XSMT Thứ 5 ngày 30/11/2023

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
832616
627606
247509
G1
25564
12551
62039
G2
32734
36566
80861
G3
16255
53964
07307
19087
92805
47014
G4
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
G5
5911
8319
1652
G6
9300
2459
3847
3195
9714
1737
6098
0725
3382
G7
343
401
442
G8
29
96
70
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00 07,01,06 05,09
1 11,16 19,14 14,17,16
2 29 28 20,27,25
3 34,38 37 39
4 47,43 45 42
5 55,59 51,50 52
6 64,66,67 66,65 61,66,65
7 - - 70
8 88,83 87,86 82
9 93 95,96 92,98

XSMT Thứ 5 ngày 23/11/2023

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
700957
192955
935249
G1
01813
44061
72304
G2
14214
49357
58739
G3
97242
45660
32099
60393
45508
33441
G4
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
88584
44163
85498
53197
61461
41829
68335
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
G5
9733
6430
5659
G6
9715
4319
9182
8579
1886
5944
4394
2462
0807
G7
011
937
614
G8
70
48
86
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 - 04,08,07
1 13,14,11,15,19 - 14
2 23 29 -
3 33 35,30,37 39
4 42 44,48 41,48,49
5 57 57,55 59
6 60,69 61,63 62
7 70 79 74
8 89,82 84,86 87,86
9 93 99,93,98,97 95,94

XSMT Thứ 5 ngày 16/11/2023

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
835628
983396
249035
G1
28510
70731
16798
G2
59635
40496
75558
G3
08177
93481
97098
40581
41513
56764
G4
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
G5
6506
8507
6911
G6
4387
8047
1648
8551
8676
7613
6941
8501
6361
G7
233
157
195
G8
64
49
45
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04,06 07 09,01
1 10,15 11,13 13,11
2 28 - 25,20
3 35,33 31,38,34 32,35
4 47,48 49 41,45
5 56 58,54,51,57 58
6 61,64 67 64,69,67,61
7 77 76 71
8 81,80,87 81 -
9 98 96,98,99 98,95

XSMT Thứ 5 ngày 09/11/2023

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
393574
130076
796730
G1
59677
02861
46311
G2
57712
56792
55604
G3
73452
42091
46343
70060
14806
21096
G4
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
G5
1219
2562
6042
G6
2616
5091
9712
0955
1227
9473
3984
2966
5223
G7
034
362
750
G8
32
97
93
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 05 04,06
1 12,18,15,19,16 10 11,10
2 - 27 23
3 34,32 39,30 30
4 - 43 42
5 52 55 52,59,51,50
6 65 61,60,62 66
7 77,78,74 73,76 -
8 87,86 86 86,84
9 91 92,98,91,97 96,91,95,93

XSMT Thứ 5 ngày 02/11/2023

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
943306
434240
652366
G1
79029
75250
28603
G2
01401
10554
89310
G3
23694
17712
36002
94846
72105
88213
G4
53638
20097
96611
14817
66097
92055
92625
97168
17715
66253
65116
81630
98720
87214
43729
35624
68174
85307
54352
26364
16988
G5
3969
5774
2516
G6
0089
0229
8044
6937
2640
2039
7891
2539
5494
G7
007
883
912
G8
75
49
89
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01,07,06 02 03,05,07
1 12,11,17 15,16,14 10,13,16,12
2 29,25 20 29,24
3 38 30,37,39 39
4 44 46,40,49 -
5 55 50,54,53 52
6 69 68 64,66
7 75 74 74
8 89 83 88,89
9 94,97 - 91,94

XSMT Thứ 5 ngày 26/10/2023

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
266869
122909
375607
G1
58915
16838
96174
G2
53945
49561
77585
G3
55828
96890
17824
20462
84589
97972
G4
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
02172
60929
19549
40776
81168
94127
80657
G5
8948
2038
8373
G6
4375
4862
3325
5664
6420
2028
8596
8831
3248
G7
103
213
605
G8
40
75
14
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02,03 06,09 05,07
1 15 13 14
2 28,25 24,20,28 29,27
3 - 38 31
4 45,46,48,40 42 49,48
5 - 57 57
6 62,69 61,62,64 68
7 74,76,75 79,77,75 74,72,76,73
8 84 84 85,89
9 90,95 93 96

XSMT Thứ 5 ngày 19/10/2023

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
797206
490832
334240
G1
50920
87017
11639
G2
45072
79661
31227
G3
89896
33176
63742
06814
36948
88913
G4
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
G5
5513
4704
7853
G6
8305
7341
2293
3150
3100
6434
4963
7720
8494
G7
690
856
797
G8
14
90
81
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05,06 04,00 09,00
1 13,14 17,14,13 13
2 20 28 27,20
3 33,32 31,34,32 39,35
4 46,41 42,48 48,47,40
5 - 50,56 55,53
6 63 61,66 63
7 72,76 - 70
8 87 88 81
9 96,94,93,90 90 91,94,97

XSMT Thứ 5 ngày 12/10/2023

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
875722
145342
029344
G1
06277
79141
65035
G2
20935
94685
41928
G3
72167
83569
65254
23249
35235
34105
G4
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
G5
2209
4368
8463
G6
8530
5843
9148
5747
0774
7902
9390
3204
0332
G7
588
181
641
G8
48
92
38
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 04,02 05,01,04
1 - 15 17,18
2 29,22 - 28
3 35,32,30 - 35,32,38
4 41,43,48 41,49,47,42 41,44
5 53 54,59 -
6 67,69 65,60,68 63
7 77 74 78
8 84,88 85,81 83
9 98 92 90

XSMT Thứ 5 ngày 05/10/2023

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
591234
661493
671010
G1
68907
24619
69468
G2
03387
47223
12282
G3
74532
29387
13343
76945
21934
01456
G4
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
G5
8924
4277
7192
G6
1110
8520
2337
1856
1826
5189
5131
9634
1635
G7
104
396
672
G8
75
95
94
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 07,04 07 07,06
1 10 19,14 18,19,10
2 24,20 23,26 -
3 32,30,37,34 30 34,31,35
4 - 43,45,41 -
5 51,57,50 50,56 56
6 62 - 68
7 75 73,77 72
8 87,84,82 82,89 82,86
9 - 96,95,93 92,95,94

XSMT Thứ 5 ngày 28/09/2023

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
615220
240800
460257
G1
26212
34968
72625
G2
89800
86335
20042
G3
76309
62997
68961
54896
39490
83359
G4
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
G5
3389
4609
2652
G6
5273
3800
3099
1229
4970
1645
7942
8019
3091
G7
024
811
404
G8
92
93
95
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00,09,02 04,09,00 04
1 12,17 11 19
2 24,20 21,29 25
3 - 35 33,31
4 40 41,45 42,43
5 51 - 59,52,57
6 61,66 68,61 65
7 73 70 72
8 83,89 87 -
9 97,99,92 96,97,93 90,98,91,95

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000