XSMT Thứ 3 ngày 28/11/2023

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
946593
355220
G1
91561
17275
G2
82881
14846
G3
00436
86304
43060
98137
G4
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
G5
7587
9532
G6
1284
9590
4561
4852
4040
4591
G7
558
751
G8
20
25
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00
1 - -
2 20 29,25,20
3 36,33,35 37,39,32
4 42 46,40
5 54,58 54,52,51
6 61 60,65
7 74 75
8 81,87,84 80
9 97,90,93 93,91

XSMT Thứ 3 ngày 21/11/2023

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
546904
069039
G1
30932
73592
G2
84925
99389
G3
89414
91665
93365
86133
G4
77731
62463
64278
37987
28600
49072
45761
33360
42755
39675
59444
33686
22528
78559
G5
4948
5192
G6
1479
3109
6838
2862
3512
1017
G7
530
365
G8
93
12
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00,09,04 -
1 14 12,17
2 25 28
3 32,31,38,30 33,39
4 48 44
5 - 55,59
6 65,63,61 65,60,62
7 78,72,79 75
8 87 89,86
9 93 92

XSMT Thứ 3 ngày 14/11/2023

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
312151
346995
G1
05606
96954
G2
23160
91921
G3
68450
94614
23171
47609
G4
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
G5
1865
4392
G6
6816
8749
3786
1402
0473
5331
G7
845
987
G8
12
49
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06,07,08 09,06,02
1 14,13,16,12 -
2 - 21
3 - 34,37,36,31
4 49,45 48,49
5 50,51 54,51
6 60,63,65 -
7 71 71,73
8 86 87
9 92 97,92,95

XSMT Thứ 3 ngày 07/11/2023

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
538932
902182
G1
01070
25067
G2
29245
09957
G3
13108
50575
77131
29641
G4
57634
30103
12796
92189
14305
21446
16782
23087
04425
44307
34222
07629
12551
32341
G5
7361
5371
G6
2610
0293
5064
3677
0470
5415
G7
370
009
G8
32
51
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08,03,05 07,09
1 10 15
2 - 25,22,29
3 34,32 31
4 45,46 41
5 - 57,51
6 61,64 67
7 70,75 71,77,70
8 89,82 87,82
9 96,93 -

XSMT Thứ 3 ngày 31/10/2023

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
595549
539582
G1
11131
94502
G2
79411
07055
G3
91130
54623
65440
95494
G4
50252
47256
30490
29515
08384
17667
70802
45928
16449
59817
26505
12662
23099
99842
G5
6471
4812
G6
8442
7558
0778
3827
0315
9661
G7
033
266
G8
20
43
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 02,05
1 11,15 17,12,15
2 23,20 28,27
3 31,30,33 -
4 42,49 40,49,42,43
5 52,56,58 55
6 67 62,61,66
7 71,78 -
8 84 82
9 90 94,99

XSMT Thứ 3 ngày 24/10/2023

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
421923
076240
G1
66791
69728
G2
27409
92973
G3
17471
97662
59518
95010
G4
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
G5
8149
7798
G6
3659
9686
8606
5132
8719
7248
G7
996
551
G8
18
22
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09,05,06 09
1 18 18,10,11,12,19
2 23 28,29,22
3 37 32
4 46,44,49 47,48,40
5 59 57,51
6 62 -
7 71,79 73
8 86 -
9 91,98,92,96 98

XSMT Thứ 3 ngày 17/10/2023

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
441627
587779
G1
55893
69813
G2
03276
46858
G3
20881
21125
32246
48155
G4
67892
52032
40085
08577
38496
37921
07096
42439
04475
75237
42870
25716
24150
19149
G5
4136
9503
G6
9258
6255
5563
3056
8070
2574
G7
309
962
G8
12
43
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09 03
1 12 13,16
2 25,21,27 -
3 32,36 39,37
4 - 46,49,43
5 58,55 58,55,50,56
6 63 62
7 76,77 75,70,74,79
8 81,85 -
9 93,92,96 -

XSMT Thứ 3 ngày 10/10/2023

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
446469
532389
G1
47767
49737
G2
68867
26706
G3
45205
33048
06623
80677
G4
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
G5
5556
6827
G6
5233
3768
0345
6155
0022
7526
G7
703
832
G8
31
75
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05,09,03 06
1 15 -
2 - 23,24,27,22,26
3 32,33,31 37,34,30,32
4 48,46,41,45 -
5 56 57,55
6 67,68,69 -
7 - 77,79,75
8 84 82,89
9 - 98

XSMT Thứ 3 ngày 03/10/2023

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
972088
961750
G1
75037
16035
G2
53714
90053
G3
38439
38974
85441
42070
G4
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
G5
2988
1183
G6
2982
3702
0041
3545
3631
6482
G7
727
529
G8
01
25
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07,02,01 01,08
1 14,16 -
2 27 26,29,25
3 37,39 35,34,31
4 41 41,45
5 - 53,50
6 61 66
7 74,76 70
8 86,88,82 83,82
9 94 99,98

XSMT Thứ 3 ngày 26/09/2023

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
154671
683105
G1
54589
60802
G2
31077
81893
G3
69374
50740
37838
47370
G4
85068
93542
16498
58582
73023
51066
93043
34190
26491
46767
15651
94836
12151
29912
G5
2363
0344
G6
9739
3057
0155
0174
7070
2720
G7
049
995
G8
50
91
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 - 02,05
1 - 12
2 23 20
3 39 38,36
4 40,42,43,49 44
5 57,55,50 51
6 68,66,63 67
7 77,74,71 70,74
8 89,82 -
9 98 93,90,91,95

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000