XSMN Thứ 5 ngày 02/05/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
459151
922138
179433
G1
91469
20640
00057
G2
82093
93901
93838
G3
46013
54945
18247
11730
57230
84764
G4
16124
76301
13902
46254
51079
11020
49200
32985
51259
18697
31083
47596
07555
28349
53888
16021
44386
96623
28029
07542
34219
G5
2298
5892
7121
G6
2692
9882
0523
5729
9652
7237
9957
7642
5401
G7
048
393
875
G8
90
51
78
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 01,02,00 01 01
1 13 - 19
2 24,20,23 29 21,23,29
3 - 30,37,38 38,30,33
4 45,48 40,47,49 42
5 54,51 59,55,52,51 57
6 69 - 64
7 79 - 75,78
8 82 85,83 88,86
9 93,98,92,90 97,96,92,93 -

XSMN Thứ 5 ngày 25/04/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
766312
825699
026380
G1
02658
85162
62931
G2
00661
24858
67879
G3
63737
60896
28735
86066
20709
95268
G4
10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458
77385
54841
86633
09711
18141
63604
95745
55283
09924
66226
35568
97495
96877
96584
G5
6719
4937
6704
G6
2748
4646
0861
5398
4559
8844
4323
2868
7530
G7
080
886
977
G8
75
02
32
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 04 04,02 09,04
1 19,12 11 -
2 24,29 - 24,26,23
3 37 35,33,37 31,30,32
4 40,48,46 41,45,44 -
5 58,59 58,59 -
6 61 62,66 68
7 75 - 79,77
8 80 85,86 83,84,80
9 96 98,99 95

XSMN Thứ 5 ngày 18/04/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
775821
659442
134358
G1
59420
84817
29299
G2
68799
17567
86043
G3
57263
99978
52305
69385
25509
30716
G4
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
02395
30117
08506
33472
19616
15467
36058
70100
12924
66356
27272
62110
72662
41592
G5
2116
7496
8082
G6
9531
9509
5632
0499
6833
8640
7973
6201
8631
G7
988
685
683
G8
48
31
27
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 00,09 05,06 09,00,01
1 16 17,16 16,10
2 20,24,21 - 24,27
3 31,32 33,31 31
4 48 40,42 43
5 52,56 58 56,58
6 63 67 62
7 78 72 72,73
8 84,89,88 85 82,83
9 99 95,96,99 99,92

XSMN Thứ 5 ngày 11/04/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
281284
209528
553973
G1
54600
52841
81313
G2
38917
00012
85576
G3
78394
52178
45877
33638
50400
55097
G4
87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316
88693
41064
57262
08728
44717
22871
01116
60520
43851
79420
44585
84774
75146
43425
G5
9415
1043
8682
G6
8907
2361
3430
1464
8333
9756
0206
6114
5822
G7
673
369
669
G8
41
88
00
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 00,07 - 00,06
1 17,16,15 12,17,16 13,14
2 28 28 20,25,22
3 36,30 38,33 -
4 41 41,43 46
5 - 56 51
6 66,61 64,62,69 69
7 78,77,73 77,71 76,74,73
8 84 88 85,82
9 94,96 93 97

XSMN Thứ 5 ngày 04/04/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
503415
318541
483319
G1
93653
90179
03028
G2
78501
46290
42203
G3
04512
21592
44305
12312
78080
97303
G4
86420
45945
09929
29661
96917
73192
98851
83890
13265
81956
79040
94032
90734
22128
70074
04820
45288
97208
31795
50303
25312
G5
9195
7945
4461
G6
6342
9634
1151
8779
2807
4040
5062
5184
0776
G7
055
591
191
G8
78
88
21
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 01 05,07 03,08
1 12,17,15 12 12,19
2 20,29 28 28,20,21
3 34 32,34 -
4 45,42 40,45,41 -
5 53,51,55 56 -
6 61 65 61,62
7 78 79 74,76
8 - 88 80,88,84
9 92,95 90,91 95,91

XSMN Thứ 5 ngày 28/03/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
053642
882923
252065
G1
94482
24734
65872
G2
16307
65719
15514
G3
22784
48813
48242
18495
28703
18208
G4
57283
46346
73632
50181
70078
50106
39658
39988
02853
85218
12828
86114
51426
31278
64229
13687
32079
00117
84172
67414
24438
G5
1802
0316
3410
G6
1968
3503
6916
3777
3623
2289
2193
7393
0332
G7
431
580
508
G8
78
36
13
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 07,06,02,03 - 03,08
1 13,16 19,18,14,16 14,17,10,13
2 - 28,26,23 29
3 32,31 34,36 38,32
4 46,42 42 -
5 58 53 -
6 68 - 65
7 78 78,77 72,79
8 82,84,83,81 88,89,80 87
9 - 95 93

XSMN Thứ 5 ngày 21/03/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
921610
225457
208737
G1
64826
72233
05148
G2
70296
21881
58566
G3
25608
33661
85078
69225
26160
84704
G4
23988
62791
88042
35132
21852
54721
53291
27765
26650
95497
21405
41017
36482
70176
53202
95267
47400
93265
69471
63907
17801
G5
6828
3117
3953
G6
4800
1047
2833
2769
0792
5217
5475
4706
5131
G7
366
698
134
G8
51
04
11
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 08,00 05,04 04,02,00,07,01,06
1 10 17 11
2 26,21,28 25 -
3 32,33 33 31,34,37
4 42,47 - 48
5 52,51 50,57 53
6 61,66 65,69 66,60,67,65
7 - 78,76 71,75
8 88 81,82 -
9 96,91 97,92,98 -

XSMN Thứ 5 ngày 14/03/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
248108
112746
378409
G1
36652
14063
91714
G2
10034
41483
84095
G3
43187
79281
39451
81406
51959
49806
G4
94584
10343
50280
77610
10182
15617
51617
68942
27306
31610
84629
07887
42883
81958
97757
06529
30891
07412
80442
92123
38036
G5
5223
9865
5378
G6
5686
9413
9280
5744
4938
6581
6185
4506
3020
G7
342
614
123
G8
17
13
54
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 08 06 06,09
1 10,17,13 10,14,13 14,12
2 23 29 29,23,20
3 34 38 36
4 43,42 42,44,46 42
5 52 51,58 59,57,54
6 - 63,65 -
7 - - 78
8 87,81,84,80,82,86 83,87,81 85
9 - - 95,91

XSMN Thứ 5 ngày 07/03/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
160296
303624
833642
G1
39532
19222
54436
G2
98768
24396
04734
G3
82508
45496
78669
45096
43318
59090
G4
30479
60935
02769
16025
54737
69614
05611
14885
71709
44623
44568
56369
36973
92340
89830
08606
61843
63048
72454
89229
86723
G5
3686
1031
9392
G6
3518
7467
1938
5186
6640
4299
1259
4415
6129
G7
757
559
572
G8
91
84
11
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 08 09 06
1 14,11,18 - 18,15,11
2 25 22,23,24 29,23
3 32,35,37,38 31 36,34,30
4 - 40 43,48,42
5 57 59 54,59
6 68,69,67 69,68 -
7 79 73 72
8 86 85,86,84 -
9 96,91 96,99 90,92

XSMN Thứ 5 ngày 29/02/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
241898
818663
171510
G1
33253
28595
48218
G2
51115
55364
07700
G3
78446
89439
80031
28424
00483
45028
G4
52297
32015
47224
42491
51198
86376
85789
94073
00739
57662
07327
42860
15150
61199
07968
40224
50235
70842
94719
87442
42477
G5
7290
7736
6886
G6
5209
5330
3584
9027
3472
6894
0917
6308
5861
G7
139
649
431
G8
46
88
71
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 09 - 00,08
1 15 - 18,19,17,10
2 24 24,27 28,24
3 39,30 31,39,36 35,31
4 46 49 42
5 53 50 -
6 - 64,62,60,63 68,61
7 76 73,72 77,71
8 89,84 88 83,86
9 97,91,98,90 95,99,94 -

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000