XSMT Thứ 4 ngày 24/07/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
915522
840895
G1
89230
70430
G2
22185
73132
G3
13808
21051
13366
29308
G4
68611
17414
92732
47619
56297
21786
38620
84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671
G5
1709
9372
G6
1223
3564
9367
2176
4879
1469
G7
504
073
G8
91
26
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08,09,04 08
1 11,14,19 -
2 20,23,22 26
3 30,32 30,32
4 - -
5 51 55
6 64,67 66,69
7 - 79,71,72,76,73
8 85,86 -
9 97,91 93,95

XSMT Thứ 4 ngày 17/07/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
110541
074387
G1
80251
00497
G2
99661
80627
G3
41151
71519
13979
71713
G4
52323
98230
46938
99600
31369
28594
05952
66806
28271
63435
10298
08799
89829
39584
G5
9458
9233
G6
1366
4107
2814
2062
7964
6373
G7
874
395
G8
99
98
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00,07 06
1 19,14 13
2 23 27,29
3 30,38 35,33
4 41 -
5 51,52,58 -
6 61,69,66 62,64
7 74 79,71,73
8 - 84,87
9 94,99 97,98,99,95

XSMT Thứ 4 ngày 10/07/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
138382
473146
G1
00830
61105
G2
30061
65235
G3
97922
46713
08893
36465
G4
85755
62541
83043
53787
64613
18351
51050
05815
92995
53537
59634
69976
86489
14576
G5
2050
5273
G6
2091
7679
0499
4241
1194
2134
G7
459
738
G8
87
26
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 - 05
1 13 15
2 22 26
3 30 35,37,34,38
4 41,43 41,46
5 55,51,50,59 -
6 61 65
7 79 76,73
8 87,82 89
9 91,99 93,95,94

XSMT Thứ 4 ngày 03/07/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
817339
300596
G1
75174
10122
G2
22575
58413
G3
83558
69857
65063
98305
G4
26240
92858
54264
54651
18060
67977
94502
93632
64746
04073
09011
28883
51624
89831
G5
1064
8459
G6
2790
6319
7714
2726
4775
9684
G7
734
306
G8
94
21
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02 05,06
1 19,14 13,11
2 - 22,24,26,21
3 34,39 32,31
4 40 46
5 58,57,51 59
6 64,60 63
7 74,75,77 73,75
8 - 83,84
9 90,94 96

XSMT Thứ 4 ngày 26/06/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
560700
855306
G1
62572
46460
G2
60512
62399
G3
81003
07558
70467
47672
G4
07750
78394
40622
31117
74241
16041
27025
84922
31546
89836
87355
54897
93146
89992
G5
4552
1284
G6
6805
6923
9615
0358
0972
1455
G7
637
233
G8
82
25
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03,05,00 06
1 12,17,15 -
2 22,25,23 22,25
3 37 36,33
4 41 46
5 58,50,52 55,58
6 - 60,67
7 72 72
8 82 84
9 94 99,97,92

XSMT Thứ 4 ngày 19/06/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
573990
290340
G1
74785
19828
G2
49778
87584
G3
67855
68987
07712
31442
G4
05504
24058
00358
99749
53019
81271
35280
49538
50361
69124
03791
73475
85951
34984
G5
2830
2788
G6
9942
3835
5222
2006
0062
5217
G7
372
630
G8
39
97
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04 06
1 19 12,17
2 22 28,24
3 30,35,39 38,30
4 49,42 42,40
5 55,58 51
6 - 61,62
7 78,71,72 75
8 85,87,80 84,88
9 90 91,97

XSMT Thứ 4 ngày 12/06/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
237610
268689
G1
65367
04189
G2
98822
78547
G3
14176
07232
50957
41738
G4
29066
41051
53181
35748
29465
73385
51978
45383
48590
51721
94444
22781
75101
81247
G5
4515
8414
G6
3347
9950
5733
5443
6402
7710
G7
571
657
G8
59
78
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 - 01,02
1 15,10 14,10
2 22 21
3 32,33 38
4 48,47 47,44,43
5 51,50,59 57
6 67,66,65 -
7 76,78,71 78
8 81,85 89,83,81
9 - 90

XSMT Thứ 4 ngày 05/06/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
617219
206039
G1
03231
76366
G2
12182
20908
G3
17408
16572
13038
94150
G4
53059
38671
82565
40147
91999
30935
84429
45677
27647
42031
16608
45285
53304
48394
G5
5400
4769
G6
8547
5924
7063
3195
1167
0278
G7
027
418
G8
27
98
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08,00 08,04
1 19 18
2 29,24,27 -
3 31,35 38,31,39
4 47 47
5 59 50
6 65,63 66,69,67
7 72,71 77,78
8 82 85
9 99 94,95,98

XSMT Thứ 4 ngày 29/05/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
526514
749809
G1
05709
16049
G2
32327
18628
G3
80794
87322
26127
63914
G4
62200
16200
78905
09266
91766
98022
81536
35202
36593
77991
11864
21473
49762
15619
G5
3074
8944
G6
7570
8270
4452
9329
2274
5079
G7
652
552
G8
70
21
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09,00,05 02,09
1 14 14,19
2 27,22 28,27,29,21
3 36 -
4 - 49,44
5 52 52
6 66 64,62
7 74,70 73,74,79
8 - -
9 94 93,91

XSMT Thứ 4 ngày 22/05/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
864720
890557
G1
84593
38925
G2
22970
30175
G3
14445
41871
14607
73089
G4
55041
28061
38773
88590
45362
78072
36625
36423
29143
84044
27784
45861
20252
99028
G5
1200
3815
G6
1727
0175
6116
3916
7719
9904
G7
915
657
G8
83
01
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00 07,04,01
1 16,15 15,16,19
2 25,27,20 25,23,28
3 - -
4 45,41 43,44
5 - 52,57
6 61,62 61
7 70,71,73,72,75 75
8 83 89,84
9 93,90 -

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000