XSMT Thứ 3 ngày 23/07/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
623926
802247
G1
58023
04136
G2
85439
82735
G3
34782
81213
68624
88549
G4
30893
90326
88650
68727
78675
47068
91996
24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647
G5
9982
9644
G6
8862
1538
9681
5767
3755
4376
G7
950
195
G8
18
22
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 - -
1 13,18 13
2 23,26,27 24,28,22
3 39,38 36,35
4 - 49,47,44
5 50 55
6 68,62 67
7 75 76
8 82,81 88
9 93,96 93,95

XSMT Thứ 3 ngày 16/07/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
290395
868876
G1
29186
57179
G2
20020
23669
G3
60411
06461
84807
14074
G4
62011
86779
40104
66183
23866
28600
35037
85168
94832
25493
56843
39498
66223
74734
G5
3425
8147
G6
5516
0257
9777
6515
4541
3401
G7
508
892
G8
29
04
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04,00,08 07,01,04
1 11,16 15
2 20,25,29 23
3 37 32,34
4 - 43,47,41
5 57 -
6 61,66 69,68
7 79,77 79,74,76
8 86,83 -
9 95 93,98,92

XSMT Thứ 3 ngày 09/07/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
383140
557763
G1
35937
21519
G2
03619
61698
G3
67820
53248
30059
25682
G4
46976
42370
85288
68605
08083
74513
73104
69471
14902
14232
73173
33198
05086
14552
G5
5378
1204
G6
0745
2440
2107
7961
4887
2577
G7
044
382
G8
09
80
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05,04,07,09 02,04
1 19,13 19
2 20 -
3 37 32
4 48,45,40,44 -
5 - 59,52
6 - 61,63
7 76,70,78 71,73,77
8 88,83 82,86,87,80
9 - 98

XSMT Thứ 3 ngày 02/07/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
945687
685646
G1
76520
87343
G2
67211
32732
G3
23685
64045
95202
74127
G4
73023
69422
68550
74306
43509
50344
73704
01684
76510
89882
68339
36809
66343
86901
G5
7108
7219
G6
3310
2655
0782
4727
1997
7548
G7
316
200
G8
53
19
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06,09,04,08 02,09,01,00
1 11,10,16 10,19
2 20,23,22 27
3 - 32,39
4 45,44 43,48,46
5 50,55,53 -
6 - -
7 - -
8 85,82,87 84,82
9 - 97

XSMT Thứ 3 ngày 25/06/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
019687
555714
G1
53608
36540
G2
55680
11830
G3
12093
86431
56632
81797
G4
92075
58925
83185
39967
39793
76813
64375
30388
37152
13144
75752
85768
25306
73585
G5
3475
7687
G6
3965
2269
5185
8847
2591
2773
G7
765
866
G8
42
65
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 06
1 13 14
2 25 -
3 31 30,32
4 42 40,44,47
5 - 52
6 67,65,69 68,66,65
7 75 73
8 80,85,87 88,85,87
9 93 97,91

XSMT Thứ 3 ngày 18/06/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
599625
602502
G1
95846
43591
G2
06958
44930
G3
26567
73526
50640
96348
G4
25945
31024
39470
85099
80650
56972
25968
83863
35030
29376
05703
65753
94623
63446
G5
3803
8157
G6
6934
3344
8596
6148
8070
9175
G7
536
177
G8
00
17
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03,00 03,02
1 - 17
2 26,24,25 23
3 34,36 30
4 46,45,44 40,48,46
5 58,50 53,57
6 67,68 63
7 70,72 76,70,75,77
8 - -
9 99,96 91

XSMT Thứ 3 ngày 11/06/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
116270
772841
G1
80758
21513
G2
06679
28103
G3
58717
02040
98278
47080
G4
57376
70968
10096
56801
30901
04964
85011
31577
80708
46224
09289
42486
05261
89473
G5
5479
1766
G6
5650
3657
8432
6199
7647
3710
G7
083
735
G8
22
77
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 03,08
1 17,11 13,10
2 22 24
3 32 35
4 40 47,41
5 58,50,57 -
6 68,64 61,66
7 79,76,70 78,77,73
8 83 80,89,86
9 96 99

XSMT Thứ 3 ngày 04/06/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
103914
436116
G1
54852
67993
G2
18390
50136
G3
88041
55375
59301
02884
G4
90777
35605
53423
75844
29003
26769
33286
05406
38440
04408
72469
80687
18845
45682
G5
6753
1765
G6
7773
1915
9448
1199
8607
6479
G7
106
195
G8
77
13
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05,03,06 01,06,08,07
1 15,14 13,16
2 23 -
3 - 36
4 41,44,48 40,45
5 52,53 -
6 69 69,65
7 75,77,73 79
8 86 84,87,82
9 90 93,99,95

XSMT Thứ 3 ngày 28/05/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
704294
461903
G1
93098
69249
G2
11426
60767
G3
70050
60793
09554
38341
G4
09564
59050
95890
00187
82057
22367
30639
19957
94917
70752
86176
33409
74797
77024
G5
7361
4768
G6
7153
2618
9407
3516
5288
6026
G7
448
261
G8
79
45
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 09,03
1 18 17,16
2 26 24,26
3 39 -
4 48 49,41,45
5 50,57,53 54,57,52
6 64,67,61 67,68,61
7 79 76
8 87 88
9 98,93,90,94 97

XSMT Thứ 3 ngày 21/05/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
191463
392574
G1
97315
44769
G2
66707
42199
G3
66842
01443
47263
59910
G4
41836
60907
14185
16547
20731
41704
12842
35095
97020
96074
77087
01949
39900
01200
G5
4133
3566
G6
9303
8792
3642
2427
8617
3900
G7
209
851
G8
64
62
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07,04,03,09 00
1 15 10,17
2 - 20,27
3 36,31,33 -
4 42,43,47 49
5 - 51
6 64,63 69,63,66,62
7 - 74
8 85 87
9 92 99,95

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000