XSMT Thứ 6 ngày 26/04/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
585889
780439
G1
22425
76120
G2
93323
88618
G3
31376
25991
47667
96890
G4
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
G5
7893
3718
G6
4331
8371
3728
1994
7899
0535
G7
211
540
G8
96
31
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 - 07
1 11 18
2 25,23,28 20,22
3 31 38,35,31,39
4 46 40
5 53 56
6 64 67,64,66
7 76,74,71 -
8 87,89 87
9 91,90,93,96 90,94,99

XSMT Thứ 6 ngày 19/04/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
147991
231269
G1
58683
98096
G2
85777
62139
G3
10796
68413
86811
87469
G4
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G5
8515
1437
G6
6803
4363
1436
6556
6128
2687
G7
360
604
G8
87
30
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01,03 00,04
1 13,15 11
2 26 28
3 36 39,37,33,30
4 49 46
5 52 58,56
6 63,60 69
7 77 -
8 83,84,87 81,87
9 96,94,93,91 96,98

XSMT Thứ 6 ngày 12/04/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
403367
465562
G1
25210
60755
G2
54143
80946
G3
91108
96333
01238
79710
G4
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
G5
4928
2465
G6
5428
1951
4100
4136
4720
1163
G7
654
827
G8
30
57
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 08,00 -
1 10 10,15,18,11
2 22,28 20,27
3 33,30 38,36
4 43 46,44
5 51,54 55,58,57
6 61,69,67 60,65,63,62
7 75,74 -
8 80 -
9 - -

XSMT Thứ 6 ngày 05/04/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
854776
329648
G1
05016
67016
G2
30569
89873
G3
88796
72182
21591
27099
G4
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
G5
1134
8678
G6
4224
4511
2017
1159
6357
5270
G7
151
062
G8
95
74
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 - -
1 16,11,17 16,14
2 24 29,24
3 34 31
4 44,49,47 48
5 51 59,57
6 69,60,64 62
7 76 73,78,70,74
8 82,85 89
9 96,99,95 91,99

XSMT Thứ 6 ngày 29/03/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
786688
417381
G1
40233
00822
G2
17590
06384
G3
92786
18175
29227
64534
G4
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
G5
2705
4701
G6
8126
7664
3701
7047
8380
3494
G7
808
119
G8
23
26
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05,01,08 01
1 - 14,13,19
2 20,23,26 22,27,26
3 33 34
4 43 49,47
5 54 50
6 64 -
7 75 70
8 86,88 84,86,80,81
9 90,99,93 98,94

XSMT Thứ 6 ngày 22/03/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
982528
809490
G1
00914
91920
G2
77640
29944
G3
30407
79991
65017
04262
G4
53899
16558
24653
04146
37029
42836
01138
55618
32694
25926
09462
06146
98668
51894
G5
6545
4662
G6
0555
5883
0337
2225
3609
4287
G7
497
948
G8
49
75
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 09
1 14 17,18
2 29,28 20,26,25
3 36,38,37 -
4 40,46,45,49 44,46,48
5 58,53,55 -
6 - 62,68
7 - 75
8 83 87
9 91,99,97 94,90

XSMT Thứ 6 ngày 15/03/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
199174
974278
G1
38600
14509
G2
64530
34641
G3
18954
89906
16428
78129
G4
43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986
58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615
G5
5582
5227
G6
2483
3870
3855
1869
6209
6929
G7
845
064
G8
83
56
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00,06,02 09
1 18,17 15
2 - 28,29,27
3 30 -
4 45 41
5 54,58,55 54,57,56
6 67 69,64
7 70,74 72,76,78
8 86,82,83 86
9 96 -

XSMT Thứ 6 ngày 08/03/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
239343
648970
G1
64922
29990
G2
81616
38290
G3
27450
76688
57282
51615
G4
89561
93931
94229
29559
72058
34438
10777
95853
86486
12789
08910
18087
87377
97752
G5
4382
6169
G6
8960
7611
7058
3266
5758
9084
G7
088
059
G8
15
16
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 - -
1 16,11,15 15,10,16
2 22,29 -
3 31,38 -
4 43 -
5 50,59,58 53,52,58,59
6 61,60 69,66
7 77 77,70
8 88,82 82,86,89,87,84
9 - 90

XSMT Thứ 6 ngày 01/03/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
155290
173882
G1
01150
04572
G2
24378
96629
G3
04038
01011
98224
98984
G4
46599
11374
71962
25938
28892
08395
19182
12589
37131
41689
77664
64511
55151
52122
G5
0414
7953
G6
7036
8684
8862
6281
9237
5398
G7
218
650
G8
64
17
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 - -
1 11,14,18 11,17
2 - 29,24,22
3 38,36 31,37
4 - -
5 50 51,53,50
6 62,64 64
7 78,74 72
8 82,84 84,89,81,82
9 99,92,95,90 98

XSMT Thứ 6 ngày 23/02/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
686327
706092
G1
27364
46249
G2
99616
14656
G3
62525
44708
92615
68612
G4
43504
33300
30190
11926
00388
70520
10868
87483
88742
56296
15808
40970
43194
34286
G5
1304
6211
G6
2489
3003
9102
4648
9250
3838
G7
302
036
G8
94
15
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 08,04,00,03,02 08
1 16 15,12,11
2 25,26,20,27 -
3 - 38,36
4 - 49,42,48
5 - 56,50
6 64,68 -
7 - 70
8 88,89 83,86
9 90,94 96,94,92

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000