XSMN Thứ 4 ngày 24/07/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
453392
604890
846077
G1
82662
22992
35173
G2
15957
84560
22751
G3
48787
40939
78337
08923
20094
68561
G4
86003
76574
36120
59941
28305
06668
80498
80581
60389
38436
29573
98728
21221
70061
97933
96007
63112
60105
81650
15414
47363
G5
5555
5460
1471
G6
2317
7712
4364
9658
1987
9935
9549
7150
8490
G7
895
908
870
G8
69
81
55
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 03,05 08 07,05
1 17,12 - 12,14
2 20 23,28,21 -
3 39 37,36,35 33
4 41 - 49
5 57,55 58 51,50,55
6 62,68,64,69 60,61 61,63
7 74 73 73,71,70,77
8 87 81,89,87 -
9 98,95,92 92,90 94,90

XSMN Thứ 4 ngày 17/07/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
153597
959895
416031
G1
17978
81282
65460
G2
44887
45247
48839
G3
21715
63187
15142
81195
67488
99505
G4
23596
67867
95783
85420
67783
91737
95399
68632
52592
22455
73502
69831
74732
75205
34515
50843
21277
62823
66812
23095
98477
G5
1914
8215
9221
G6
8436
7114
5108
5764
4137
2039
9912
3216
9654
G7
044
904
961
G8
51
15
04
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 08 02,05,04 05,04
1 15,14 15 15,12,16
2 20 - 23,21
3 37,36 32,31,37,39 39,31
4 44 47,42 43
5 51 55 54
6 67 64 60,61
7 78 - 77
8 87,83 82 88
9 96,99,97 95,92 95

XSMN Thứ 4 ngày 10/07/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
513322
188761
487210
G1
96763
92574
67977
G2
07897
27495
23198
G3
56745
93148
63569
99790
90414
56987
G4
69462
78806
40799
26897
64067
52385
18019
21359
99804
77585
96171
34111
61073
21048
76343
50840
89214
92419
60422
83684
91228
G5
1461
0277
0898
G6
3742
8857
5763
3669
3630
1743
4582
3641
4523
G7
577
999
759
G8
53
24
87
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 06 04 -
1 19 11 14,19,10
2 22 24 22,28,23
3 - 30 -
4 45,48,42 48,43 43,40,41
5 57,53 59 59
6 63,62,67,61 69,61 -
7 77 74,71,73,77 77
8 85 85 87,84,82
9 97,99 95,90,99 98

XSMN Thứ 4 ngày 03/07/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
408403
418150
790463
G1
82904
34415
58244
G2
50012
60424
25184
G3
65991
78096
34628
57360
38558
47182
G4
87360
96062
69931
77537
57258
62464
84152
98024
88492
79092
29732
39044
96522
05275
51579
77033
05560
97480
13438
43401
85011
G5
6509
9468
4459
G6
5483
5530
5890
1380
7735
7327
0167
6937
5050
G7
779
843
232
G8
42
96
37
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 04,09,03 - 01
1 12 15 11
2 - 24,28,22,27 -
3 31,37,30 32,35 33,38,37,32
4 42 44,43 44
5 58,52 50 58,59,50
6 60,62,64 60,68 60,67,63
7 79 75 79
8 83 80 84,82,80
9 91,96,90 92,96 -

XSMN Thứ 4 ngày 26/06/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
439496
597809
729950
G1
74664
09875
93771
G2
73761
52025
84960
G3
31956
12549
07539
34552
91254
85022
G4
07434
71398
66661
16482
85348
95559
68850
67098
60691
55257
64631
73252
99701
46154
63426
54149
96351
33036
09793
59710
05972
G5
8855
5838
1714
G6
6135
7195
5626
4828
6487
1789
4489
9110
8688
G7
367
573
682
G8
25
56
66
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 - 01,09 -
1 - - 10,14
2 26,25 25,28 22,26
3 34,35 39,31,38 36
4 49,48 - 49
5 56,59,50,55 52,57,54,56 54,51,50
6 64,61,67 - 60,66
7 - 75,73 71,72
8 82 87,89 89,88,82
9 98,95,96 98,91 93

XSMN Thứ 4 ngày 19/06/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
925862
897704
549422
G1
25434
04771
78732
G2
39429
50095
82405
G3
03801
30398
63840
49729
47679
79791
G4
26108
08267
23635
68446
62069
65442
95851
81664
29148
61818
37866
79329
54158
06896
24767
33877
27790
68227
22041
38477
64770
G5
8189
1205
4375
G6
1885
9990
8274
6394
9868
6832
0186
4207
9089
G7
323
291
514
G8
85
15
92
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 01,08 05,04 05,07
1 - 18,15 14
2 29,23 29 27,22
3 34,35 32 32
4 46,42 40,48 41
5 51 58 -
6 67,69,62 64,66,68 67
7 74 71 79,77,70,75
8 89,85 - 86,89
9 98,90 95,96,94,91 91,90,92

XSMN Thứ 4 ngày 12/06/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
369574
745560
292199
G1
65383
97086
68269
G2
21096
26021
07297
G3
95704
44657
61273
92067
48447
43406
G4
71974
26549
79562
17601
67477
20463
70302
61540
14780
19555
67739
16173
13545
64848
23941
31689
53775
71899
05445
13496
23754
G5
2992
5600
9039
G6
8683
0771
7776
8522
3927
3344
2372
0445
2601
G7
228
742
128
G8
68
15
28
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 04,01,02 00 06,01
1 - 15 -
2 28 21,22,27 28
3 - 39 39
4 49 40,45,48,44,42 47,41,45
5 57 55 54
6 62,63,68 67,60 69
7 74,77,71,76 73 75,72
8 83 86,80 89
9 96,92 - 97,99,96

XSMN Thứ 4 ngày 05/06/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
445102
786745
415774
G1
07141
75486
42259
G2
06534
73856
22842
G3
82366
57977
30084
15687
59363
15241
G4
93490
51445
88779
77939
65061
70625
43545
83327
54758
81254
27268
49292
55874
64568
45444
84973
81606
77819
04396
87885
52139
G5
1176
6469
1344
G6
7865
7422
2840
5365
3471
8057
4896
8792
6640
G7
715
315
891
G8
92
41
53
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 02 - 06
1 15 15 19
2 25,22 27 -
3 34,39 - 39
4 41,45,40 41,45 42,41,44,40
5 - 56,58,54,57 59,53
6 66,61,65 68,69,65 63
7 77,79,76 74,71 73,74
8 - 86,84,87 85
9 90,92 92 96,92,91

XSMN Thứ 4 ngày 29/05/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
570453
244368
854302
G1
54024
78540
68739
G2
66822
28426
54037
G3
81439
50275
14796
50753
43205
20585
G4
30137
98011
14218
67980
09411
94350
63401
77543
45864
27895
90493
13853
28715
64320
56802
69606
73753
02719
26303
60102
55743
G5
2654
8449
8247
G6
4970
8282
2144
5822
8399
7765
1502
2994
9436
G7
120
502
417
G8
83
90
99
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 01 02 05,02,06,03
1 11,18 15 19,17
2 24,22,20 26,20,22 -
3 39,37 - 39,37,36
4 44 40,43,49 43,47
5 50,54,53 53 53
6 - 64,65,68 -
7 75,70 - -
8 80,82,83 - 85
9 - 96,95,93,99,90 94,99

XSMN Thứ 4 ngày 22/05/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
449809
968505
825835
G1
83031
12969
27653
G2
50849
55777
10511
G3
62083
62916
12543
99532
57121
10501
G4
34223
09028
36396
06217
58174
64798
38390
33572
12851
62777
30981
09615
72638
82894
66298
17129
16434
89239
85708
98919
65081
G5
8708
1957
7191
G6
8747
7914
8262
3454
3538
0865
0399
6400
0213
G7
485
125
167
G8
87
15
75
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 08,09 05 01,08,00
1 16,17,14 15 11,19,13
2 23,28 25 21,29
3 31 32,38 34,39,35
4 49,47 43 -
5 - 51,57,54 53
6 62 69,65 67
7 74 77,72 75
8 83,85,87 81 81
9 96,98,90 94 98,91,99

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000