XSMN Thứ 4 ngày 29/11/2023

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
643993
370295
531531
G1
67983
91906
76555
G2
84650
32720
35061
G3
27069
81394
25578
03989
88869
94860
G4
42431
31699
21582
37687
66001
02192
44004
93800
02587
23716
27876
52455
18952
91369
18783
00260
45500
39917
06910
51057
39102
G5
6813
0028
5968
G6
1563
9698
6043
4139
0619
1824
4003
5892
0070
G7
413
182
178
G8
68
93
65
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 01,04 06,00 00,02,03
1 13 16,19 17,10
2 - 20,28,24 -
3 31 39 31
4 43 - -
5 50 55,52 55,57
6 69,63,68 69 61,69,60,68,65
7 - 78,76 70,78
8 83,82,87 89,87,82 83
9 94,99,92,98,93 93,95 92

XSMN Thứ 4 ngày 22/11/2023

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
187240
527815
107700
G1
07799
50730
10681
G2
84283
71505
30522
G3
61144
60909
60145
37801
57308
67141
G4
46334
93736
73591
26263
43640
37014
77876
48637
07396
09822
15642
66331
82716
26302
32311
37940
21347
71857
97900
77309
06614
G5
9256
8382
4812
G6
5548
0541
8354
0799
7180
7162
5310
0424
3016
G7
054
090
366
G8
20
73
31
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 09 05,01,02 08,00,09
1 14 16,15 11,14,12,10,16
2 20 22 22,24
3 34,36 30,37,31 31
4 44,40,48,41 45,42 41,40,47
5 56,54 - 57
6 63 62 66
7 76 73 -
8 83 82,80 81
9 99,91 96,99,90 -

XSMN Thứ 4 ngày 15/11/2023

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
438348
671811
341328
G1
42174
08462
33800
G2
33458
07744
10456
G3
94260
32982
10761
21681
20451
58587
G4
80200
43902
71855
66893
32248
64843
21686
95126
35692
11929
49048
75451
71323
85311
71031
49325
41957
64763
19714
77118
48648
G5
4575
5130
9805
G6
1977
5627
0912
4768
3034
4309
6959
3103
4846
G7
911
361
298
G8
19
26
27
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 00,02 09 00,05,03
1 12,11,19 11 14,18
2 27 26,29,23 25,27,28
3 - 30,34 31
4 48,43 44,48 48,46
5 58,55 51 56,51,57,59
6 60 62,61,68 63
7 74,75,77 - -
8 82,86 81 87
9 93 92 98

XSMN Thứ 4 ngày 08/11/2023

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
005801
965159
449099
G1
14001
07507
05680
G2
14410
31691
56237
G3
99537
90711
87897
65968
35193
52039
G4
72871
93683
84449
69165
27082
53716
38297
86226
51558
88772
83180
29788
67499
36455
34933
47817
75718
43158
64538
05372
33345
G5
8656
7885
4789
G6
0681
1666
2510
4330
9203
0346
6281
3032
0371
G7
460
958
672
G8
54
58
34
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 01 07,03 -
1 10,11,16 - 17,18
2 - 26 -
3 37 30 37,39,33,38,32,34
4 49 46 45
5 56,54 58,55,59 58
6 65,66,60 68 -
7 71 72 72,71
8 83,82,81 80,88,85 80,89,81
9 97 91,97,99 93,99

XSMN Thứ 4 ngày 01/11/2023

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
182719
546657
713125
G1
07006
83998
59251
G2
09029
20648
29674
G3
22324
05042
74927
58240
09982
07470
G4
90504
16907
70428
44044
88410
17076
83617
65173
78299
93159
92922
74804
95807
95836
88682
72502
27546
16702
36831
62989
06517
G5
9545
4292
8588
G6
8190
7577
2157
2094
1141
6417
2976
1706
4388
G7
957
678
833
G8
70
67
16
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 06,04,07 04,07 02,06
1 10,17,19 17 17,16
2 29,24,28 27,22 25
3 - 36 31,33
4 42,44,45 48,40,41 46
5 57 59,57 51
6 - 67 -
7 76,77,70 73,78 74,70,76
8 - - 82,89,88
9 90 98,99,92,94 -

XSMN Thứ 4 ngày 25/10/2023

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
111270
935145
300191
G1
13000
93408
23143
G2
13248
40124
91041
G3
26402
38805
24448
60017
79773
40365
G4
65304
87975
14167
56922
80933
22585
61123
87098
65269
42853
90005
50579
69678
63874
24377
68834
61625
62838
67163
56869
49398
G5
5677
8415
0486
G6
2377
9542
4213
5511
6912
0865
6853
0238
7419
G7
016
267
389
G8
63
54
18
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 00,02,05,04 08,05 -
1 13,16 17,15,11,12 19,18
2 22,23 24 25
3 33 - 34,38
4 48,42 48,45 43,41
5 - 53,54 53
6 67,63 69,65,67 65,63,69
7 75,77,70 79,78,74 73,77
8 85 - 86,89
9 - 98 98,91

XSMN Thứ 4 ngày 18/10/2023

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
386946
884887
717533
G1
17120
94084
39413
G2
69803
47346
96631
G3
32618
18105
00435
14671
53589
64948
G4
41836
69234
50421
78686
43987
09679
23412
89364
84662
17274
94777
06052
15108
81209
92550
01122
72791
39788
68306
56386
44189
G5
6538
1626
7380
G6
6256
6670
7056
1346
5972
9337
4415
9447
2636
G7
401
924
754
G8
10
47
10
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 03,05,01 08,09 06
1 18,12,10 - 13,15,10
2 20,21 26,24 22
3 36,34,38 35,37 31,36,33
4 46 46,47 48,47
5 56 52 50,54
6 - 64,62 -
7 79,70 71,74,77,72 -
8 86,87 84,87 89,88,86,80
9 - - 91

XSMN Thứ 4 ngày 11/10/2023

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
027714
018482
464744
G1
85254
14296
75993
G2
78117
59132
82345
G3
38789
25250
18370
76189
42009
68239
G4
80102
37972
29942
80376
01112
37323
35415
74734
74403
04855
35397
20973
78566
44233
35923
35902
07437
52229
83406
44333
55607
G5
8844
4013
8465
G6
2979
1214
3335
6099
5040
5450
4924
2841
7660
G7
944
836
248
G8
04
13
69
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 02,04 03 09,02,06,07
1 17,12,15,14 13 -
2 23 - 23,29,24
3 35 32,34,33,36 39,37,33
4 42,44 40 45,41,48,44
5 54,50 55,50 -
6 - 66 65,60,69
7 72,76,79 70,73 -
8 89 89,82 -
9 - 96,97,99 93

XSMN Thứ 4 ngày 04/10/2023

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
430681
823499
462624
G1
93073
41591
37926
G2
68265
52464
83015
G3
55079
46823
84463
50844
30960
27956
G4
48403
97902
65478
27856
48216
99762
88792
59180
62843
85719
76255
30838
97527
33735
38263
80228
07119
70090
53860
04016
33320
G5
7243
1535
6139
G6
4887
9632
0129
0502
3686
2724
3578
6292
4910
G7
713
974
054
G8
33
75
00
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 03,02 02 00
1 16,13 19 15,19,16,10
2 23,29 27,24 26,28,20,24
3 32,33 38,35 39
4 43 44,43 -
5 56 55 56,54
6 65,62 64,63 60,63
7 73,79,78 74,75 78
8 87,81 80,86 -
9 92 91,99 90,92

XSMN Thứ 4 ngày 27/09/2023

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
535337
767861
166893
G1
32727
49236
71254
G2
45954
23731
47619
G3
60396
78168
94858
13091
18132
36574
G4
88354
00554
15125
57506
72643
94654
92957
14549
71665
17876
45620
46213
51120
32128
56957
65820
63895
01399
63697
37257
50979
G5
0110
0597
5424
G6
4406
0438
8271
4897
3600
6720
1244
6733
8516
G7
349
057
644
G8
51
39
64
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 06 00 -
1 10 13 19,16
2 27,25 20,28 20,24
3 38,37 36,31,39 32,33
4 43,49 49 44
5 54,57,51 58,57 54,57
6 68 65,61 64
7 71 76 74,79
8 - - -
9 96 91,97 95,99,97,93

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000