XSMN Thứ 2 ngày 27/11/2023

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
674312
239358
629790
G1
87569
10467
68583
G2
95278
80122
75529
G3
67766
48534
09668
58849
99908
44985
G4
56691
02593
22377
00495
50737
43331
92107
25010
53619
68637
58441
27499
51201
11329
63492
19945
49881
26634
31045
79384
48458
G5
4885
5202
5685
G6
1717
1871
9942
6488
7565
9470
8408
3553
2979
G7
189
096
428
G8
71
48
03
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 07 01,02 08,03
1 17,12 10,19 -
2 - 22,29 29,28
3 34,37,31 37 34
4 42 49,41,48 45
5 - 58 58,53
6 69,66 67,68,65 -
7 78,77,71 70 79
8 85,89 88 83,85,81,84
9 91,93,95 99,96 92,90

XSMN Thứ 2 ngày 20/11/2023

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
346003
463710
168350
G1
73148
85030
78577
G2
50877
55093
75298
G3
50046
63816
03247
17028
87801
27021
G4
02031
85587
95945
67452
36728
37236
00665
25078
37129
45382
04625
47619
93297
80165
03645
73815
72957
19474
74165
07013
17350
G5
0635
3159
5241
G6
8850
1393
1807
0473
7396
0809
4361
1354
2596
G7
590
423
177
G8
75
27
51
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 07,03 09 01
1 16 19,10 15,13
2 28 28,29,25,23,27 21
3 31,36,35 30 -
4 48,46,45 47 45,41
5 52,50 59 57,50,54,51
6 65 65 65,61
7 77,75 78,73 77,74
8 87 82 -
9 93,90 93,97,96 98,96

XSMN Thứ 2 ngày 13/11/2023

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
815945
494745
978955
G1
63174
36093
35055
G2
29597
40295
04330
G3
84392
57111
63388
73254
75159
77649
G4
71196
35839
34195
40855
55196
27379
53939
83465
20169
11356
77649
71555
45515
51775
74667
49083
52439
69891
27682
73722
69902
G5
2037
6425
0427
G6
2527
6404
5286
7337
5494
3001
1155
3152
9782
G7
248
041
148
G8
27
72
98
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 04 01 02
1 11 15 -
2 27 25 22,27
3 39,37 37 30,39
4 48,45 49,41,45 49,48
5 55 54,56,55 55,59,52
6 - 65,69 67
7 74,79 75,72 -
8 86 88 83,82
9 97,92,96,95 93,95,94 91,98

XSMN Thứ 2 ngày 06/11/2023

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
151258
749865
272918
G1
92952
59423
97401
G2
33678
45810
26755
G3
42815
06063
06448
56841
79142
09615
G4
61157
20785
15606
48861
08778
05728
33750
82940
44379
58673
92682
32294
85350
78355
23567
05082
92310
03240
42444
74462
10845
G5
1489
1281
6027
G6
0494
0835
2043
3502
6592
3070
9171
0939
3344
G7
305
320
322
G8
46
29
70
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 06,05 02 01
1 15 10 15,10,18
2 28 23,20,29 27,22
3 35 - 39
4 43,46 48,41,40 42,40,44,45
5 52,57,50,58 50,55 55
6 63,61 65 67,62
7 78 79,73,70 71,70
8 85,89 82,81 82
9 94 94,92 -

XSMN Thứ 2 ngày 30/10/2023

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
616404
110959
083753
G1
71036
61877
72692
G2
76523
04452
23907
G3
29798
82395
96020
71723
99882
14303
G4
63663
57010
13110
57959
29566
23871
32816
59743
18021
46409
24234
07989
78809
17049
40077
67177
39428
59064
43234
55581
53604
G5
4907
9678
6844
G6
1447
7512
8074
9427
6307
9270
3270
8196
1243
G7
493
403
688
G8
60
97
00
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 07,04 09,07,03 07,03,04,00
1 10,16,12 - -
2 23 20,23,21,27 28
3 36 34 34
4 47 43,49 44,43
5 59 52,59 53
6 63,66,60 - 64
7 71,74 77,78,70 77,70
8 - 89 82,81,88
9 98,95,93 97 92,96

XSMN Thứ 2 ngày 23/10/2023

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
870926
569478
800926
G1
72791
89728
51136
G2
57116
80726
10048
G3
02762
35480
19848
05741
79295
90219
G4
21407
10866
75888
08388
85880
02035
98627
72862
09567
80214
58421
10295
50454
51824
99696
81861
85629
87264
04545
85172
44762
G5
8812
6793
2091
G6
1329
1012
9368
7027
4286
9642
0786
3333
6738
G7
134
432
975
G8
55
29
87
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 07 - -
1 16,12 14 19
2 27,29,26 28,26,21,24,27,29 29,26
3 35,34 32 36,33,38
4 - 48,41,42 48,45
5 55 54 -
6 62,66,68 62,67 61,64,62
7 - 78 72,75
8 80,88 86 86,87
9 91 95,93 95,96,91

XSMN Thứ 2 ngày 16/10/2023

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
266274
726635
760158
G1
77358
68124
53226
G2
90883
77777
07667
G3
22557
52122
42505
35180
80580
72118
G4
26030
90682
63932
61364
12264
49229
92740
93854
01856
19796
50225
73634
55328
44936
48568
23120
37950
29198
81554
72386
74081
G5
6033
4959
3127
G6
3560
6514
8364
4674
1661
4878
4678
6740
7357
G7
885
957
057
G8
52
53
59
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 - 05 -
1 14 - 18
2 22,29 24,25,28 26,20,27
3 30,32,33 34,36,35 -
4 40 - 40
5 58,57,52 54,56,59,57,53 50,54,57,59,58
6 64,60 61 67,68
7 74 77,74,78 78
8 83,82,85 80 80,86,81
9 - 96 98

XSMN Thứ 2 ngày 09/10/2023

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
576677
752824
788241
G1
61661
17356
65174
G2
07898
56883
05840
G3
01214
61601
69474
29839
30654
80146
G4
09852
46270
24024
01207
38434
81471
69451
23428
06342
39152
45576
82798
94864
17616
56223
10758
08050
83329
55388
68335
30049
G5
8979
2589
2995
G6
9857
8381
3396
6812
6507
7264
9673
3489
0238
G7
953
012
179
G8
34
94
96
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 01,07 07 -
1 14 16,12 -
2 24 28,24 23,29
3 34 39 35,38
4 - 42 40,46,49,41
5 52,51,57,53 56,52 54,58,50
6 61 64 -
7 70,71,79,77 74,76 74,73,79
8 81 83,89 88,89
9 98,96 98,94 95,96

XSMN Thứ 2 ngày 02/10/2023

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
763971
413613
163173
G1
16044
36946
75983
G2
25430
06546
98887
G3
31947
54250
42862
14907
40242
54665
G4
29918
04397
51714
84525
14564
98934
92527
34439
15103
42196
80026
22552
92215
11322
46738
09011
25580
96523
08102
05052
25847
G5
0703
9214
5474
G6
3092
8060
5396
5919
7823
2891
4643
7998
8385
G7
133
676
202
G8
91
92
13
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 03 07,03 02
1 18,14 15,14,19,13 11,13
2 25,27 26,22,23 23
3 30,34,33 39 38
4 44,47 46 42,47,43
5 50 52 52
6 64,60 62 65
7 71 76 74,73
8 - - 83,87,80,85
9 97,92,96,91 96,91,92 98

XSMN Thứ 2 ngày 25/09/2023

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
587017
460871
278543
G1
21640
60481
65610
G2
78968
30148
17808
G3
17892
59228
05691
20896
91810
80837
G4
18373
55790
62498
65214
40454
64697
29841
49606
48304
26956
92430
21129
88519
04885
87706
34005
00504
53246
17666
78607
35542
G5
5642
2442
4675
G6
3817
1999
4913
7168
9342
7903
6175
4316
2472
G7
489
788
524
G8
49
15
64
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 - 06,04,03 08,06,05,04,07
1 14,17,13 19,15 10,16
2 28 29 24
3 - 30 37
4 40,41,42,49 48,42 46,42,43
5 54 56 -
6 68 68 66,64
7 73 71 75,72
8 89 81,85,88 -
9 92,90,98,97,99 91,96 -

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000