XSMN Thứ 3 ngày 23/07/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
201013
351600
932708
G1
88396
54369
61875
G2
14760
08974
80497
G3
35352
09579
00260
20126
61665
81488
G4
67889
34505
72509
91706
50272
01546
55617
12240
39893
67732
13905
33728
02517
10062
28359
17388
32463
36443
42492
46980
17112
G5
1680
7244
1977
G6
3693
1233
1499
4741
2718
1082
1343
0491
1633
G7
913
034
093
G8
89
62
33
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 05,09,06 05,00 08
1 17,13 17,18 12
2 - 26,28 -
3 33 32,34 33
4 46 40,44,41 43
5 52 - 59
6 60 69,60,62 65,63
7 79,72 74 75,77
8 89,80 82 88,80
9 96,93,99 93 97,92,91,93

XSMN Thứ 3 ngày 16/07/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
315693
819555
704260
G1
70814
54863
31441
G2
66260
58138
95701
G3
03080
92490
47452
56322
73638
60177
G4
87290
97795
31772
00058
16525
78079
55579
95640
25497
28599
59861
32864
05935
44146
91504
09080
08440
02811
25894
15079
97928
G5
8834
5851
1781
G6
1225
7763
0801
9364
7969
2538
6870
8499
1892
G7
465
293
023
G8
38
41
35
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 01 - 01,04
1 14 - 11
2 25 22 28,23
3 34,38 38,35 38,35
4 - 40,46,41 41,40
5 58 52,51,55 -
6 60,63,65 63,61,64,69 60
7 72,79 - 77,79,70
8 80 - 80,81
9 90,95,93 97,99,93 94,99,92

XSMN Thứ 3 ngày 09/07/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
289593
874413
387936
G1
36492
26188
64420
G2
08672
46095
71076
G3
78788
21539
38868
27937
72516
26710
G4
58807
43792
91523
89827
60629
95782
78070
99606
95756
83300
03501
66900
34941
85401
44237
88239
77618
79203
44142
07191
64449
G5
2689
4541
1878
G6
7041
0220
6503
3527
6815
5543
0156
2900
1926
G7
628
381
492
G8
17
92
66
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 07,03 06,00,01 03,00
1 17 15,13 16,10,18
2 23,27,29,20,28 27 20,26
3 39 37 37,39,36
4 41 41,43 42,49
5 - 56 56
6 - 68 66
7 72,70 - 76,78
8 88,82,89 88,81 -
9 92,93 95,92 91,92

XSMN Thứ 3 ngày 02/07/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
866515
236345
035005
G1
15253
72063
43734
G2
78207
16553
70817
G3
55286
77753
89097
73161
60056
55928
G4
77119
68999
08463
15938
19167
86356
78035
64084
84034
09457
72285
98494
28192
66036
90299
10971
13693
34894
77692
04201
10985
G5
0995
8288
2886
G6
4103
1899
3056
4825
2721
3323
8108
3276
2282
G7
362
006
051
G8
66
15
76
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 07,03 06 01,08,05
1 19,15 15 17
2 - 25,21,23 28
3 38,35 34,36 34
4 - 45 -
5 53,56 53,57 56,51
6 63,67,62,66 63,61 -
7 - - 71,76
8 86 84,85,88 85,86,82
9 99,95 97,94,92 99,93,94,92

XSMN Thứ 3 ngày 25/06/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
240410
610274
574546
G1
66986
89122
49066
G2
07937
12101
87604
G3
37822
81283
64527
28099
66648
36409
G4
53296
04835
93978
75296
61276
33399
08430
08015
34721
66751
17217
67222
37412
11307
03760
37520
93484
47164
67861
13656
93117
G5
5440
5890
3115
G6
8639
5924
1883
1412
5312
4383
6078
3142
1593
G7
191
229
369
G8
57
89
91
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 - 01,07 04,09
1 10 15,17,12 17,15
2 22,24 22,27,21,29 20
3 37,35,30,39 - -
4 40 - 48,42,46
5 57 51 56
6 - - 66,60,64,61,69
7 78,76 74 78
8 86,83 83,89 84
9 96,99,91 99,90 93,91

XSMN Thứ 3 ngày 18/06/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
155868
305331
769851
G1
33902
75623
58598
G2
92174
13880
19438
G3
54542
23804
55750
97820
90173
15347
G4
00712
02964
87976
66991
27996
56768
40884
47599
94312
69296
53800
43274
57562
03492
34023
25472
12455
53495
63847
86284
16393
G5
8618
7142
3424
G6
5718
4661
4612
9396
8783
8886
2455
6218
6294
G7
376
604
090
G8
66
90
68
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 02,04 00,04 -
1 12,18 12 18
2 - 23,20 23,24
3 - 31 38
4 42 42 47
5 - 50 55,51
6 64,68,61,66 62 68
7 74,76 74 73,72
8 84 80,83,86 84
9 91,96 99,96,92,90 98,95,93,94,90

XSMN Thứ 3 ngày 11/06/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
753148
273420
985521
G1
60376
78725
61295
G2
09701
71363
06584
G3
50293
95301
43882
22177
40240
83195
G4
02185
87771
61229
06589
86936
24508
03941
33735
30175
18486
08581
45709
11851
82110
32543
76922
43392
45015
30689
74955
66916
G5
2225
5742
4201
G6
3960
1006
4311
1078
5936
7462
2993
0307
0460
G7
434
581
678
G8
53
14
90
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 01,08,06 09 01,07
1 11 10,14 15,16
2 29,25 25,20 22,21
3 36,34 35,36 -
4 41,48 42 40,43
5 53 51 55
6 60 63,62 60
7 76,71 77,75,78 78
8 85,89 82,86,81 84,89
9 93 - 95,92,93,90

XSMN Thứ 3 ngày 04/06/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
907431
208587
593027
G1
00832
82250
34128
G2
84050
50926
47351
G3
48259
11736
72958
21537
13655
44456
G4
95216
82518
69495
76652
75459
74416
33917
58495
82334
20461
96070
09623
78794
52204
22702
90661
08440
79234
21485
39839
10078
G5
6213
9353
6034
G6
3152
3386
9254
0344
7761
4595
3644
4654
5354
G7
554
122
288
G8
74
95
43
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 - 04 02
1 16,18,17,13 - -
2 - 26,23,22 28,27
3 32,36,31 37,34 34,39
4 - 44 40,44,43
5 50,59,52,54 50,58,53 51,55,56,54
6 - 61 61
7 74 70 78
8 86 87 85,88
9 95 95,94 -

XSMN Thứ 3 ngày 28/05/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
851323
533920
843632
G1
40274
56257
02790
G2
87536
65777
23448
G3
04305
89095
69158
35489
44704
87558
G4
96694
07921
01511
67819
62012
34958
66028
72990
41985
01211
58469
88996
23800
72219
23968
96432
27294
03909
28835
38577
08291
G5
0484
7146
5019
G6
1135
3339
7757
9727
3204
0995
6314
1194
2133
G7
344
033
440
G8
57
67
63
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 05 00,04 04,09
1 11,19,12 11,19 19,14
2 21,28,23 27,20 -
3 36,35,39 33 32,35,33
4 44 46 48,40
5 58,57 57,58 58
6 - 69,67 68,63
7 74 77 77
8 84 89,85 -
9 95,94 90,96,95 90,94,91

XSMN Thứ 3 ngày 21/05/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
661030
388678
779132
G1
76808
09407
39571
G2
13923
49533
28935
G3
40877
49209
37079
16217
71105
88627
G4
18925
07081
97423
69570
54029
21679
49079
62343
47033
50707
47447
91539
84892
00895
02666
13030
08580
23491
98548
89906
50620
G5
9922
9889
7582
G6
8462
6819
2952
7976
1680
8237
7851
5793
8256
G7
509
503
072
G8
53
47
15
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 08,09 07,03 05,06
1 19 17 15
2 23,25,29,22 - 27,20
3 30 33,39,37 35,30,32
4 - 43,47 48
5 52,53 - 51,56
6 62 - 66
7 77,70,79 79,76,78 71,72
8 81 89,80 80,82
9 - 92,95 91,93

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000