XSMT Thứ 4 ngày 29/11/2023

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
067158
515249
G1
71215
50169
G2
69973
96978
G3
22963
41205
00775
83639
G4
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
G5
8305
8623
G6
2173
3150
7430
9947
2252
4339
G7
274
785
G8
93
82
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05,09,03,01 04
1 15 12
2 21 23
3 30 39,35,33
4 - 47,49
5 50,58 52
6 63 69
7 73,78,74 78,75
8 - 80,85,82
9 95,90,93 98

XSMT Thứ 4 ngày 22/11/2023

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
388440
207691
G1
37658
35237
G2
68183
58544
G3
54626
34979
82050
85104
G4
56701
32643
22185
14935
08174
11432
81697
86536
36660
72219
77764
55360
23559
03654
G5
1259
3572
G6
9828
5879
7222
0874
1591
7824
G7
446
576
G8
93
86
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 04
1 - 19
2 26,28,22 24
3 35,32 37,36
4 43,46,40 44
5 58,59 50,59,54
6 - 60,64
7 79,74 72,74,76
8 83,85 86
9 97,93 91

XSMT Thứ 4 ngày 15/11/2023

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
733872
803902
G1
53798
35059
G2
64197
54245
G3
82172
55432
44726
31363
G4
38098
38140
00935
16063
98799
32631
19694
18711
43035
45559
28875
25692
91374
78552
G5
3845
5648
G6
2407
7228
1668
7615
2689
1193
G7
153
917
G8
40
05
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 05,02
1 - 11,15,17
2 28 26
3 32,35,31 35
4 40,45 45,48
5 53 59,52
6 63,68 63
7 72 75,74
8 - 89
9 98,97,99,94 92,93

XSMT Thứ 4 ngày 08/11/2023

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
393019
132963
G1
28926
63154
G2
88644
62786
G3
53032
40224
28398
38250
G4
31426
15388
72054
90756
93054
26584
42446
79717
54027
95805
38620
40015
49049
77312
G5
4894
6126
G6
7915
0131
6588
2454
6288
6128
G7
670
047
G8
76
26
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 - 05
1 15,19 17,15,12
2 26,24 27,20,26,28
3 32,31 -
4 44,46 49,47
5 54,56 54,50
6 - 63
7 70,76 -
8 88,84 86,88
9 94 98

XSMT Thứ 4 ngày 01/11/2023

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
393193
951961
G1
79937
17658
G2
75615
29404
G3
91123
38570
80349
84363
G4
54974
30969
36332
16734
13128
36993
80659
25387
05282
78109
32083
55964
05699
38720
G5
1016
7203
G6
3773
7265
5007
9327
3515
9463
G7
707
988
G8
22
28
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 04,09,03
1 15,16 15
2 23,28,22 20,27,28
3 37,32,34 -
4 - 49
5 59 58
6 69,65 63,64,61
7 70,74,73 -
8 - 87,82,83,88
9 93 99

XSMT Thứ 4 ngày 25/10/2023

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
897507
888377
G1
83692
01001
G2
33285
46481
G3
44191
06840
12765
62050
G4
78540
74227
60028
54115
01418
87214
27326
44576
42936
19586
32393
14706
10283
56885
G5
5390
4096
G6
3145
0254
3095
3710
8997
6942
G7
915
432
G8
66
55
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 01,06
1 15,18,14 10
2 27,28,26 -
3 - 36,32
4 40,45 42
5 54 50,55
6 66 65
7 - 76,77
8 85 81,86,83,85
9 92,91,90,95 93,96,97

XSMT Thứ 4 ngày 18/10/2023

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
522700
706466
G1
58422
63134
G2
84157
05328
G3
52193
25714
81033
13086
G4
38137
48329
68225
39756
21412
92064
39729
32060
85228
91619
13739
52228
95183
55615
G5
9607
2464
G6
8959
7800
6419
8271
2242
1261
G7
168
455
G8
67
53
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07,00 -
1 14,12,19 19,15
2 22,29,25 28
3 37 34,33,39
4 - 42
5 57,56,59 55,53
6 64,68,67 60,64,61,66
7 - 71
8 - 86,83
9 93 -

XSMT Thứ 4 ngày 11/10/2023

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
015713
413689
G1
09625
93878
G2
11517
94280
G3
14168
16682
55075
98996
G4
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
G5
2955
1653
G6
6007
9448
2539
3524
0510
3139
G7
095
867
G8
14
08
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 08
1 17,14,13 13,10
2 25,23,27 29,24
3 35,39 31,39
4 46,48 -
5 55 57,53
6 68,62 67
7 79 78,75
8 82,88 80,89
9 95 96,98,95

XSMT Thứ 4 ngày 04/10/2023

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
962164
842358
G1
93437
23661
G2
92658
33893
G3
15304
37580
31078
20393
G4
78359
39173
86087
99700
51954
07311
65799
64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759
G5
0601
6893
G6
5363
3909
5240
2168
0828
9555
G7
590
423
G8
46
56
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04,00,01,09 05
1 11 10
2 - 25,28,23
3 37 -
4 40,46 -
5 58,59,54 59,55,56,58
6 63,64 61,67,68
7 73 78
8 80,87 85
9 99,90 93,90

XSMT Thứ 4 ngày 27/09/2023

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
313476
253781
G1
99423
53253
G2
34565
44930
G3
84379
51974
13376
34075
G4
64106
06517
06925
24691
16199
70853
84809
66427
98230
34838
99536
60392
60634
75506
G5
9732
3232
G6
2095
9662
3889
9901
2447
9271
G7
340
710
G8
22
24
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06,09 06,01
1 17 10
2 23,25,22 27,24
3 32 30,38,36,34,32
4 40 47
5 53 53
6 65,62 -
7 79,74,76 76,75,71
8 89 81
9 91,99,95 92

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000