XSMT Thứ 7 ngày 25/11/2023

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
908857
815234
721110
G1
01865
51531
02951
G2
47874
78898
34250
G3
10013
06928
92713
65037
08648
95322
G4
99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416
40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672
15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246
G5
4905
4196
0192
G6
4142
7712
4437
0498
2498
4182
8837
0823
2557
G7
052
628
639
G8
55
50
63
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09,05 - 06,07
1 13,16,12 13 10
2 28 28 22,23
3 37 31,37,35,36,34 37,39
4 42 42 48,46
5 52,55,57 58,50 51,50,57
6 65 64 63
7 74,78 75,72 78
8 84 82 -
9 99,92 98,96 93,92

XSMT Thứ 7 ngày 18/11/2023

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
640591
274561
919424
G1
39451
99453
03388
G2
38100
58878
11680
G3
15185
27425
71596
12498
82215
09999
G4
71690
98126
88216
20530
83799
95942
57941
00227
10534
61495
82208
29906
69989
90967
93343
76402
40895
33471
37632
72561
94821
G5
4590
4323
2698
G6
6884
2472
9863
7706
8806
6191
6452
2964
5394
G7
615
456
345
G8
39
73
89
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 08,06 02
1 16,15 - 15
2 25,26 27,23 21,24
3 30,39 34 32
4 42,41 - 43,45
5 51 53,56 52
6 63 67,61 61,64
7 72 78,73 71
8 85,84 89 88,80,89
9 90,99,91 96,98,95,91 99,95,98,94

XSMT Thứ 7 ngày 11/11/2023

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
029456
296872
243185
G1
79265
70068
80464
G2
76677
84057
49256
G3
69401
88904
49227
56672
27033
13204
G4
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
G5
8733
2679
3516
G6
1045
9274
0965
1478
2611
7189
6518
0175
4729
G7
161
540
827
G8
47
71
98
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01,04 05 04,08
1 12 11 16,18
2 20,21 27,20 21,22,29,27
3 33 37 33,36
4 45,47 40 -
5 56 57 56
6 65,61 68 64
7 77,74 72,73,79,78,71 75
8 82 87,89 85
9 95,98 - 96,95,98

XSMT Thứ 7 ngày 04/11/2023

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
605606
188544
498917
G1
60224
92566
45239
G2
12239
32142
70379
G3
08627
17074
40291
62873
28098
74840
G4
36744
56878
37037
00014
76461
01739
51350
05881
16773
17365
55296
62249
88615
66863
46691
81359
15132
35600
02715
08771
79917
G5
6098
0590
1089
G6
5366
1800
6149
9967
7160
5779
2390
8271
7893
G7
692
415
254
G8
83
12
73
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00,06 - 00
1 14 15,12 15,17
2 24,27 - -
3 39,37 - 39,32
4 44,49 42,49,44 40
5 50 - 59,54
6 61,66 66,65,63,67,60 -
7 74,78 73,79 79,71,73
8 83 81 89
9 98,92 91,96,90 98,91,90,93

XSMT Thứ 7 ngày 28/10/2023

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
684631
202034
844290
G1
24151
97933
92736
G2
49496
98081
09128
G3
47334
77449
14664
70451
93780
76551
G4
53858
57056
58560
63874
10512
09254
02252
94438
72178
51675
99894
68095
22585
72980
98588
44439
33813
39340
13661
65590
80357
G5
4672
5243
4256
G6
5397
0122
8358
3434
1480
1552
9628
7993
0161
G7
482
295
996
G8
18
75
86
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 - - -
1 12,18 - 13
2 22 - 28
3 34,31 33,38,34 36,39
4 49 43 40
5 51,58,56,54,52 51,52 51,57,56
6 60 64 61
7 74,72 78,75 -
8 82 81,85,80 80,88,86
9 96,97 94,95 90,93,96

XSMT Thứ 7 ngày 21/10/2023

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
091459
811076
581409
G1
81767
34248
52071
G2
03833
30175
69765
G3
48084
27688
21196
62787
66093
10496
G4
83485
05541
63857
40386
51287
55588
03954
24805
93292
24416
20975
47036
09958
05187
37977
76810
86634
83816
54368
06689
19518
G5
4678
9754
6990
G6
9013
7015
0445
2651
2766
3140
9363
9108
1795
G7
938
711
498
G8
84
71
03
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 - 05 08,03,09
1 13,15 16,11 10,16,18
2 - - -
3 33,38 36 34
4 41,45 48,40 -
5 57,54,59 58,54,51 -
6 67 66 65,68,63
7 78 75,71,76 71,77
8 84,88,85,86,87 87 89
9 - 96,92 93,96,90,95,98

XSMT Thứ 7 ngày 14/10/2023

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
336771
665621
069366
G1
60363
93795
11708
G2
73939
75068
81944
G3
16566
52955
75065
55235
23272
81266
G4
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
G5
7569
7911
5185
G6
6291
2329
4614
2038
2741
3849
9859
9194
0931
G7
324
413
297
G8
25
86
38
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 - 04 08,03
1 14 11,13 -
2 29,24,25 21 -
3 39,31 35,38 38,31
4 - 41,49 44
5 55 57,59 54,59
6 63,66,64,61,69 68,65 66,69
7 70,72,78,71 77 72,78
8 - 84,86 85
9 91 95 93,94,97

XSMT Thứ 7 ngày 07/10/2023

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
532851
607121
214554
G1
56736
13671
18773
G2
54763
43556
06109
G3
97849
57588
61480
53755
71288
67968
G4
65395
92711
85592
61274
52678
72211
71705
24256
25472
23358
68450
79514
77363
56782
11153
45564
98049
57858
53649
38618
77688
G5
2747
8503
5032
G6
1160
2113
1162
3069
6648
4081
2562
3791
2625
G7
217
818
202
G8
14
09
85
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 03,09 09,02
1 11,13,17,14 14,18 18
2 - 21 25
3 36 - 32
4 49,47 48 49
5 51 56,55,58,50 53,58,54
6 63,60,62 63,69 68,64,62
7 74,78 71,72 73
8 88 80,82,81 88,85
9 95,92 - 91

XSMT Thứ 7 ngày 30/09/2023

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
430160
724308
590479
G1
08480
17334
78566
G2
06395
97562
03818
G3
33101
58476
12920
26543
70173
95467
G4
69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
G5
9968
1171
8112
G6
6050
9114
6477
4704
0293
3529
1116
5476
4499
G7
480
693
224
G8
31
26
50
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01,08 02,04,08 -
1 14 18 18,12,16
2 20 20,29,26 26,24
3 34,31 34,39,36 36
4 43,44 43 40
5 50 56 50
6 68,60 62,60 66,67
7 76,72,77 71 73,76,79
8 80 - 81
9 95,97 91,93 99,90

XSMT Thứ 7 ngày 23/09/2023

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
588693
310753
985281
G1
17667
60481
69999
G2
93042
74395
06139
G3
74603
54541
44403
22063
46122
74876
G4
24430
04600
29834
89270
03560
22099
51304
69293
73728
14196
11077
07474
64630
35797
42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950
G5
8703
6434
1696
G6
0319
4809
4029
0883
1231
0501
9237
5996
2512
G7
647
187
899
G8
79
75
02
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03,00,04,09 03,01 05,02
1 19 - 12
2 29 28 22
3 30,34 30,34,31 39,36,37
4 42,41,47 - -
5 - 53 50
6 67,60 63 -
7 70,79 77,74,75 76,75,78
8 - 81,83,87 83,81
9 99,93 95,93,96,97 99,96

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000