XSMN Thứ 3 ngày 28/11/2023

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
467228
507876
552155
G1
08490
69404
33531
G2
44422
41682
54116
G3
93774
60045
91490
05750
43590
84746
G4
34155
84962
79644
43649
44365
87918
08894
35729
49436
36546
95389
09825
61556
66006
80485
14605
47823
62318
16723
76879
46406
G5
4251
2070
7954
G6
8951
0021
1918
6314
9399
7271
8671
5422
4732
G7
252
376
850
G8
05
55
91
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 05 04,06 05,06
1 18 14 16,18
2 22,21,28 29,25 23,22
3 - 36 31,32
4 45,44,49 46 46
5 55,51,52 50,56,55 54,50,55
6 62,65 - -
7 74 70,71,76 79,71
8 - 82,89 85
9 90,94 90,99 90,91

XSMN Thứ 3 ngày 21/11/2023

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
954344
959823
378081
G1
43118
23491
96638
G2
70040
94154
31245
G3
94572
67915
12995
01038
23313
55070
G4
47215
64080
69561
49246
51792
37691
96774
11827
47396
38334
21668
06461
84644
74005
28777
39401
25397
92542
80840
87671
72277
G5
4243
3759
1536
G6
3068
9853
7085
6318
3540
4192
7360
1802
7097
G7
781
619
398
G8
38
41
34
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 - 05 01,02
1 18,15 18,19 13
2 - 27,23 -
3 38 38,34 38,36,34
4 40,46,43,44 44,40,41 45,42,40
5 53 54,59 -
6 61,68 68,61 60
7 72,74 - 70,77,71
8 80,85,81 - 81
9 92,91 91,95,96,92 97,98

XSMN Thứ 3 ngày 14/11/2023

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
205547
629780
630229
G1
79191
14616
76331
G2
62541
74147
23903
G3
50455
53479
31688
88844
33573
24739
G4
16742
86296
50535
96611
92416
15513
41797
95185
14300
09863
84427
69063
90376
52342
24170
61313
20002
66573
12670
47876
82469
G5
6138
4486
6940
G6
0850
7495
5471
0592
5651
6101
5912
6901
6031
G7
507
169
379
G8
70
88
37
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 07 00,01 03,02,01
1 11,16,13 16 13,12
2 - 27 29
3 35,38 - 31,39,37
4 41,42,47 47,44,42 40
5 55,50 51 -
6 - 63,69 69
7 79,71,70 76 73,70,76,79
8 - 88,85,86,80 -
9 91,96,97,95 92 -

XSMN Thứ 3 ngày 07/11/2023

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
197343
827561
003028
G1
06320
55254
12569
G2
14027
40700
56476
G3
79186
58892
67761
78764
55405
51602
G4
37448
63288
16282
79508
65861
65643
49277
16939
52606
83654
86663
20339
19563
45554
97305
10705
69130
85494
07817
45798
99757
G5
9799
6078
7300
G6
3663
3799
3287
1838
6264
8801
8575
3170
7823
G7
223
459
250
G8
20
43
06
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 08 00,06,01 05,02,00,06
1 - - 17
2 20,27,23 - 23,28
3 - 39,38 30
4 48,43 43 -
5 - 54,59 57,50
6 61,63 61,64,63 69
7 77 78 76,75,70
8 86,88,82,87 - -
9 92,99 - 94,98

XSMN Thứ 3 ngày 31/10/2023

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
728351
508148
428867
G1
25393
19449
83899
G2
95811
29421
36175
G3
37551
86679
53942
41119
66956
96659
G4
05368
70948
97620
20580
77890
43573
87272
71856
83031
11621
24642
96991
27911
32045
90133
56882
92304
37469
71648
96324
86874
G5
0840
1089
4998
G6
2540
3319
0006
3212
6184
9173
3260
1189
6487
G7
801
583
011
G8
69
51
23
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 06,01 - 04
1 11,19 19,11,12 11
2 20 21 24,23
3 - 31 33
4 48,40 49,42,45,48 48
5 51 56,51 56,59
6 68,69 - 69,60,67
7 79,73,72 73 75,74
8 80 89,84,83 82,89,87
9 93,90 91 99,98

XSMN Thứ 3 ngày 24/10/2023

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
645938
625649
477461
G1
71783
80395
91122
G2
57896
05400
22202
G3
33221
97624
01698
52493
54807
86004
G4
59695
90832
88235
46076
50522
46677
73029
19688
05164
96339
52057
03823
35166
54695
84216
63215
50263
46576
65901
71032
17440
G5
0783
2547
5850
G6
1789
4063
2084
4796
4478
3995
7968
1541
7028
G7
452
678
732
G8
37
10
73
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 - 00 02,07,04,01
1 - 10 16,15
2 21,24,22,29 23 22,28
3 32,35,37,38 39 32
4 - 47,49 40,41
5 52 57 50
6 63 64,66 63,68,61
7 76,77 78 76,73
8 83,89,84 88 -
9 96,95 95,98,93,96 -

XSMN Thứ 3 ngày 17/10/2023

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
767032
664704
168245
G1
23351
11779
95746
G2
84078
04134
71723
G3
16928
91083
73682
54087
00018
56566
G4
75351
61757
86174
77908
92603
80548
89740
81044
48986
97307
96826
53732
12033
36829
45625
56959
21489
40676
49512
87683
12594
G5
3049
1447
6616
G6
7058
8690
1644
7642
9661
9483
2969
9925
5655
G7
911
234
729
G8
10
24
92
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 08,03 07,04 -
1 11,10 - 18,12,16
2 28 26,29,24 23,25,29
3 32 34,32,33 -
4 48,40,49,44 44,47,42 46,45
5 51,57,58 - 59,55
6 - 61 66,69
7 78,74 79 76
8 83 82,87,86,83 89,83
9 90 - 94,92

XSMN Thứ 3 ngày 10/10/2023

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
950075
361591
133051
G1
51225
57144
85427
G2
90814
52954
82141
G3
80399
75963
11070
86244
87495
95326
G4
82176
53459
37682
17601
79139
20550
08473
30300
99204
73213
36280
48729
74414
20213
45067
18969
23211
81904
02513
28820
34203
G5
7109
5324
2998
G6
6797
1764
5333
1656
5840
6424
5591
2907
6128
G7
807
361
744
G8
06
99
78
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 01,09,07,06 00,04 04,03,07
1 14 13,14 11,13
2 25 29,24 27,26,20,28
3 39,33 - -
4 - 44,40 41,44
5 59,50 54,56 51
6 63,64 61 67,69
7 76,73,75 70 78
8 82 80 -
9 99,97 99,91 95,98,91

XSMN Thứ 3 ngày 03/10/2023

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
148809
207960
914500
G1
63042
38039
67826
G2
17902
33257
28798
G3
91373
58568
89007
12681
48973
62668
G4
06636
71790
76935
96454
04343
37614
79606
57598
80019
88432
13760
37038
90090
48404
53468
82129
55693
63120
30667
14549
11690
G5
4302
6039
6124
G6
1559
1868
3042
3743
9735
0679
5765
4440
0060
G7
188
693
865
G8
62
68
73
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 02,06,09 07,04 00
1 14 19 -
2 - - 26,29,20,24
3 36,35 39,32,38,35 -
4 42,43 43 49,40
5 54,59 57 -
6 68,62 60,68 68,67,65,60
7 73 79 73
8 88 81 -
9 90 98,90,93 98,93,90

XSMN Thứ 3 ngày 26/09/2023

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
587503
991040
924731
G1
34188
99090
54345
G2
91324
04751
95690
G3
17663
56411
70234
71277
09474
61585
G4
66021
34597
65317
74248
28060
14701
91540
20178
19890
17159
00332
04793
07481
37791
69885
79026
01800
42280
99961
20293
55153
G5
7523
2385
2520
G6
9948
9918
7355
5698
8378
9505
4668
0810
2536
G7
801
444
353
G8
41
95
87
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 01,03 05 00
1 11,17,18 - 10
2 24,21,23 - 26,20
3 - 34,32 36,31
4 48,40,41 44,40 45
5 55 51,59 53
6 63,60 - 61,68
7 - 77,78 74
8 88 81,85 85,80,87
9 97 90,93,91,98,95 90,93

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000