XSMT Thứ 6 ngày 06/09/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
524631
944635
G1
03366
11535
G2
71009
70926
G3
90702
62004
74130
97681
G4
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
G5
8011
3551
G6
3844
8623
1628
8606
3661
0585
G7
464
823
G8
53
68
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09,02,04 06
1 11 -
2 24,26,23,28 26,28,23
3 31 35,30
4 44 43
5 52,53 58,51
6 66,69,64 68,69,61
7 - -
8 88 81,85
9 - 99

XSMT Thứ 6 ngày 30/08/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
315230
945632
G1
37077
50463
G2
99971
05631
G3
75963
83214
00560
13339
G4
63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
85119
75735
75384
71260
71014
44152
57200
G5
3658
1860
G6
6772
6143
5519
1181
3309
8392
G7
860
770
G8
58
02
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03 00,09,02
1 14,11,19 19,14
2 - -
3 32,30 31,39,35,32
4 43 -
5 58 52
6 63,62,60 63,60
7 77,71,76,74,72 70
8 - 84,81
9 96 92

XSMT Thứ 6 ngày 16/08/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
310344
596701
G1
56856
15090
G2
12723
39989
G3
15872
87414
53447
75906
G4
84550
32066
49777
29449
26849
19007
57700
91234
06645
98324
69012
26520
19043
32497
G5
6997
9291
G6
7264
6630
3762
4838
6663
2896
G7
160
139
G8
21
45
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07,00 06,01
1 14 12
2 23,21 24,20
3 30 34,38,39
4 49,44 47,45,43
5 56,50 -
6 66,64,62,60 63
7 72,77 -
8 - 89
9 97 90,97,91,96

XSMT Thứ 6 ngày 09/08/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
438103
167730
G1
60731
03590
G2
31566
51180
G3
02641
39876
65452
90727
G4
43095
92047
40809
00219
29597
44053
51566
02519
24747
55050
28953
82152
84530
07074
G5
7143
1982
G6
6663
9609
1243
1208
3713
1864
G7
514
186
G8
55
49
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09,03 08
1 19,14 19,13
2 - 27
3 31 30
4 41,47,43 47,49
5 53,55 52,50,53
6 66,63 64
7 76 74
8 - 80,82,86
9 95,97 90

XSMT Thứ 6 ngày 02/08/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
932220
863745
G1
39031
77751
G2
57879
49184
G3
01143
69571
48220
18429
G4
52506
04761
58187
24147
13014
81005
35205
37959
00883
93540
77850
32031
47522
41246
G5
6578
1695
G6
4443
9378
6843
0194
1036
4366
G7
669
439
G8
56
22
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06,05 -
1 14 -
2 20 20,29,22
3 31 31,36,39
4 43,47 40,46,45
5 56 51,59,50
6 61,69 66
7 79,71,78 -
8 87 84,83
9 - 95,94

XSMT Thứ 6 ngày 26/07/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
126721
715291
G1
48977
80242
G2
49721
33493
G3
40311
77238
72323
76034
G4
23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499
20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830
G5
2021
8355
G6
5521
7942
3890
2680
3292
6301
G7
083
281
G8
07
87
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 01
1 11 14
2 21,24 23
3 38 34,36,30
4 48,42 42
5 51 55
6 62,68 -
7 77 71
8 83 89,85,80,81,87
9 94,99,90 93,92,91

XSMT Thứ 6 ngày 19/07/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
829851
690254
G1
81530
55353
G2
05834
28579
G3
92509
84470
91439
92974
G4
45860
92559
80577
35101
64286
87210
63360
88090
33604
22090
24845
12569
01288
19285
G5
0714
5961
G6
9165
0851
5395
6765
8475
9388
G7
721
340
G8
94
43
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09,01 04
1 10,14 -
2 21 -
3 30,34 39
4 - 45,40,43
5 59,51 53,54
6 60,65 69,61,65
7 70,77 79,74,75
8 86 88,85
9 95,94 90

XSMT Thứ 6 ngày 12/07/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
622589
958925
G1
20450
58523
G2
12855
47903
G3
33341
71175
31684
12795
G4
90425
20282
20690
36481
64005
22689
97102
70292
17477
26385
77985
36605
91050
15086
G5
4526
4928
G6
3852
6758
6704
8743
0554
2494
G7
703
890
G8
67
73
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05,02,04,03 03,05
1 - -
2 25,26 23,28,25
3 - -
4 41 43
5 50,55,52,58 50,54
6 67 -
7 75 77,73
8 82,81,89 84,85,86
9 90 95,92,94,90

XSMT Thứ 6 ngày 05/07/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
022294
926307
G1
72622
96627
G2
46542
86749
G3
68843
57494
29031
58904
G4
89517
51650
46354
27761
04102
77346
90951
88974
85995
87011
37811
61045
62384
30944
G5
4588
0486
G6
1687
5872
6531
0934
6010
1871
G7
561
396
G8
73
32
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 04,07
1 17 11,10
2 22 27
3 31 31,34,32
4 42,43,46 49,45,44
5 50,54,51 -
6 61 -
7 72,73 74,71
8 88,87 84,86
9 94 95,96

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000