XSMN Thứ 4 ngày 16/10/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
190561
377467
551554
G1
33411
13109
14621
G2
70518
42698
16273
G3
03130
62484
45272
35929
81092
56541
G4
18245
38274
87112
64095
56281
98187
09397
40328
19830
86096
37446
16629
78958
57833
48105
41199
35358
46832
90985
82291
62994
G5
4075
9714
3052
G6
0955
8215
6229
8261
7602
4778
7314
3348
8852
G7
584
823
511
G8
19
97
66
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 - 09,02 05
1 11,18,12,15,19 14 14,11
2 29 29,28,23 21
3 30 30,33 32
4 45 46 41,48
5 55 58 58,52,54
6 61 61,67 66
7 74,75 72,78 73
8 84,81,87 - 85
9 95,97 98,96,97 92,99,91,94

XSMN Thứ 4 ngày 09/10/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
615121
593381
433093
G1
52708
59660
79626
G2
08706
24551
67819
G3
40185
89498
93755
50956
34638
36862
G4
18022
52852
32807
88154
38035
27116
31410
43827
75480
22802
13574
95910
84753
28583
46279
36735
81794
53505
70644
30739
85507
G5
8896
0386
9354
G6
8549
1374
6194
8711
7560
9740
8904
9516
6538
G7
526
693
751
G8
68
31
17
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 08,06,07 02 05,07,04
1 16,10 10,11 19,16,17
2 22,26,21 27 26
3 35 31 38,35,39
4 49 40 44
5 52,54 51,55,56,53 54,51
6 68 60 62
7 74 74 79
8 85 80,83,86,81 -
9 98,96,94 93 94,93

XSMN Thứ 4 ngày 02/10/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
749879
497230
038385
G1
01155
95081
11781
G2
47980
13475
07169
G3
10579
55476
63604
47626
37320
10119
G4
53124
92130
04467
80590
98793
51718
44200
41772
85700
01511
87720
23917
63258
09998
16174
99641
53894
25016
74014
76861
47918
G5
8513
2417
9687
G6
1247
4358
2483
5390
9451
0596
8994
5497
2052
G7
322
987
483
G8
71
93
10
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 00 04,00 -
1 18,13 11,17 19,16,14,18,10
2 24,22 26,20 20
3 30 30 -
4 47 - 41
5 55,58 58,51 52
6 67 - 69,61
7 79,76,71 75,72 74
8 80,83 81,87 81,87,83,85
9 90,93 98,90,96,93 94,97

XSMN Thứ 4 ngày 25/09/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
092585
614920
477011
G1
41557
73082
21526
G2
29490
77003
40064
G3
71538
94458
73786
44669
41264
40973
G4
07194
80980
17462
62699
97297
08955
90975
54138
25578
49367
61493
34632
72482
49976
86305
03723
85115
05600
93197
22053
19089
G5
8768
9406
2866
G6
5966
2603
6816
8963
6031
7396
6528
9123
8193
G7
238
245
874
G8
65
38
48
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 03 03,06 05,00
1 16 - 15,11
2 - 20 26,23,28
3 38 38,32,31 -
4 - 45 48
5 57,58,55 - 53
6 62,68,66,65 69,67,63 64,66
7 75 78,76 73,74
8 80,85 82,86 89
9 90,94,99,97 93,96 97,93

XSMN Thứ 4 ngày 18/09/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
227039
687013
554896
G1
38942
35892
61237
G2
19229
66088
96433
G3
53519
64534
33346
68722
31223
06412
G4
56282
43630
16586
79751
58543
52882
90070
12430
24611
74638
88300
16987
67900
70031
13613
09676
49963
81130
53247
26821
16084
G5
0272
1910
5699
G6
1108
7876
7483
8840
7312
6699
1935
8636
3402
G7
074
493
500
G8
81
20
50
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 08 00 02,00
1 19 11,10,12,13 12,13
2 29 22,20 23,21
3 34,30,39 30,38,31 37,33,30,35,36
4 42,43 46,40 47
5 51 - 50
6 - - 63
7 70,72,76,74 - 76
8 82,86,83,81 88,87 84
9 - 92,99,93 99,96

XSMN Thứ 4 ngày 11/09/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
530114
783120
868709
G1
96700
46744
65593
G2
18056
45162
77737
G3
65351
08802
80195
93411
04304
46305
G4
05852
15449
54099
67352
25791
59006
67797
14693
23444
73806
33969
67749
22968
50878
27995
17864
59143
94162
41105
10174
79596
G5
8335
6715
8947
G6
2442
4108
9123
6333
3586
3914
3451
6763
8819
G7
009
201
433
G8
46
13
09
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 00,02,06,08,09 06,01 04,05,09
1 14 11,15,14,13 19
2 23 20 -
3 35 33 37,33
4 49,42,46 44,49 43,47
5 56,51,52 - 51
6 - 62,69,68 64,62,63
7 - 78 74
8 - 86 -
9 99,91,97 95,93 93,95,96

XSMN Thứ 4 ngày 04/09/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
359220
406067
300547
G1
36344
40779
13354
G2
84516
39045
35850
G3
57963
09807
54317
19386
80031
42598
G4
94917
15800
30518
65941
90586
94861
44452
63849
48894
00420
43535
46701
38727
46645
58603
77241
32971
47728
57332
67550
68498
G5
5099
1429
5628
G6
5166
2119
4144
2735
8805
1064
0786
1400
3080
G7
809
499
616
G8
84
70
69
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 07,00,09 01,05 03,00
1 16,17,18,19 17 16
2 20 20,27,29 28
3 - 35 31,32
4 44,41 45,49 41,47
5 52 - 54,50
6 63,61,66 64,67 69
7 - 79,70 71
8 86,84 86 86,80
9 99 94,99 98

XSMN Thứ 4 ngày 28/08/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
768438
546658
182597
G1
62382
95113
56727
G2
81120
00302
78400
G3
85018
41435
59726
24569
45138
93857
G4
10030
67375
81277
82662
76492
90632
43190
50297
68373
53036
74647
24661
91043
98124
07058
74624
39809
21617
62405
77703
11065
G5
5101
8806
2407
G6
3293
5611
5715
9457
9504
7114
2446
6397
1536
G7
554
842
386
G8
63
65
59
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 01 02,06,04 00,09,05,03,07
1 18,11,15 13,14 17
2 20 26,24 27,24
3 35,30,32,38 36 38,36
4 - 47,43,42 46
5 54 57,58 57,58,59
6 62,63 69,61,65 65
7 75,77 73 -
8 82 - 86
9 92,90,93 97 97

XSMN Thứ 4 ngày 21/08/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
664256
893804
355746
G1
89957
85691
56649
G2
77037
15540
26173
G3
03056
56354
67562
82958
88577
41354
G4
35537
20228
85271
39261
04604
60300
66489
06334
47892
67371
92779
49417
83660
98093
54002
35721
56588
28135
94564
80500
68168
G5
7568
4025
9666
G6
5469
1644
1586
9362
8141
2494
6073
7065
9936
G7
570
491
317
G8
15
83
99
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 04,00 04 02,00
1 15 17 17
2 28 25 21
3 37 34 35,36
4 44 40,41 49,46
5 57,56,54 58 54
6 61,68,69 62,60 64,68,66,65
7 71,70 71,79 73,77
8 89,86 83 88
9 - 91,92,93,94 99

XSMN Thứ 4 ngày 14/08/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
438411
159235
669810
G1
53395
06756
11630
G2
13650
78110
97804
G3
34846
86354
67713
25202
27979
22959
G4
30778
86417
36487
51820
12190
10693
95072
38658
01868
55803
54988
69301
70774
81671
17381
92136
77989
25677
65199
97482
57342
G5
1681
2460
9727
G6
2060
1223
9830
2485
0489
3814
7229
5817
6604
G7
087
980
448
G8
75
00
06
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 - 02,03,01,00 04,06
1 17,11 10,13,14 17,10
2 20,23 - 27,29
3 30 35 30,36
4 46 - 42,48
5 50,54 56,58 59
6 60 68,60 -
7 78,72,75 74,71 79,77
8 87,81 88,85,89,80 81,89,82
9 95,90,93 - 99

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000