XSMN Thứ 3 ngày 10/09/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
353263
831863
352226
G1
50511
30638
70387
G2
02327
39790
05641
G3
60065
79023
18997
54105
85714
94062
G4
84511
73415
39224
30508
71168
44608
05093
56295
46530
21663
42761
97067
35481
58166
99738
62884
56298
10733
94769
00629
57950
G5
8595
8218
9513
G6
1567
9579
8666
1385
5478
7738
3707
7567
4434
G7
762
330
730
G8
65
34
98
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 08 05 07
1 11,15 18 14,13
2 27,23,24 - 29,26
3 - 38,30,34 38,33,34,30
4 - - 41
5 - - 50
6 65,68,67,66,62,63 63,61,67,66 62,69,67
7 79 78 -
8 - 81,85 87,84
9 93,95 90,97,95 98

XSMN Thứ 3 ngày 03/09/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
684499
410320
014079
G1
60986
32873
10783
G2
86771
12233
49210
G3
73452
89896
04583
44581
19045
64107
G4
63839
48738
67571
75560
90356
60396
44202
44615
14510
88045
35853
25549
95120
02501
36257
38699
45959
00318
49978
72424
71852
G5
6004
3793
5503
G6
4450
3251
2413
2121
3193
1200
5490
7378
5995
G7
222
981
847
G8
32
16
73
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 02,04 01,00 07,03
1 13 15,10,16 10,18
2 22 20,21 24
3 39,38,32 33 -
4 - 45,49 45,47
5 52,56,50,51 53 57,59,52
6 60 - -
7 71 73 78,73,79
8 86 83,81 83
9 96,99 93 99,90,95

XSMN Thứ 3 ngày 27/08/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
084908
836148
359723
G1
15514
49636
81206
G2
45420
81398
29365
G3
54893
88775
51995
75671
55923
77605
G4
91502
99812
09565
11705
29792
97112
13897
52544
99524
21914
14356
47574
70546
70035
23514
06689
84861
56144
02991
56284
14835
G5
3863
4137
6676
G6
8436
6510
2624
2429
1750
6157
4412
4026
0815
G7
234
746
930
G8
32
25
77
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 02,05,08 - 06,05
1 14,12,10 14 14,12,15
2 20,24 24,29,25 23,26
3 36,34,32 36,35,37 35,30
4 - 44,46,48 44
5 - 56,50,57 -
6 65,63 - 65,61
7 75 71,74 76,77
8 - - 89,84
9 93,92,97 98,95 91

XSMN Thứ 3 ngày 20/08/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
331647
206927
267969
G1
91686
33185
50199
G2
16897
07175
69957
G3
18908
90001
01156
19649
85537
85245
G4
44503
20579
69022
00071
76153
69260
50069
98493
74970
48629
55419
13838
76949
23168
05214
52128
69478
45756
14589
84955
39672
G5
0609
4722
0631
G6
7003
7892
7487
0162
2210
3369
0253
9144
2528
G7
598
504
470
G8
82
61
77
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 08,01,03,09 04 -
1 - 19,10 14
2 22 29,22,27 28
3 - 38 37,31
4 47 49 45,44
5 53 56 57,56,55,53
6 60,69 68,62,69,61 69
7 79,71 75,70 78,72,70,77
8 86,87,82 85 89
9 97,92,98 93 99

XSMN Thứ 3 ngày 13/08/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
110429
810984
736378
G1
69013
05451
44712
G2
73393
60128
72076
G3
11423
71405
74527
19727
05824
03041
G4
00535
16484
36602
93285
66084
76370
89078
39901
95762
74075
31264
29393
38178
18022
75341
23567
10516
88430
66113
28958
90320
G5
6923
7705
3225
G6
0821
3632
0813
2001
1691
3472
6437
8149
5768
G7
874
828
421
G8
16
59
05
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 05,02 01,05 05
1 13,16 - 12,16,13
2 23,21,29 28,27,22 24,20,25,21
3 35,32 - 30,37
4 - - 41,49
5 - 51,59 58
6 - 62,64 67,68
7 70,78,74 75,78,72 76,78
8 84,85 84 -
9 93 93,91 -

XSMN Thứ 3 ngày 06/08/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
654702
427688
623822
G1
93829
56728
05367
G2
66925
07799
10548
G3
68742
56452
75277
74201
65417
74622
G4
37939
42871
56001
46033
90360
85591
54877
75158
50453
12015
02224
86995
84400
75075
09235
09585
94454
77644
20069
10371
01866
G5
1586
1814
6657
G6
4381
8811
9436
3051
5068
2899
4392
9403
5670
G7
960
447
176
G8
59
77
20
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 01,02 01,00 03
1 11 15,14 17
2 29,25 28,24 22,20
3 39,33,36 - 35
4 42 47 48,44
5 52,59 58,53,51 54,57
6 60 68 67,69,66
7 71,77 77,75 71,70,76
8 86,81 88 85
9 91 99,95 92

XSMN Thứ 3 ngày 30/07/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
897855
581875
010072
G1
90772
57435
21660
G2
37638
57022
56722
G3
55769
71930
54003
34913
42872
76320
G4
29526
61695
68972
10727
54973
90420
62820
55832
98118
97340
59166
16905
28017
47228
17605
84950
71694
95723
13773
32653
14824
G5
5855
0644
8187
G6
9878
6518
5799
7751
2895
2968
5970
8991
4680
G7
339
101
251
G8
34
45
00
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 - 03,05,01 05,00
1 18 13,18,17 -
2 26,27,20 22,28 22,20,23,24
3 38,30,39,34 35,32 -
4 - 40,44,45 -
5 55 51 50,53,51
6 69 66,68 60
7 72,73,78 75 72,73,70
8 - - 87,80
9 95,99 95 94,91

XSMN Thứ 3 ngày 23/07/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
201013
351600
932708
G1
88396
54369
61875
G2
14760
08974
80497
G3
35352
09579
00260
20126
61665
81488
G4
67889
34505
72509
91706
50272
01546
55617
12240
39893
67732
13905
33728
02517
10062
28359
17388
32463
36443
42492
46980
17112
G5
1680
7244
1977
G6
3693
1233
1499
4741
2718
1082
1343
0491
1633
G7
913
034
093
G8
89
62
33
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 05,09,06 05,00 08
1 17,13 17,18 12
2 - 26,28 -
3 33 32,34 33
4 46 40,44,41 43
5 52 - 59
6 60 69,60,62 65,63
7 79,72 74 75,77
8 89,80 82 88,80
9 96,93,99 93 97,92,91,93

XSMN Thứ 3 ngày 16/07/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
315693
819555
704260
G1
70814
54863
31441
G2
66260
58138
95701
G3
03080
92490
47452
56322
73638
60177
G4
87290
97795
31772
00058
16525
78079
55579
95640
25497
28599
59861
32864
05935
44146
91504
09080
08440
02811
25894
15079
97928
G5
8834
5851
1781
G6
1225
7763
0801
9364
7969
2538
6870
8499
1892
G7
465
293
023
G8
38
41
35
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 01 - 01,04
1 14 - 11
2 25 22 28,23
3 34,38 38,35 38,35
4 - 40,46,41 41,40
5 58 52,51,55 -
6 60,63,65 63,61,64,69 60
7 72,79 - 77,79,70
8 80 - 80,81
9 90,95,93 97,99,93 94,99,92

XSMN Thứ 3 ngày 09/07/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
289593
874413
387936
G1
36492
26188
64420
G2
08672
46095
71076
G3
78788
21539
38868
27937
72516
26710
G4
58807
43792
91523
89827
60629
95782
78070
99606
95756
83300
03501
66900
34941
85401
44237
88239
77618
79203
44142
07191
64449
G5
2689
4541
1878
G6
7041
0220
6503
3527
6815
5543
0156
2900
1926
G7
628
381
492
G8
17
92
66
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 07,03 06,00,01 03,00
1 17 15,13 16,10,18
2 23,27,29,20,28 27 20,26
3 39 37 37,39,36
4 41 41,43 42,49
5 - 56 56
6 - 68 66
7 72,70 - 76,78
8 88,82,89 88,81 -
9 92,93 95,92 91,92

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000