XSMT Thứ 6 ngày 18/10/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
109990
131169
G1
90679
44949
G2
51676
82809
G3
99568
31585
68975
92210
G4
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
G5
8125
6136
G6
6883
5400
6911
3261
8044
0304
G7
088
540
G8
32
11
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 09,01,04
1 10,11 10,11
2 26,25 27
3 32 36
4 - 49,45,40,44
5 - -
6 68 61,69
7 79,76,70 75,74
8 85,86,83,88 -
9 90,94 95,91

XSMT Thứ 6 ngày 11/10/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
127515
032109
G1
78955
93890
G2
70099
61474
G3
34106
36637
27069
49296
G4
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
G5
4629
4624
G6
7496
8873
0100
4374
1030
6026
G7
643
868
G8
61
55
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06,00 05,09
1 15 -
2 22,29 24,26
3 37,35 35,30
4 43 41,40,48
5 55,57 52,55
6 69,61 69,68
7 73 74
8 - -
9 99,98,96 90,96,92

XSMT Thứ 6 ngày 27/09/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
549742
248220
G1
04825
17014
G2
90681
00478
G3
04833
37338
77458
16762
G4
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
G5
5282
5427
G6
7132
9015
0293
1656
4586
6142
G7
669
670
G8
36
38
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 -
1 15 14
2 25 21,24,27,20
3 33,38,32,36 32,34,38
4 42 42
5 50,55 58,56
6 64,69 62
7 - 78,70
8 81,83,82 89,86
9 96,93 90

XSMT Thứ 6 ngày 20/09/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
579747
643082
G1
58876
03518
G2
06245
39725
G3
65244
38829
50466
67871
G4
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
G5
0324
5125
G6
9522
6734
1070
0032
4200
3189
G7
030
978
G8
12
54
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00,06 00
1 12 18
2 29,24,22 25
3 34,30 31,32
4 45,44,49,47 48
5 53 54
6 63 66,67,69
7 76,71,70 71,78
8 - 88,89,82
9 - 94,91

XSMT Thứ 6 ngày 13/09/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
934415
702695
G1
55444
83926
G2
88598
75517
G3
68639
59528
88001
80725
G4
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
64878
24311
92007
24692
77164
30651
75991
G5
8175
4788
G6
6539
9168
8269
0829
6097
9993
G7
362
782
G8
11
69
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 - 01,07
1 19,11,15 17,11
2 28,22 26,25,29
3 39,33 -
4 44,42 -
5 56 51
6 68,69,62 64,69
7 75 78
8 82 88,82
9 98,95 92,91,97,93,95

XSMT Thứ 6 ngày 06/09/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
524631
944635
G1
03366
11535
G2
71009
70926
G3
90702
62004
74130
97681
G4
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
G5
8011
3551
G6
3844
8623
1628
8606
3661
0585
G7
464
823
G8
53
68
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09,02,04 06
1 11 -
2 24,26,23,28 26,28,23
3 31 35,30
4 44 43
5 52,53 58,51
6 66,69,64 68,69,61
7 - -
8 88 81,85
9 - 99

XSMT Thứ 6 ngày 30/08/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
315230
945632
G1
37077
50463
G2
99971
05631
G3
75963
83214
00560
13339
G4
63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
85119
75735
75384
71260
71014
44152
57200
G5
3658
1860
G6
6772
6143
5519
1181
3309
8392
G7
860
770
G8
58
02
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03 00,09,02
1 14,11,19 19,14
2 - -
3 32,30 31,39,35,32
4 43 -
5 58 52
6 63,62,60 63,60
7 77,71,76,74,72 70
8 - 84,81
9 96 92

XSMT Thứ 6 ngày 16/08/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
310344
596701
G1
56856
15090
G2
12723
39989
G3
15872
87414
53447
75906
G4
84550
32066
49777
29449
26849
19007
57700
91234
06645
98324
69012
26520
19043
32497
G5
6997
9291
G6
7264
6630
3762
4838
6663
2896
G7
160
139
G8
21
45
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07,00 06,01
1 14 12
2 23,21 24,20
3 30 34,38,39
4 49,44 47,45,43
5 56,50 -
6 66,64,62,60 63
7 72,77 -
8 - 89
9 97 90,97,91,96

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000