XSMT Thứ 2 ngày 21/10/2024

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
855967
418659
G1
52148
71255
G2
72269
09892
G3
07865
14275
28487
73074
G4
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
G5
0638
2372
G6
0654
6295
1610
7388
6393
6202
G7
638
112
G8
54
44
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 06 04,02
1 15,10 12
2 - 24
3 38 32
4 48,43 44
5 54 55,51,59
6 69,65,67 -
7 75,76,74 74,72
8 84 87,89,88
9 94,95 92,98,93

XSMT Thứ 2 ngày 14/10/2024

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
386552
144220
G1
97595
77040
G2
80048
46694
G3
94734
32999
94452
37603
G4
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
G5
8476
8237
G6
0262
4629
7874
4736
3440
0390
G7
665
515
G8
76
35
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 - 03
1 11 15
2 29 23,20
3 34,31,39 37,36,35
4 48,47 40,47
5 52 52,50
6 64,61,62,65 64
7 71,76,74 -
8 - 85,88
9 95,99 94,90

XSMT Thứ 2 ngày 07/10/2024

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
021412
502848
G1
07317
84969
G2
59063
33013
G3
90757
49957
28474
25314
G4
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
G5
7624
8126
G6
5777
4116
1087
7863
3320
8954
G7
207
675
G8
01
97
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 07,01 06
1 17,16,12 13,14
2 20,24 26,20
3 38 32
4 - 48
5 57,52 53,54
6 63 69,68,63
7 78,77 74,75
8 87 -
9 96 91,97

XSMT Thứ 2 ngày 30/09/2024

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
474746
445919
G1
71651
45212
G2
49530
48071
G3
25784
20747
42299
97971
G4
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
G5
7300
3629
G6
7376
7709
9555
7638
9072
4950
G7
044
456
G8
71
61
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 05,00,09 -
1 - 12,15,19
2 22 20,29
3 30 33,38
4 47,42,44,46 48
5 51,53,55 51,50,56
6 - 61
7 71,76 71,72
8 84 88
9 96 99,92

XSMT Thứ 2 ngày 23/09/2024

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
813119
783878
G1
59659
10635
G2
60956
24846
G3
56052
43217
38451
23281
G4
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
G5
1928
3700
G6
6420
7197
0930
5644
0960
2250
G7
862
023
G8
16
52
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 - 00
1 17,16,19 14,16
2 28,20 23
3 30 35
4 44,46 46,45,44
5 59,56,52 51,54,56,50,52
6 67,62 60
7 71,73 78
8 - 81
9 99,91,97 96

XSMT Thứ 2 ngày 16/09/2024

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
393278
302280
G1
59469
88485
G2
47680
77528
G3
86179
51225
50039
28597
G4
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
G5
8666
4568
G6
9654
9029
2008
9366
1848
8751
G7
823
209
G8
10
30
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 08 09
1 17,10 18
2 25,22,29,23 28,27
3 34 39,30
4 - 44,48
5 58,54 51
6 69,63,66 68,66
7 79,77,78 -
8 80 85,89,80
9 - 97,98

XSMT Thứ 2 ngày 09/09/2024

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
391389
583247
G1
63275
59643
G2
48221
46628
G3
59512
27525
89095
23943
G4
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
G5
8797
4848
G6
5291
8216
0698
9486
5937
8341
G7
647
768
G8
49
59
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 - 02
1 12,15,18,16 -
2 21,25 28,21
3 39 38,35,37
4 42,47,49 43,48,41,47
5 51 56,59
6 - 68
7 75,71 -
8 89 86
9 97,91,98 95,91

XSMT Thứ 2 ngày 02/09/2024

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
735605
140830
G1
03626
61052
G2
21058
78551
G3
55264
08851
39294
22470
G4
98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
56476
54455
69286
99079
26927
98549
66192
G5
3035
6622
G6
8037
3473
1528
9433
4943
2115
G7
719
224
G8
38
06
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 05 06
1 16,19 15
2 26,23,28 27,22,24
3 39,35,37,38 33,30
4 46,49 49,43
5 58,51 52,51,55
6 64,69 -
7 73 70,76,79
8 - 86
9 97 94,92

XSMT Thứ 2 ngày 26/08/2024

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
015561
654345
G1
23211
39949
G2
91197
14640
G3
12498
61630
40230
27590
G4
78846
51018
72817
22129
73189
38531
36145
33107
90938
21781
17197
42455
47113
65914
G5
3210
6098
G6
2839
3073
0133
8997
1483
0994
G7
737
394
G8
97
97
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 - 07
1 11,18,17,10 13,14
2 29 -
3 30,31,39,33,37 30,38
4 46,45 49,40,45
5 - 55
6 61 -
7 73 -
8 89 81,83
9 97,98 90,97,98,94

XSMT Thứ 2 ngày 19/08/2024

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
732013
541146
G1
49780
79039
G2
92372
96667
G3
87891
15453
58646
17131
G4
89324
98835
13657
29494
91296
04535
65644
86324
38433
13602
03044
38744
15185
66212
G5
6488
6353
G6
5422
2173
7821
2602
0552
9279
G7
209
256
G8
43
42
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 09 02
1 13 12
2 24,22,21 24
3 35 39,31,33
4 44,43 46,44,42
5 53,57 53,52,56
6 - 67
7 72,73 79
8 80,88 85
9 91,94,96 -

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000