XSMT Thứ 2 ngày 27/11/2023

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
533609
401919
G1
27132
27775
G2
07693
43203
G3
70432
56346
47548
29131
G4
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
G5
1753
1490
G6
2173
0324
6037
9789
5888
1759
G7
627
366
G8
32
98
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 09 03,00
1 18 19
2 25,24,27 23
3 32,36,37 31,37
4 46 48,40,45,46
5 53 53,59
6 64 66
7 70,73 75
8 88 89,88
9 93,98 90,98

XSMT Thứ 2 ngày 20/11/2023

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
968527
829687
G1
22977
87226
G2
46852
40166
G3
99936
40669
00806
36694
G4
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
G5
4124
1798
G6
6689
9794
2270
0706
7225
5712
G7
357
671
G8
71
34
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 01 06,01,03
1 19 10,12
2 27,24 26,25
3 36,32 34
4 - 46
5 52,57 -
6 69 66
7 77,79,70,71 79,71
8 86,89 87
9 91,94 94,95,98

XSMT Thứ 2 ngày 13/11/2023

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
183275
434308
G1
34529
43852
G2
21812
87986
G3
56113
45641
99881
14324
G4
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
G5
8698
4804
G6
2913
5819
2385
5212
2139
4314
G7
660
690
G8
61
34
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 - 04,08
1 12,13,19 17,12,14
2 29 24
3 34,39 32,39,34
4 41,45 -
5 53 52,59,56
6 60,61 69
7 71,75 -
8 81,85 86,81
9 91,98 90

XSMT Thứ 2 ngày 06/11/2023

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
451974
372081
G1
16214
53107
G2
09128
23500
G3
44249
82003
23963
94521
G4
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
G5
0425
7989
G6
8339
2090
5302
9329
6903
1528
G7
277
173
G8
39
70
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 03,08,02 07,00,03
1 14 19,12
2 28,25 21,25,29,28
3 39 37
4 49 -
5 56,50 -
6 64 63,62
7 77,74 72,73,70
8 81 89,81
9 91,98,90 99

XSMT Thứ 2 ngày 30/10/2023

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
536532
400243
G1
55069
65308
G2
71433
49330
G3
11423
65990
19236
61513
G4
73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
G5
1890
4037
G6
8893
8897
3701
5339
3091
9138
G7
518
114
G8
28
07
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 01 08,02,07
1 12,18 13,16,14
2 23,25,26,28 -
3 33,32 30,36,34,37,39,38
4 - 42,47,43
5 - -
6 69 63
7 - -
8 - -
9 90,99,93,97 95,91

XSMT Thứ 2 ngày 23/10/2023

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
022287
145778
G1
29318
22647
G2
57162
42692
G3
32609
93235
03898
95730
G4
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
G5
5625
8938
G6
8568
8279
1099
7686
9191
8427
G7
635
010
G8
16
23
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 09 08
1 18,15,12,19,16 10
2 25 23,27
3 35 30,33,38
4 46 47,49
5 - -
6 62,61,65,68 60,61
7 79 78
8 87 88,86
9 99 92,98,91

XSMT Thứ 2 ngày 16/10/2023

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
784945
688565
G1
21416
50633
G2
75591
10458
G3
07150
73071
96928
07098
G4
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
G5
4626
0571
G6
0690
5401
6544
3528
2088
8900
G7
802
930
G8
08
29
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 00,01,02,08 00
1 16,11 19
2 26 28,21,29
3 38 33,35,30
4 42,44,45 45,40,48
5 50 58
6 - 61,65
7 71,75 71
8 88 88
9 91,93,90 98

XSMT Thứ 2 ngày 09/10/2023

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
786981
400518
G1
90121
19494
G2
13387
02023
G3
53224
35102
17697
62571
G4
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
G5
5742
6080
G6
7992
6022
4730
5374
3347
6093
G7
766
815
G8
65
38
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 02,08,01 07
1 15 16,15,18
2 21,24,22 23,20
3 30 38
4 48,42 42,47
5 55 -
6 66,65 67,68
7 - 71,77,74
8 87,81 80
9 92 94,97,93

XSMT Thứ 2 ngày 02/10/2023

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
022083
008967
G1
06129
81439
G2
22524
39905
G3
02392
40506
17387
32002
G4
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
G5
0111
1651
G6
7491
6310
4206
1653
8304
2497
G7
758
720
G8
13
17
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 06 05,02,06,04
1 11,10,13 17
2 29,24,27 20
3 33 39
4 46 -
5 58 53,51
6 - 64,67
7 70,76 -
8 81,83 87
9 92,93,91 95,94,91,97

XSMT Thứ 2 ngày 25/09/2023

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
914754
606910
G1
09839
45372
G2
24173
95635
G3
62573
01348
85610
29149
G4
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
G5
7998
4945
G6
7382
5262
2356
9029
3598
6203
G7
882
609
G8
20
40
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 00 03,09
1 19 10
2 20 29
3 39,36 35
4 48,49 49,47,45,40
5 57,56,54 59,51,56
6 66,62 -
7 73 72,79
8 87,82 89
9 98 93,98

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000