XSMT Thứ 3 ngày 30/04/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
529219
293013
G1
34861
50907
G2
31852
28243
G3
31579
59453
43224
22520
G4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G5
7384
8422
G6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G7
073
250
G8
20
35
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07,00,04 07
1 19 16,12,13
2 28,20 24,20,22
3 - 36,34,35
4 42,46 43
5 52,53 50
6 61,68 69
7 79,73 77
8 85,84 -
9 96,92 -

XSMT Thứ 3 ngày 23/04/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
402215
544672
G1
34986
64375
G2
02407
71907
G3
79248
43612
90865
87292
G4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G5
4016
3481
G6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G7
214
163
G8
86
02
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 07,00,06,02
1 12,16,15,14 10,16
2 - -
3 39 38
4 48,40 47
5 - -
6 68,67 65,63
7 77 75,78,77,71,72
8 86,87 88,81
9 - 92

XSMT Thứ 3 ngày 16/04/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
506704
523278
G1
19525
72697
G2
75023
22729
G3
83208
63205
95018
24739
G4
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
G5
8613
9619
G6
0038
4444
2290
9380
8745
0175
G7
777
114
G8
42
00
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08,05,04 07,09,00
1 11,13 18,12,19,14
2 25,23 29
3 32,38 39,37,31,38
4 44,42 45
5 52 -
6 - -
7 73,77 74,75,78
8 82,80 80
9 94,90 97

XSMT Thứ 3 ngày 09/04/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
147361
850181
G1
18579
78736
G2
25376
23044
G3
00760
28511
49631
49033
G4
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
G5
5702
5582
G6
1561
5133
8849
1665
6138
6864
G7
917
338
G8
32
14
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 -
1 11,17 14
2 26 -
3 33,32 36,31,33,39,38
4 49 44,47
5 - 52
6 60,63,61 68,65,64
7 79,76 73
8 - 82,81
9 99 95

XSMT Thứ 3 ngày 02/04/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
650210
133147
G1
81637
30241
G2
64660
39406
G3
62744
78049
31279
47858
G4
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
G5
2438
6559
G6
4901
6714
8855
4297
4949
8737
G7
102
799
G8
07
66
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01,02,07 06,03
1 14,10 -
2 - -
3 37,39,36,38 37
4 44,49,46,45 41,48,49,47
5 55 58,53,52,59
6 60 69,66
7 - 79
8 87 89
9 93 90,97,99

XSMT Thứ 3 ngày 26/03/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
017700
999151
G1
74697
62618
G2
63048
94433
G3
63693
89010
84023
02064
G4
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
57258
36206
22616
13110
93148
06544
55062
G5
6851
8118
G6
9280
5794
4142
0969
5444
1882
G7
664
648
G8
81
91
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 06
1 10 18,16,10
2 22,26 23
3 39 33
4 48,40,42 48,44
5 51 58,51
6 63,64 64,62,69
7 - -
8 81,86,80 82
9 97,93,94 91

XSMT Thứ 3 ngày 19/03/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
405329
489503
G1
80042
49625
G2
43663
72294
G3
94652
19358
29781
42845
G4
50507
12854
63858
00371
93205
73165
93465
82356
31091
15049
25223
37426
70393
70533
G5
5411
2030
G6
7020
2611
5695
8842
3710
7965
G7
553
457
G8
18
50
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07,05 03
1 11,18 10
2 20,29 25,23,26
3 - 33,30
4 42 45,49,42
5 52,58,54,53 56,57,50
6 63,65 65
7 71 -
8 - 81
9 95 94,91,93

XSMT Thứ 3 ngày 12/03/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
509871
882163
G1
35639
96859
G2
42370
74090
G3
11688
21391
41093
65957
G4
30645
83712
23819
54994
72055
91598
18290
32288
39972
43221
19143
52443
11790
50849
G5
4613
3615
G6
8379
7208
7503
3704
4319
6501
G7
366
461
G8
91
96
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08,03 04,01
1 12,19,13 15,19
2 - 21
3 39 -
4 45 43,49
5 55 59,57
6 66 61,63
7 70,79,71 72
8 88 88
9 91,94,98,90 90,93,96

XSMT Thứ 3 ngày 05/03/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
433523
629473
G1
64214
86223
G2
46465
45040
G3
10177
57533
43694
15306
G4
73235
28728
02395
48993
53810
04642
02627
36589
43898
14381
62247
09202
01295
47241
G5
1863
6233
G6
2240
8934
2846
2576
8003
5744
G7
401
262
G8
14
74
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 06,02,03
1 14,10 -
2 28,27,23 23
3 33,35,34 33
4 42,40,46 40,47,41,44
5 - -
6 65,63 62
7 77 76,74,73
8 - 89,81
9 95,93 94,98,95

XSMT Thứ 3 ngày 27/02/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
279870
614661
G1
12429
72248
G2
73601
14250
G3
48838
61551
61542
66706
G4
67575
62098
60323
34463
51550
93380
03729
69341
69377
79472
07669
76228
20187
82974
G5
0080
5047
G6
3154
4463
9160
9467
0810
1542
G7
328
289
G8
18
27
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 06
1 18 10
2 29,23,28 28,27
3 38 -
4 - 48,42,41,47
5 51,50,54 50
6 63,60 69,67,61
7 75,70 77,72,74
8 80 87,89
9 98 -

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000