XSMN Thứ 2 ngày 22/07/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
915016
273350
621070
G1
32329
45270
36648
G2
45800
25104
51892
G3
18782
54041
88267
89086
64819
64418
G4
60326
67036
18950
42463
61579
05375
32442
73046
54495
58049
57828
53136
47097
51378
98468
85642
87546
69820
31603
94728
16593
G5
3943
5135
4527
G6
5123
5309
5415
7711
9593
6832
3071
3984
0310
G7
567
517
047
G8
75
66
89
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 00,09 04 03
1 15,16 11,17 19,18,10
2 29,26,23 28 20,28,27
3 36 36,35,32 -
4 41,42,43 46,49 48,42,46,47
5 50 50 -
6 63,67 67,66 68
7 79,75 70,78 71,70
8 82 86 84,89
9 - 95,97,93 92,93

XSMN Thứ 2 ngày 15/07/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
543831
730810
300118
G1
79988
00858
80093
G2
92818
66182
68402
G3
75496
73378
51764
04564
39886
76700
G4
62327
27803
50726
58264
13923
31600
62394
77886
26842
18396
18688
96939
51593
67342
50738
96709
31437
79609
03763
09906
10355
G5
7791
1982
5878
G6
2103
0170
5345
0170
9295
3229
1412
6636
3564
G7
155
773
484
G8
51
67
19
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 03,00 - 02,00,09,06
1 18 10 12,19,18
2 27,26,23 29 -
3 31 39 38,37,36
4 45 42 -
5 55,51 58 55
6 64 64,67 63,64
7 78,70 70,73 78
8 88 82,86,88 86,84
9 96,94,91 96,93,95 93

XSMN Thứ 2 ngày 08/07/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
308118
039060
136798
G1
38147
55969
92896
G2
86564
46631
38817
G3
29859
62684
64468
67119
07706
74018
G4
20350
58994
79235
96882
46701
98589
02089
34271
07855
54267
90670
96704
83829
98106
25851
83257
35839
93849
81183
77312
21468
G5
2233
5183
3985
G6
9695
2099
4810
5617
6856
3718
8738
9913
8656
G7
189
278
447
G8
45
84
63
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 01 04,06 06
1 10,18 19,17,18 17,18,12,13
2 - 29 -
3 35,33 31 39,38
4 47,45 - 49,47
5 59,50 55,56 51,57,56
6 64 69,68,67,60 68,63
7 - 71,70,78 -
8 84,82,89 83,84 83,85
9 94,95,99 - 96,98

XSMN Thứ 2 ngày 24/06/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
142066
996243
069538
G1
61127
53350
64990
G2
68582
92552
17491
G3
50581
72587
32361
25902
80894
52889
G4
55803
36470
76311
87112
50911
20703
61490
14596
29834
31396
96607
04262
76639
38537
46435
47168
73091
90205
98453
90410
57956
G5
0896
5178
0891
G6
3331
9071
5894
0951
2129
5312
3808
3917
1349
G7
100
479
288
G8
63
94
92
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 03,00 02,07 05,08
1 11,12 12 10,17
2 27 29 -
3 31 34,39,37 35,38
4 - 43 49
5 - 50,52,51 53,56
6 63,66 61,62 68
7 70,71 78,79 -
8 82,81,87 - 89,88
9 90,96,94 96,94 90,91,94,92

XSMN Thứ 2 ngày 17/06/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
327882
029715
147788
G1
67157
93735
10705
G2
92356
50275
25941
G3
34387
58556
32370
32989
84633
23849
G4
14165
24372
23819
64365
68248
96832
07768
86081
08848
34555
04855
53102
58608
23922
12018
75237
65284
01354
67232
19014
56177
G5
6872
6409
8791
G6
7552
9404
9356
8941
7340
6372
2274
1253
6690
G7
307
538
801
G8
00
21
10
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 04,07,00 02,08,09 05,01
1 19 15 18,14,10
2 - 22,21 -
3 32 35,38 33,37,32
4 48 48,41,40 41,49
5 57,56,52 55 54,53
6 65,68 - -
7 72 75,70,72 77,74
8 87,82 89,81 84,88
9 - - 91,90

XSMN Thứ 2 ngày 10/06/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
506737
451188
800199
G1
27235
91935
63500
G2
03305
29884
46517
G3
14418
64804
44901
68822
15285
14206
G4
80726
24511
62680
78957
40550
85396
11062
34746
35747
12533
50771
66370
19857
00749
68964
36531
74637
40550
25129
63530
52124
G5
8661
2765
7460
G6
2574
6006
4625
1564
2073
8980
1918
0070
5931
G7
045
585
772
G8
96
69
72
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 05,04,06 01 00,06
1 18,11 - 17,18
2 26,25 22 29,24
3 35,37 35,33 31,37,30
4 45 46,47,49 -
5 57,50 57 50
6 62,61 65,64,69 64,60
7 74 71,70,73 70,72
8 80 84,80,85,88 85
9 96 - 99

XSMN Thứ 2 ngày 03/06/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
247480
453876
605440
G1
98269
50571
84391
G2
95350
93894
02249
G3
56447
92889
63223
52829
42883
52056
G4
50143
38217
16269
14299
89250
57692
94795
43058
18384
94610
79801
49986
93460
31972
88523
53126
20340
94818
81402
42678
92639
G5
4714
6475
6254
G6
8799
9860
6908
8677
6475
4756
7011
1642
7519
G7
383
384
743
G8
18
99
32
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 08 01 02
1 17,14,18 10 18,11,19
2 - 23,29 23,26
3 - - 39,32
4 47,43 - 49,40,42,43
5 50 58,56 56,54
6 69,60 60 -
7 - 71,72,75,77,76 78
8 89,83,80 84,86 83
9 99,92,95 94,99 91

XSMN Thứ 2 ngày 27/05/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
765258
575556
188938
G1
14593
00198
45542
G2
55513
01040
15370
G3
34246
22339
10005
69028
60687
30921
G4
63287
38594
91657
35083
10533
41451
56399
67307
56100
65126
54553
23014
54923
60575
90940
64256
33751
21021
69810
34952
06720
G5
4571
5832
1628
G6
3477
1426
4465
9919
3111
2550
6369
8382
5411
G7
711
559
991
G8
27
45
15
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 - 05,07,00 -
1 13,11 14,19,11 10,11,15
2 26,27 28,26,23 21,20,28
3 39,33 32 38
4 46 40,45 42,40
5 57,51,58 53,50,59,56 56,51,52
6 65 - 69
7 71,77 75 70
8 87,83 - 87,82
9 93,94,99 98 91

XSMN Thứ 2 ngày 20/05/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
817292
982772
287839
G1
37865
79275
98835
G2
92683
82289
42962
G3
24794
79754
75330
05031
41083
41556
G4
75791
88011
09284
81848
54210
16359
55293
02542
48600
71637
40175
16263
42309
69548
50105
12029
31771
59520
71713
38272
97902
G5
1931
8579
2758
G6
6618
3005
4307
4326
6767
9475
4249
1301
3927
G7
652
452
010
G8
85
53
65
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 05,07 00,09 05,02,01
1 11,10,18 - 13,10
2 - 26 29,20,27
3 31 30,31,37 35,39
4 48 42,48 49
5 54,59,52 52,53 56,58
6 65 63,67 62,65
7 - 75,79,72 71,72
8 83,84,85 89 83
9 94,91,93,92 - -

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000