XSMT Thứ 4 ngày 16/10/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
912964
322496
G1
30107
08506
G2
30739
91790
G3
36412
93614
57705
70833
G4
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
G5
7338
3540
G6
3490
9349
9418
6750
8359
6441
G7
588
143
G8
07
51
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 06,05
1 12,14,18 11
2 27,24,20 -
3 39,38 33,37
4 49 40,41,43
5 - 51,50,59
6 64 61
7 76 77
8 83,88 -
9 90 90,98,96

XSMT Thứ 4 ngày 09/10/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
501185
932806
G1
43682
90493
G2
60740
42216
G3
97358
64163
91118
12653
G4
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
G5
6492
5374
G6
8847
7615
1314
4959
0828
8780
G7
983
917
G8
10
35
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 - 06
1 12,15,14,10 16,18,17
2 20,26 21,25,28
3 31 38,35
4 40,47 44,48
5 58,54,56 53,59
6 63 67,65
7 - 74
8 82,83,85 80
9 98,92 93

XSMT Thứ 4 ngày 25/09/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
517983
455093
G1
33027
44936
G2
38913
46553
G3
89548
77931
94465
59018
G4
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
G5
2765
8431
G6
5056
1194
9351
3365
6833
3957
G7
526
569
G8
44
33
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 - -
1 13 18
2 27,23,26 -
3 31 36,35,31,33
4 48,43,42,46,44 44
5 56,51 53,57
6 60,65 65,64,67,69
7 - -
8 83 89
9 95,98,94 99,93

XSMT Thứ 4 ngày 18/09/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
217800
258782
G1
83071
98366
G2
99219
49553
G3
79046
81886
86507
28803
G4
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
G5
4822
3794
G6
7906
2171
4200
7133
3591
8883
G7
683
917
G8
06
27
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07,06,00 07,03
1 19,16 15,17
2 21,22 27
3 - 35,36,33
4 46 -
5 55 53
6 61 66
7 71,77 -
8 86,84,83 88,83,82
9 - 95,94,91

XSMT Thứ 4 ngày 11/09/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
295789
146986
G1
07129
39804
G2
19640
48462
G3
76291
98622
90874
36844
G4
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
G5
2740
9883
G6
9824
5721
7153
9357
2718
0004
G7
062
110
G8
32
23
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08 04
1 - 17,18,10
2 29,22,23,24,21 29,23
3 32 30
4 40,45 44,40
5 53 55,57
6 67,62 62
7 76 74,75
8 88,89 87,83,86
9 91,93 -

XSMT Thứ 4 ngày 04/09/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
261869
126015
G1
04334
06869
G2
37283
68941
G3
24644
79969
18996
12403
G4
66649
35593
21409
67720
66134
27232
66411
22228
17476
00347
94037
91901
99073
02621
G5
5843
9451
G6
1721
3643
1065
7192
2586
7558
G7
567
033
G8
10
95
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 03,01
1 11,10 15
2 20,21 28,21
3 34,32 37,33
4 44,49,43 41,47
5 - 51,58
6 69,65,67 69
7 - 76,73
8 83 86
9 93 96,92,95

XSMT Thứ 4 ngày 28/08/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
850152
642386
G1
81908
25728
G2
39760
97738
G3
37468
42267
75820
36201
G4
37859
39424
08213
04921
11704
35988
02710
63974
94487
71635
65943
26912
51731
66987
G5
9228
0813
G6
8430
6053
4371
0826
7539
9694
G7
298
617
G8
79
43
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08,04 01
1 13,10 12,13,17
2 24,21,28 28,20,26
3 30 38,35,31,39
4 - 43
5 59,53,52 -
6 60,68,67 -
7 71,79 74
8 88 87,86
9 98 94

XSMT Thứ 4 ngày 21/08/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
352987
295291
G1
15076
11838
G2
43532
12576
G3
67568
38270
87090
02444
G4
06238
00477
45505
02295
15259
19039
54904
63892
94469
07699
56812
00992
79969
81685
G5
1935
7118
G6
7879
6617
8323
2306
6729
2629
G7
896
209
G8
73
10
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05,04 06,09
1 17 12,18,10
2 23 29
3 32,38,39,35 38
4 - 44
5 59 -
6 68 69
7 76,70,77,79,73 76
8 87 85
9 95,96 90,92,99,91

XSMT Thứ 4 ngày 14/08/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
434253
216727
G1
29413
29126
G2
52617
99551
G3
81983
78184
25260
50965
G4
62111
56272
13370
13694
07823
76785
48046
45830
45548
16285
72263
89345
85632
13447
G5
0780
6529
G6
5478
9688
7027
9250
0050
9418
G7
474
655
G8
10
58
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 - -
1 13,17,11,10 18
2 23,27 26,29,27
3 - 30,32
4 46 48,45,47
5 53 51,50,55,58
6 - 60,65,63
7 72,70,78,74 -
8 83,84,85,80,88 85
9 94 -

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000