XSMT Chủ nhật ngày 28/04/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
014259
905021
645478
G1
19874
97638
90731
G2
85874
83021
98934
G3
73119
64036
32784
24151
41302
17205
G4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
G5
5194
9318
5510
G6
7221
9368
0733
2091
0114
8858
3379
6745
1788
G7
230
787
367
G8
68
25
99
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 00 - 02,05,06
1 19 18,14 14,10
2 21,26 21,25 -
3 36,35,30,33 38,33 31,34
4 - 49 45
5 50,59 51,57,56,58 51
6 62,68 - 62,67
7 74 73 76,79,78
8 - 84,85,87 81,88
9 94 91 99

XSMT Chủ nhật ngày 21/04/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
615582
735295
985186
G1
08666
39427
54959
G2
56741
56022
22887
G3
53015
79895
04426
86261
81107
90065
G4
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
G5
6122
1813
0839
G6
0503
5307
4010
2137
1699
5360
9222
5074
0639
G7
145
864
059
G8
71
48
03
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 03,07 - 07,03
1 15,10 16,12,13 15
2 22 27,22,26 26,22
3 39 37 31,39
4 41,45 44,46,40,48 41,49
5 51,53 54 59,50
6 66 61,60,64 65,64
7 71,78 - 74
8 85,88,82 - 87,86
9 95 92,99,95 -

XSMT Chủ nhật ngày 14/04/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
473105
270022
706255
G1
64599
25568
16039
G2
07357
59686
71191
G3
74158
70097
27122
86964
05102
02933
G4
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
G5
0365
0328
7123
G6
8557
0923
3565
0851
2622
4416
5009
2854
7895
G7
351
261
503
G8
01
86
34
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 06,01,05 - 02,09,03
1 16,12 10,13,16 14
2 23 22,28 23
3 - 36 39,33,34
4 41 46,41 -
5 57,58,51 51 50,54,55
6 66,65 68,64,61 -
7 - - 76,77,75
8 89,86 86,84 -
9 99,97 - 91,96,95

XSMT Chủ nhật ngày 07/04/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
508281
608750
947853
G1
91844
17006
13478
G2
62429
93930
52237
G3
40923
85849
94461
01794
59542
63860
G4
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190
60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478
G5
8297
5106
9123
G6
7471
8401
5354
0345
6068
0997
0318
9799
9968
G7
811
449
198
G8
78
80
11
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 01 06,03 -
1 16,19,13,11 - 12,17,18,11
2 29,23 20 27,23
3 38 30,38,35,32 37
4 44,49,47 45,49 42,47
5 54 50 53
6 - 61,68 60,69,68
7 70,71,78 - 78
8 81 80 -
9 97 94,98,90,97 99,98

XSMT Chủ nhật ngày 31/03/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
210815
155156
459200
G1
19088
23776
34607
G2
92665
17483
26055
G3
31772
04960
89502
90713
20596
79670
G4
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
G5
7515
9948
0385
G6
2133
0881
2310
6020
0915
3245
5636
3905
9497
G7
240
860
533
G8
82
12
45
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 04,06 02 07,05,00
1 15,10 13,15,12 -
2 - 26,20 21
3 33 36 36,33
4 40 48,45 45
5 - 56 55,59,53
6 65,60,63 60 -
7 72 76,74,70 70
8 88,80,81,82 83,82 86,85
9 90,96 95 96,97

XSMT Chủ nhật ngày 24/03/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
554694
266187
549035
G1
66312
62035
91219
G2
65417
94522
82864
G3
57683
73338
00466
11259
85196
43817
G4
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928
99615
02934
79675
08523
21757
70579
72803
G5
0620
4338
7794
G6
8274
6397
5360
6619
9069
2962
1278
7132
7148
G7
339
185
390
G8
16
90
26
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 06,07 - 03
1 12,17,11,16 19 19,17,15
2 20 22,28 23,26
3 38,35,39 35,33,38 34,32,35
4 - 47 48
5 - 59 57
6 65,60 66,62,69 64
7 79,74 78 75,79,78
8 83 85,87 -
9 97,94 97,90 96,94,90

XSMT Chủ nhật ngày 17/03/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
497602
649696
822130
G1
88448
31080
58953
G2
32694
94571
60119
G3
64520
34414
30413
42427
74247
70076
G4
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571
G5
5489
1050
3199
G6
1320
6907
2178
7273
8514
3055
6850
8665
9510
G7
339
236
030
G8
03
02
09
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 02,07,03 02 02,09
1 14 13,14 19,10
2 20,25 27 -
3 38,39 35,31,39,36 36,30
4 48 - 47,40
5 54 50,55 53,57,50
6 63 68,66 60,65
7 71,78 71,76,79,73 76,78,71
8 89 80 -
9 94 96 99

XSMT Chủ nhật ngày 10/03/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
937534
638893
647917
G1
06866
86304
48518
G2
32223
04924
02308
G3
77985
22934
47136
49772
66899
76360
G4
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775
29481
74327
98175
51911
80615
07673
13414
G5
2515
6754
3601
G6
5186
2529
4201
3542
3760
7662
3482
7781
1078
G7
825
614
674
G8
36
98
02
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 01 04 08,01,02
1 14,15 16,14 18,11,15,14,17
2 23,25,29 24 27
3 34,39,36 36,35,39 -
4 47,48 42 -
5 - 54 -
6 66 65,60,62 60
7 - 72,75 75,73,78,74
8 85,80,84,86 80 81,82
9 - 98,93 99

XSMT Chủ nhật ngày 03/03/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
659894
471041
634594
G1
82786
10126
00400
G2
92186
50618
60208
G3
52607
96328
22203
29354
12539
15012
G4
09622
77624
71597
50662
25735
40551
90671
14249
86804
42119
03761
72831
04189
61076
36146
86602
87012
57444
88707
12300
65044
G5
7499
7261
1975
G6
0977
6395
8414
1221
0255
4646
0483
9871
6147
G7
857
212
237
G8
45
05
82
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 07 03,04,05 00,08,02,07
1 14 18,19,12 12
2 28,22,24 26,21 -
3 35 31 39,37
4 45 49,46,41 46,44,47
5 51,57 54,55 -
6 62 61 -
7 71,77 76 75,71
8 86 89 83,82
9 97,99,95,94 - 94

XSMT Chủ nhật ngày 25/02/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
057576
045153
276110
G1
33864
08116
58167
G2
09515
11035
52834
G3
00632
68313
84909
96619
32391
23793
G4
29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535
99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564
36051
60029
97365
08577
12078
80876
27702
G5
2681
6410
2202
G6
3805
6374
6658
8443
6586
4792
1583
9440
0479
G7
515
178
591
G8
13
54
47
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 05 09 02
1 15,13 16,19,10 10
2 20,28 - 29
3 32,35 35 34
4 - 47,43 40,47
5 58 57,54,53 51
6 64,65,60 64 67,65
7 79,74,76 78 77,78,76,79
8 81 87,82,86 83
9 - 99,92 91,93

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000