XSMT Thứ 7 ngày 20/07/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
008960
973360
341755
G1
48827
02722
66088
G2
50195
22717
28803
G3
00913
63270
91889
70527
41535
78929
G4
89227
00866
53029
55069
23642
26043
53064
22743
36030
39052
70956
29209
94655
22552
07619
55286
29408
95274
79234
12966
42548
G5
6304
9182
3815
G6
3609
5552
6554
2191
2441
5262
2032
3264
5342
G7
071
492
492
G8
71
14
85
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04,09 09 03,08
1 13 17,14 19,15
2 27,29 22,27 29
3 - 30 35,34,32
4 42,43 43,41 48,42
5 52,54 52,56,55 55
6 66,69,64,60 62,60 66,64
7 70,71 - 74
8 - 89,82 88,86,85
9 95 91,92 92

XSMT Thứ 7 ngày 13/07/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
484038
654542
892548
G1
68817
56962
55872
G2
60366
30856
54699
G3
83579
88491
55820
18087
39698
26885
G4
11946
49760
87866
57138
67038
30082
39063
16374
63501
95354
43214
16309
32200
57086
14702
53512
11158
32596
98825
77863
50958
G5
5068
0974
6067
G6
4156
6529
6499
7279
6993
1875
7212
3978
4643
G7
666
772
690
G8
52
52
99
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 - 01,09,00 02
1 17 14 12
2 29 20 25
3 38 - -
4 46 42 43,48
5 56,52 56,54,52 58
6 66,60,63,68 62 63,67
7 79 74,79,75,72 72,78
8 82 87,86 85
9 91,99 93 99,98,96,90

XSMT Thứ 7 ngày 06/07/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
232916
421628
101248
G1
56259
43500
79703
G2
83564
16990
54081
G3
77615
77331
02796
59332
28667
77568
G4
17388
82744
65812
85329
73666
27771
02781
26876
85257
08143
83726
44835
28011
76552
84112
92349
37828
21846
93114
73993
43927
G5
8461
7173
4859
G6
3741
2865
8816
6160
5084
3285
9359
0840
7289
G7
278
783
526
G8
37
05
88
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 - 00,05 03
1 15,12,16 11 12,14
2 29 26,28 28,27,26
3 31,37 32,35 -
4 44,41 43 49,46,40,48
5 59 57,52 59
6 64,66,61,65 60 67,68
7 71,78 76,73 -
8 88,81 84,85,83 81,89,88
9 - 90,96 93

XSMT Thứ 7 ngày 29/06/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
152866
408691
064994
G1
84832
28638
12150
G2
17135
89319
79028
G3
22324
21487
56596
53878
84107
36160
G4
90065
70518
33669
71781
70351
79384
07086
14249
72603
77861
52311
16406
77002
90078
47972
23132
64426
87165
75075
49497
12929
G5
8377
9869
9543
G6
8408
0881
4268
7490
3083
5318
9048
0519
8074
G7
408
751
845
G8
54
55
09
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 03,06,02 07,09
1 18 19,11,18 19
2 24 - 28,26,29
3 32,35 38 32
4 - 49 43,48,45
5 51,54 51,55 50
6 65,69,68,66 61,69 60,65
7 77 78 72,75,74
8 87,81,84,86 83 -
9 - 96,90,91 97,94

XSMT Thứ 7 ngày 22/06/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
450579
336636
325107
G1
17928
33671
56155
G2
44954
22427
89291
G3
29273
98533
27639
34274
01221
31353
G4
99391
83691
17730
40123
49450
28034
82813
12765
46253
56636
82764
05895
55854
60936
52451
93268
62705
57657
74011
57204
21197
G5
6405
7487
6559
G6
8185
5492
6812
8662
9413
5460
7742
8912
1283
G7
360
215
028
G8
18
07
14
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 07 05,04,07
1 13,12,18 13,15 11,12,14
2 28,23 27 21,28
3 33,30,34 39,36 -
4 - - 42
5 54,50 53,54 55,53,51,57,59
6 60 65,64,62,60 68
7 73,79 71,74 -
8 85 87 83
9 91,92 95 91,97

XSMT Thứ 7 ngày 15/06/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
424008
588522
701315
G1
16902
49302
58837
G2
84915
12928
55073
G3
93205
44286
51635
22879
95946
02642
G4
24936
10324
40561
59366
53542
90583
16042
58149
97212
35062
77664
77063
58594
87074
56950
17375
11913
42672
20476
09095
04793
G5
6193
2372
6823
G6
8700
9307
6504
2501
3742
3088
5156
8485
8176
G7
044
014
589
G8
94
51
44
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02,05,00,07,04,08 02,01 -
1 15 12,14 13,15
2 24 28,22 23
3 36 35 37
4 42,44 49,42 46,42,44
5 - 51 50,56
6 61,66 62,64,63 -
7 - 79,74,72 73,75,72,76
8 86,83 88 85,89
9 93,94 94 95,93

XSMT Thứ 7 ngày 08/06/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
169163
976944
539125
G1
24452
69134
69732
G2
88997
07605
05902
G3
83744
14776
26419
89362
41043
66245
G4
22932
07055
72358
56795
82267
52260
97857
52235
92021
43478
72889
20233
50061
03514
10205
26667
64908
69378
20365
11354
82420
G5
3601
1406
1799
G6
4312
0492
9529
5460
6241
8709
5807
9180
5133
G7
678
023
015
G8
52
93
47
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 05,06,09 02,05,08,07
1 12 19,14 15
2 29 21,23 20,25
3 32 34,35,33 32,33
4 44 41,44 43,45,47
5 52,55,58,57 - 54
6 67,60,63 62,61,60 67,65
7 76,78 78 78
8 - 89 80
9 97,95,92 93 99

XSMT Thứ 7 ngày 01/06/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
661914
782998
687059
G1
26637
39098
02157
G2
93879
78593
74152
G3
41628
01749
86759
16590
36740
25729
G4
61322
12257
94055
07278
19401
69082
23265
32703
09313
18838
83042
65939
32614
02598
83942
59728
29169
01697
80635
54313
76660
G5
6143
0007
3733
G6
8350
6374
9645
1734
5259
6242
1852
2668
5716
G7
003
181
569
G8
40
57
72
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01,03 03,07 -
1 14 13,14 13,16
2 28,22 - 29,28
3 37 38,39,34 35,33
4 49,43,45,40 42 40,42
5 57,55,50 59,57 57,52,59
6 65 - 69,60,68
7 79,78,74 - 72
8 82 81 -
9 - 98,93,90 97

XSMT Thứ 7 ngày 25/05/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
476726
743279
685962
G1
74759
37278
81930
G2
17440
44178
04421
G3
82867
70423
71548
62892
81761
44140
G4
10838
51168
45114
42798
97620
05078
11047
23488
98913
51174
13360
04073
14859
52847
61167
12217
62875
92445
43902
59322
73331
G5
5062
5345
8286
G6
7896
4981
3544
8037
1549
6704
7080
1757
6006
G7
881
091
033
G8
88
99
84
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 - 04 02,06
1 14 13 17
2 23,20,26 - 21,22
3 38 37 30,31,33
4 40,47,44 48,47,45,49 40,45
5 59 59 57
6 67,68,62 60 61,67,62
7 78 78,74,73,79 75
8 81,88 88 86,80,84
9 98,96 92,91,99 -

XSMT Thứ 7 ngày 18/05/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
558046
613514
389600
G1
05753
15772
30773
G2
95929
92897
02033
G3
81647
47397
89286
89601
30492
71099
G4
99439
70875
44807
08655
21657
36188
93913
14292
12543
17962
66320
33846
73449
78514
43834
28565
18480
79952
58895
25702
08331
G5
1160
6092
1466
G6
6607
7514
0308
1409
2770
3883
6072
2295
4868
G7
290
806
423
G8
58
93
38
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07,08 01,09,06 02,00
1 13,14 14 -
2 29 20 23
3 39 - 33,34,31,38
4 47,46 43,46,49 -
5 53,55,57,58 - 52
6 60 62 65,66,68
7 75 72,70 73,72
8 88 86,83 80
9 97,90 97,92,93 92,99,95

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000