XSMT Thứ 6 ngày 26/07/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
126721
715291
G1
48977
80242
G2
49721
33493
G3
40311
77238
72323
76034
G4
23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499
20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830
G5
2021
8355
G6
5521
7942
3890
2680
3292
6301
G7
083
281
G8
07
87
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 01
1 11 14
2 21,24 23
3 38 34,36,30
4 48,42 42
5 51 55
6 62,68 -
7 77 71
8 83 89,85,80,81,87
9 94,99,90 93,92,91

XSMT Thứ 6 ngày 19/07/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
829851
690254
G1
81530
55353
G2
05834
28579
G3
92509
84470
91439
92974
G4
45860
92559
80577
35101
64286
87210
63360
88090
33604
22090
24845
12569
01288
19285
G5
0714
5961
G6
9165
0851
5395
6765
8475
9388
G7
721
340
G8
94
43
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09,01 04
1 10,14 -
2 21 -
3 30,34 39
4 - 45,40,43
5 59,51 53,54
6 60,65 69,61,65
7 70,77 79,74,75
8 86 88,85
9 95,94 90

XSMT Thứ 6 ngày 12/07/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
622589
958925
G1
20450
58523
G2
12855
47903
G3
33341
71175
31684
12795
G4
90425
20282
20690
36481
64005
22689
97102
70292
17477
26385
77985
36605
91050
15086
G5
4526
4928
G6
3852
6758
6704
8743
0554
2494
G7
703
890
G8
67
73
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05,02,04,03 03,05
1 - -
2 25,26 23,28,25
3 - -
4 41 43
5 50,55,52,58 50,54
6 67 -
7 75 77,73
8 82,81,89 84,85,86
9 90 95,92,94,90

XSMT Thứ 6 ngày 05/07/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
022294
926307
G1
72622
96627
G2
46542
86749
G3
68843
57494
29031
58904
G4
89517
51650
46354
27761
04102
77346
90951
88974
85995
87011
37811
61045
62384
30944
G5
4588
0486
G6
1687
5872
6531
0934
6010
1871
G7
561
396
G8
73
32
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 04,07
1 17 11,10
2 22 27
3 31 31,34,32
4 42,43,46 49,45,44
5 50,54,51 -
6 61 -
7 72,73 74,71
8 88,87 84,86
9 94 95,96

XSMT Thứ 6 ngày 28/06/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
866075
805487
G1
11653
24366
G2
87958
66698
G3
64515
15997
54401
81072
G4
37383
70288
06859
12798
47088
46921
44922
42925
92347
36311
98746
54581
28210
96143
G5
7189
0735
G6
2611
3168
0981
7567
4759
4767
G7
639
036
G8
51
99
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 - 01
1 15,11 11,10
2 21,22 25
3 39 35,36
4 - 47,46,43
5 53,58,59,51 59
6 68 66,67
7 75 72
8 83,88,89,81 81,87
9 97,98 98,99

XSMT Thứ 6 ngày 21/06/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
452758
745454
G1
36786
23195
G2
01375
48107
G3
44103
18973
00756
39628
G4
48516
96362
54329
53374
45531
06159
71118
75104
88198
67904
27263
31435
72927
16289
G5
3704
9863
G6
2283
0628
6094
7235
5810
6074
G7
290
526
G8
45
80
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03,04 07,04
1 16,18 10
2 29,28 28,27,26
3 31 35
4 45 -
5 59,58 56,54
6 62 63
7 75,73,74 74
8 86,83 89,80
9 94,90 95,98

XSMT Thứ 6 ngày 14/06/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
275418
338892
G1
29235
54744
G2
87941
03707
G3
21790
44607
30265
33615
G4
58376
92812
63438
97336
07622
22355
39897
60225
40961
90668
23601
84943
79812
78764
G5
0429
4849
G6
9372
7352
2498
0544
8895
5307
G7
584
936
G8
78
80
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 07,01
1 12,18 15,12
2 22,29 25
3 35,38,36 36
4 41 44,43,49
5 55,52 -
6 - 65,61,68,64
7 76,72,78 -
8 84 80
9 90,97,98 95,92

XSMT Thứ 6 ngày 07/06/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
247798
060422
G1
07295
41537
G2
64352
83476
G3
38236
16018
18558
60480
G4
91634
52490
42283
53641
07631
40391
98878
08537
37651
87964
72772
96217
89693
95308
G5
9758
4170
G6
8898
8885
4683
5717
2965
6926
G7
643
332
G8
19
47
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 - 08
1 18,19 17
2 - 26,22
3 36,34,31 37,32
4 41,43 47
5 52,58 58,51
6 - 64,65
7 78 76,72,70
8 83,85 80
9 95,90,91,98 93

XSMT Thứ 6 ngày 31/05/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
087970
467613
G1
29502
55029
G2
69805
05664
G3
87368
16721
49308
62799
G4
78502
29821
60088
48029
13555
93104
22573
00616
94510
60698
15099
54310
06816
70525
G5
5788
7674
G6
3917
8194
4411
5366
7215
6839
G7
042
300
G8
09
00
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02,05,04,09 08,00
1 17,11 16,10,15,13
2 21,29 29,25
3 - 39
4 42 -
5 55 -
6 68 64,66
7 73,70 74
8 88 -
9 94 99,98

XSMT Thứ 6 ngày 24/05/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
397150
052482
G1
46296
24585
G2
60762
95710
G3
23283
44032
53581
78232
G4
14228
29117
07704
35411
64460
03950
83393
74442
03039
79493
02131
84448
48641
95921
G5
1608
5712
G6
0706
8808
1079
2272
0302
2313
G7
665
512
G8
74
72
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04,08,06 02
1 17,11 10,12,13
2 28 21
3 32 32,39,31
4 - 42,48,41
5 50 -
6 62,60,65 -
7 79,74 72
8 83 85,81,82
9 96,93 93

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000