XSMT Thứ 5 ngày 25/07/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
079588
458760
965350
G1
43986
31252
91795
G2
43959
24188
42790
G3
40603
00203
97440
57798
35943
54882
G4
23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974
46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
G5
4977
3844
6762
G6
0678
6719
0599
2563
5129
8744
4595
2732
2461
G7
637
860
648
G8
25
51
61
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 - -
1 13,19 - 15
2 24,25 22,29 -
3 31,37 32 35,32
4 49 40,49,44 43,48
5 59,58 52,51 57,50
6 - 63,60 67,62,61
7 77,78 70,71,74 76
8 86,87,82,88 88 82
9 99 98 95,90,91

XSMT Thứ 5 ngày 18/07/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
908085
158005
725785
G1
41916
47846
53631
G2
18818
00450
80813
G3
31128
28989
08515
40700
56921
89637
G4
21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443
65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808
30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523
G5
1313
7941
5790
G6
7841
2695
2573
0487
8575
2465
8590
7705
6803
G7
756
211
742
G8
68
68
48
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 - 00,06,08,05 05,03
1 16,18,13 15,11 13
2 28,26 - 21,23
3 33 32 31,37
4 43,41 46,40,41 42,48
5 56 50 -
6 66,61,68 63,64,67,65,68 69,65
7 73 75 71
8 89,85 87 89,80,85
9 96,95 - 90

XSMT Thứ 5 ngày 11/07/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
402055
698911
514214
G1
50561
59119
01672
G2
95895
38408
29324
G3
73536
11081
73985
86652
03357
74353
G4
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
G5
0548
8033
3157
G6
6439
5926
1088
4941
7304
9950
3524
2588
1322
G7
865
026
147
G8
03
92
97
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05,09,01,03 08,00,04 -
1 - 19,11 14
2 26 23,26 24,22
3 36,31,39 37,33 30,36
4 48 43,41 47
5 50,55 52,50 57,53,56
6 61,65 60 -
7 - 71 72,76,77
8 81,88 85,84 86,88
9 95,97,99 92 98,97

XSMT Thứ 5 ngày 04/07/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
563819
326890
667402
G1
96621
82343
02291
G2
70678
56877
34556
G3
52263
16516
10711
11277
36184
48839
G4
16818
56381
77601
24348
65655
50117
84052
88248
13875
16653
11259
45415
87866
08649
42022
89440
72258
11004
54322
06507
19054
G5
9575
3598
8764
G6
6824
8142
3205
9199
8789
1054
1234
7611
1875
G7
321
217
878
G8
62
03
50
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01,05 03 04,07,02
1 16,18,17,19 11,15,17 11
2 21,24 - 22
3 - - 39,34
4 48,42 43,48,49 40
5 55,52 53,59,54 56,58,54,50
6 63,62 66 64
7 78,75 77,75 75,78
8 81 89 84
9 - 98,99,90 91

XSMT Thứ 5 ngày 27/06/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
660713
641417
983989
G1
65543
15391
40800
G2
78029
92053
89301
G3
36172
33265
62136
30176
07218
39079
G4
97691
24974
96647
65120
56808
52423
49927
58123
09689
65297
30411
22156
37750
88537
45816
67125
46049
73707
35197
78720
59869
G5
7674
6222
0602
G6
6466
5326
5636
2163
5654
7881
3748
3150
4122
G7
351
323
734
G8
05
82
29
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08,05 - 00,01,07,02
1 13 11,17 18,16
2 29,20,23,27,26 23,22 25,20,22,29
3 36 36,37 34
4 43,47 - 49,48
5 51 53,56,50,54 50
6 65,66 63 69
7 72,74 76 79
8 - 89,81,82 89
9 91 91,97 97

XSMT Thứ 5 ngày 20/06/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
283930
904097
325633
G1
01968
21567
98027
G2
26771
25357
27969
G3
40083
04298
33877
42297
68369
42245
G4
37128
82228
11071
11578
83814
45221
39178
99576
31976
49249
17940
29171
42108
90765
80507
72924
79075
97868
63137
12134
48406
G5
3888
0603
3837
G6
3975
8568
6961
2556
5755
7792
8095
7309
4963
G7
519
010
255
G8
72
51
13
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 - 08,03 07,06,09
1 14,19 10 13
2 28,21 - 27,24
3 30 - 37,34,33
4 - 49,40 45
5 - 57,56,55,51 55
6 68,61 67,65 69,68,63
7 71,78,75,72 77,76,71 75
8 83,88 - -
9 98 97,92 95

XSMT Thứ 5 ngày 13/06/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
866431
289941
106727
G1
99204
22050
37000
G2
37098
72395
04855
G3
08921
28777
90322
38691
47466
45625
G4
23089
62436
21031
07927
96222
61079
01714
11815
04168
05264
04864
51517
01231
00965
10260
99781
07493
26615
58886
51426
86473
G5
7141
1232
7130
G6
6342
0448
6202
5053
0045
2950
6647
0593
8352
G7
655
223
683
G8
32
59
70
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04,02 - 00
1 14 15,17 15
2 21,27,22 22,23 25,26,27
3 36,31,32 31,32 30
4 41,42,48 45,41 47
5 55 50,53,59 55,52
6 - 68,64,65 66,60
7 77,79 - 73,70
8 89 - 81,86,83
9 98 95,91 93

XSMT Thứ 5 ngày 06/06/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
609435
574749
033997
G1
37126
86356
22060
G2
45036
26596
52675
G3
59842
69307
09718
81075
81924
34899
G4
53119
22969
65963
29968
39687
75973
80658
11894
95565
69818
02596
32228
37013
79139
93551
40246
31750
40031
20434
22726
36554
G5
4302
7085
1128
G6
7392
9523
1698
7440
9950
4115
4086
2953
6625
G7
851
692
990
G8
66
40
53
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 07,02 - -
1 19 18,13,15 -
2 26,23 28 24,26,28,25
3 36,35 39 31,34
4 42 40,49 46
5 58,51 56,50 51,50,54,53
6 69,63,68,66 65 60
7 73 75 75
8 87 85 86
9 92,98 96,94,92 99,90,97

XSMT Thứ 5 ngày 23/05/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
725475
193859
052696
G1
46247
65927
83963
G2
63991
44011
84043
G3
48938
81618
34039
62519
87663
27331
G4
56586
31309
27709
97043
68173
32473
42717
92594
30420
51114
98332
45629
40880
11289
98001
71124
94815
08705
93489
58973
32663
G5
6578
1862
0892
G6
2985
9681
9431
2997
0888
7340
6296
2806
8918
G7
814
954
465
G8
52
08
43
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 08 01,05,06
1 18,17,14 11,19,14 15,18
2 - 27,20,29 24
3 38,31 39,32 31
4 47,43 40 43
5 52 54,59 -
6 - 62 63,65
7 73,78,75 - 73
8 86,85,81 80,89,88 89
9 91 94,97 92,96

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000