047
2042
9079
3901
2262
8248
6437
2940
6822
G7
540
528
852
858
G8
14
03
55
25
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 09,08 00,03 06,09,01 -
1 14 17 16 19,14
2 20,26,23 26,28,23 24 23,22,25
3 32,39 32 - 38,37
4 43,40 41,47,42 43,48 49,40,48
5 56 - 50,54,52,55 52,58
6 68,60 65 64,62,69 62,68
7 77 74,76,73,79 70 74,75
8 - 80,83 88,86 84
9 96,95 92 - 96

XSMN Thứ 7 ngày 13/07/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
221403
152327
781035
624128
G1
40507
36649
67117
42740
G2
36221
02586
39056
35053
G3
86549
91874
94681
33053
96079
39790
25334
44446
G4
92716
79348
70773
12364
65183
45317
41944
62398
72557
22994
10350
00606
52463
57784
82566
37155
34838
20532
84797
23324
89392
12716
96724
06805
91956
65033
30871
93180
G5
0647
9852
5438
7232
G6
5702
5932
5270
0367
6679
0099
2586
0863
2468
1512
8802
8546
G7
058
822
738
532
G8
83
60
10
58
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 07,02,03 06 - 05,02
1 16,17 - 17,10 16,12
2 21 22,27 24 24,28
3 32 - 38,32,35 34,33,32
4 49,48,44,47 49 - 40,46
5 58 53,57,50,52 56,55 53,56,58
6 64 63,67,60 66,63,68 -
7 74,73,70 79 79 71
8 83 86,81,84 86 80
9 - 98,94,99 90,97,92 -

XSMN Thứ 7 ngày 06/07/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
219520
521713
645393
641500
G1
62355
02721
92924
76044
G2
62736
38192
26565
58010
G3
91304
06098
25182
81085
45570
23808
72308
12029
G4
37982
15698
45341
93575
34768
92518
26262
92865
49228
14215
71598
41061
71742
13753
04634
88821
15458
41152
52034
15341
89987
25392
87736
16461
74644
89134
00105
30050
G5
5824
9670
1859
8998
G6
8620
8430
1580
2702
8674
2956
6049
6095
2885
9655
9540
5872
G7
133
882
018
330
G8
09
92
87
28
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 04,09 02 08 08,05,00
1 18 15,13 18 10
2 24,20 21,28 24,21 29,28
3 36,30,33 - 34 36,34,30
4 41 42 41,49 44,40
5 55 53,56 58,52,59 50,55
6 68,62 65,61 65 61
7 75 70,74 70 72
8 82,80 82,85 87,85 -
9 98 92,98 95,93 92,98

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000