XSMT Thứ 4 ngày 01/05/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
330440
846835
G1
02495
41026
G2
66704
93371
G3
91756
09287
76313
74509
G4
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
G5
0699
6972
G6
9313
2220
8483
0615
5539
6274
G7
853
823
G8
88
02
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04,07 09,08,02
1 13 13,16,15
2 20 26,23
3 - 39,35
4 48,40 44,45
5 56,57,53 -
6 67 -
7 - 71,77,72,76,74
8 87,81,83,88 -
9 95,91,99 -

XSMT Thứ 4 ngày 24/04/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
080393
862862
G1
24808
37738
G2
32354
49955
G3
04715
59009
31764
93711
G4
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
G5
1879
0263
G6
2594
7417
2109
8059
1121
8406
G7
579
463
G8
41
05
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08,09 05,06
1 15,17 11
2 29 21
3 35,30,32 38,37
4 41 -
5 54 55,52,53,59
6 - 64,63,62
7 78,79 79
8 85 -
9 97,94,93 97,93

XSMT Thứ 4 ngày 17/04/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
263224
328534
G1
72724
08403
G2
27034
67973
G3
16638
42395
76608
22388
G4
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
G5
5179
3689
G6
5997
8213
9185
5307
9172
8611
G7
406
648
G8
66
31
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08,06 03,08,00,07
1 17,13 11
2 24,23 -
3 34,38 33,31,34
4 45 44,48
5 56 -
6 63,64,66 -
7 79 73,75,72
8 85 88,89
9 95,97 92,90

XSMT Thứ 4 ngày 10/04/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
035606
182714
G1
98251
90794
G2
78452
24687
G3
01223
46530
61385
14283
G4
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
G5
8249
2222
G6
5740
6001
5428
6143
9713
8380
G7
172
427
G8
22
22
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01,06 01
1 11 13,14
2 23,28,22 29,25,22,27
3 30,35 -
4 49,40 49,43
5 51,52 52
6 65 -
7 72 -
8 84 87,85,83,84,80
9 91 94

XSMT Thứ 4 ngày 03/04/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
736465
376716
G1
63304
01791
G2
55709
55150
G3
62304
46859
92325
16228
G4
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
G5
0276
7909
G6
8676
7880
4647
3938
9581
0706
G7
775
859
G8
50
70
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04,09 08,09,06
1 10 16
2 - 25,28
3 - 38
4 46,47 45,48
5 59,50 50,54,59
6 61,65 -
7 78,76,75 75,70
8 84,80 80,81
9 93,98 91,98

XSMT Thứ 4 ngày 27/03/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
954722
250326
G1
21522
72422
G2
70216
93241
G3
60110
21638
21080
36638
G4
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
66352
06727
37744
56052
10983
76759
98122
G5
8923
0061
G6
2348
6200
6299
5771
8601
5321
G7
400
303
G8
92
83
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00 01,03
1 16,10 -
2 22,23 22,27,21,26
3 38 38
4 49,48 41,44
5 55,51,59 52,59
6 - 61
7 77,72 71
8 - 80,83
9 99,92 -

XSMT Thứ 4 ngày 20/03/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
295827
938059
G1
72370
40267
G2
06241
39028
G3
74455
05907
03045
94840
G4
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
G5
1071
1245
G6
3275
8010
7406
8998
4155
9621
G7
672
725
G8
48
50
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07,06 -
1 19,10 -
2 22,27 28,21,25
3 - 38
4 41,48 45,40,46
5 55,53,52 55,50,59
6 - 67
7 70,71,75,72 70,77
8 83,87,88 -
9 - 97,98,91

XSMT Thứ 4 ngày 13/03/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
726763
508499
G1
70480
14365
G2
97102
89055
G3
08010
67605
85841
59590
G4
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
G5
7248
9186
G6
3916
7664
9542
4437
4251
3990
G7
801
943
G8
74
84
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02,05,08,01 03
1 10,18,16 11
2 - 25
3 - 37
4 43,48,42 41,43
5 - 55,57,51
6 64,63 65
7 74 -
8 80 86,84
9 91,95,96 90,91,99

XSMT Thứ 4 ngày 06/03/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
499850
045366
G1
92175
49418
G2
94014
10895
G3
71620
29207
66197
77725
G4
99618
56696
07450
03050
77526
39117
47199
56814
41500
56393
46194
63914
95066
96021
G5
9189
5873
G6
9130
1774
0970
1901
1777
9503
G7
280
640
G8
45
72
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 00,01,03
1 14,18,17 18,14
2 20,26 25,21
3 30 -
4 45 40
5 50 -
6 - 66
7 75,74,70 73,77,72
8 89,80 -
9 96,99 95,97,93,94

XSMT Thứ 4 ngày 28/02/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
127372
944394
G1
84545
74216
G2
62918
61241
G3
28343
71370
16139
33695
G4
41836
48533
52122
47223
24606
23090
66967
41559
64798
00259
20075
08644
56602
90932
G5
6098
3032
G6
1321
2597
1148
9294
5261
0376
G7
509
054
G8
36
47
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06,09 02
1 18 16
2 22,23,21 -
3 36,33 39,32
4 45,43,48 41,44,47
5 - 59,54
6 67 61
7 70,72 75,76
8 - -
9 90,98,97 95,98,94

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000