XSMN Thứ 2 ngày 29/04/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
393297
994054
209675
G1
95677
00449
65016
G2
10798
53483
97312
G3
44130
62631
82581
80859
78938
72139
G4
73560
41630
97601
35273
03888
78777
77508
38185
28993
17719
02258
11695
95812
88062
49487
07515
01091
27813
39473
23958
10179
G5
9412
5177
8726
G6
7277
9218
3780
8231
5011
3447
4383
1943
9872
G7
249
417
118
G8
11
48
56
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 01,08 - -
1 12,18,11 19,12,11,17 16,12,15,13,18
2 - - 26
3 30,31 31 38,39
4 49 49,47,48 43
5 - 59,58,54 58,56
6 60 62 -
7 77,73 77 73,79,72,75
8 88,80 83,81,85 87,83
9 98,97 93,95 91

XSMN Thứ 2 ngày 22/04/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
689897
760456
641398
G1
10690
78848
23148
G2
76422
23089
59902
G3
58414
12911
17597
84172
28904
94086
G4
44942
24058
34478
97825
55023
83203
74191
91257
22443
16090
47153
81140
45221
40404
20506
61176
84385
09436
74627
73360
61470
G5
6452
8845
5316
G6
5258
2042
5126
2465
5294
1957
1673
1004
2060
G7
630
717
409
G8
89
36
89
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 03 04 02,04,06,09
1 14,11 17 16
2 22,25,23,26 21 27
3 30 36 36
4 42 48,43,40,45 48
5 58,52 57,53,56 -
6 - 65 60
7 78 72 76,70,73
8 89 89 86,85,89
9 90,91,97 97,90,94 98

XSMN Thứ 2 ngày 15/04/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
903684
746822
806843
G1
24696
51884
45450
G2
63050
26044
71133
G3
91018
28489
91127
49515
14948
24529
G4
58492
62416
15278
19922
21500
56497
47467
60543
96122
77367
02549
58653
84818
92788
19556
08176
76180
20030
72217
53465
66468
G5
3468
5548
7848
G6
1973
0520
6979
5414
6950
8819
3158
0387
3139
G7
494
833
148
G8
98
41
35
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 00 - -
1 18,16 15,18,14,19 17
2 22,20 27,22 29
3 - 33 33,30,39,35
4 - 44,43,49,48,41 48,43
5 50 53,50 50,56,58
6 67,68 67 65,68
7 78,73,79 - 76
8 89,84 84,88 80,87
9 96,92,97,94,98 - -

XSMN Thứ 2 ngày 08/04/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
529215
516068
037856
G1
98034
25639
40772
G2
06394
55890
05996
G3
61472
28640
54419
78499
38391
10114
G4
85601
28788
77598
53243
95456
80798
46147
66044
08285
24924
75626
01956
48827
49746
58555
99009
49396
06649
87007
45314
53297
G5
2524
0037
5003
G6
4191
4489
3914
3115
3225
0078
3869
5295
7772
G7
190
329
389
G8
35
94
21
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 01 - 09,07,03
1 14,15 19,15 14
2 24 24,26,27,25,29 21
3 34,35 39,37 -
4 40,43,47 44,46 49
5 56 56 55,56
6 - 68 69
7 72 78 72
8 88,89 85 89
9 94,98,91,90 90,99,94 96,91,97,95

XSMN Thứ 2 ngày 01/04/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
013739
792804
324964
G1
65548
34258
31683
G2
11314
83277
72392
G3
66871
47492
41043
41859
51811
60378
G4
15817
30224
13916
74123
55436
32360
11249
76169
04561
45656
62651
74384
19731
81026
81305
38088
52599
78546
21351
07029
06111
G5
6691
3201
5728
G6
5390
8939
0659
5717
4668
9388
2674
0286
3872
G7
465
500
584
G8
56
69
74
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 - 01,00,04 05
1 14,17,16 17 11
2 24,23 26 29,28
3 36,39 31 -
4 48,49 43 46
5 59,56 58,59,56,51 51
6 60,65 69,61,68 64
7 71 77 78,74,72
8 - 84,88 83,88,86,84
9 92,91,90 - 92,99

XSMN Thứ 2 ngày 25/03/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
252048
860915
411785
G1
83153
07015
79345
G2
57284
34654
14039
G3
36656
30970
84681
47066
04763
48603
G4
58685
96598
48018
09207
18085
12799
43906
57383
61617
22684
77726
40793
71711
59808
00428
35422
99090
64918
60736
25190
28279
G5
2857
9933
8635
G6
2766
7226
3632
5327
3426
3156
5467
5517
5188
G7
530
836
178
G8
67
92
82
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 07,06 08 03
1 18 15,17,11 18,17
2 26 26,27 28,22
3 32,30 33,36 39,36,35
4 48 - 45
5 53,56,57 54,56 -
6 66,67 66 63,67
7 70 - 79,78
8 84,85 81,83,84 88,82,85
9 98,99 93,92 90

XSMN Thứ 2 ngày 18/03/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
318059
644940
093658
G1
00315
70983
05026
G2
44115
79146
43368
G3
15989
93908
45499
12144
51340
63768
G4
54579
77625
43743
48378
56553
76005
11163
05038
04378
91688
52674
73520
12883
59742
95175
49494
36942
88976
95473
61440
93237
G5
1573
2432
4961
G6
7743
9335
3266
9266
8610
8060
1108
4733
2692
G7
058
897
300
G8
64
10
42
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 08,05 - 08,00
1 15 10 -
2 25 20 26
3 35 38,32 37,33
4 43 46,44,42,40 40,42
5 53,58,59 - 58
6 63,66,64 66,60 68,61
7 79,78,73 78,74 75,76,73
8 89 83,88 -
9 - 99,97 94,92

XSMN Thứ 2 ngày 11/03/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
929658
290910
225934
G1
34272
94695
37528
G2
27889
72594
11625
G3
80707
77351
84421
99921
46845
53966
G4
76577
59636
06686
08652
03645
50623
48867
17650
39731
96942
61302
56831
16021
74864
57884
13234
13765
76075
40039
53170
55092
G5
8424
8640
3858
G6
6740
7715
7290
4220
0777
8194
9125
5912
4093
G7
498
951
981
G8
75
44
64
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 07 02 -
1 15 10 12
2 23,24 21,20 28,25
3 36 31 34,39
4 45,40 42,40,44 45
5 51,52,58 50,51 58
6 67 64 66,65,64
7 72,77,75 77 75,70
8 89,86 - 84,81
9 90,98 95,94 92,93

XSMN Thứ 2 ngày 04/03/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
176172
726934
011071
G1
67291
10253
25925
G2
50733
58030
30714
G3
48776
87878
65293
35227
11418
75372
G4
47070
13867
04393
15218
73764
59702
25493
99487
27542
81655
14489
33056
86612
83040
32686
50984
08614
87025
21783
68173
12071
G5
8047
8097
9349
G6
8485
9378
7276
5337
7021
5601
6586
7966
0697
G7
741
937
873
G8
96
69
39
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 02 01 -
1 18 12 14,18
2 - 27,21 25
3 33 30,37,34 39
4 47,41 42,40 49
5 - 53,55,56 -
6 67,64 69 66
7 76,78,70,72 - 72,73,71
8 85 87,89 86,84,83
9 91,93,96 93,97 97

XSMN Thứ 2 ngày 26/02/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
988909
111134
906186
G1
26661
59582
67658
G2
12290
89129
87961
G3
00926
95089
06176
13490
80951
58667
G4
25497
60454
77191
59386
40847
89945
31806
86713
70023
98294
36597
92267
98679
43406
96708
49943
77445
54469
52606
61180
75441
G5
8781
7632
2788
G6
4512
1354
0977
4724
0987
0326
0770
0772
8599
G7
258
649
188
G8
73
83
11
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 06,09 06 08,06
1 12 13 11
2 26 29,23,24,26 -
3 - 32,34 -
4 47,45 49 43,45,41
5 54,58 - 58,51
6 61 67 61,67,69
7 77,73 76,79 70,72
8 89,86,81 82,87,83 80,88,86
9 90,97,91 90,94,97 99

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000