XSMN Thứ 4 ngày 01/05/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
117281
075937
393889
G1
59000
36558
10271
G2
06375
63525
11702
G3
07732
00551
89886
93928
32101
50340
G4
86526
65789
04566
91486
89193
89850
32755
56267
18813
87621
17508
71981
34898
42163
70661
33297
69956
54531
94119
70890
94493
G5
5403
1883
1976
G6
1810
6897
1694
5767
2732
7802
1539
8403
9576
G7
655
406
125
G8
82
49
90
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 00,03 08,02,06 02,01,03
1 10 13 19
2 26 25,28,21 25
3 32 32,37 31,39
4 - 49 40
5 51,50,55 58 56
6 66 67,63 61
7 75 - 71,76
8 89,86,82,81 86,81,83 89
9 93,97,94 98 97,90,93

XSMN Thứ 4 ngày 24/04/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
159380
564839
686889
G1
37499
94164
99805
G2
72208
75504
80583
G3
42657
45390
01272
23791
27992
41004
G4
55554
59629
03395
69068
51832
82346
64160
76690
25995
64627
06891
52843
08849
18619
01609
38107
77768
28461
27585
95275
49728
G5
0493
3543
4371
G6
3710
8154
0910
1534
4427
2109
0979
5587
4688
G7
710
052
889
G8
11
27
06
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 08 04,09 05,04,09,07,06
1 10,11 19 -
2 29 27 28
3 32 34,39 -
4 46 43,49 -
5 57,54 52 -
6 68,60 64 68,61
7 - 72 75,71,79
8 80 - 83,85,87,88,89
9 99,90,95,93 91,90,95 92

XSMN Thứ 4 ngày 17/04/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
461037
659227
074764
G1
99898
76953
41388
G2
19518
39330
25938
G3
67229
66894
08540
08375
31047
13061
G4
76918
51601
26010
38853
30389
04881
85544
31651
38507
10849
31897
75773
22060
24334
16374
00215
41541
57610
60921
27993
51714
G5
8031
2775
9943
G6
3505
9927
1632
3238
4089
7754
6566
3205
3147
G7
740
288
132
G8
02
33
89
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 01,05,02 07 05
1 18,10 - 15,10,14
2 29,27 27 21
3 31,32,37 30,34,38,33 38,32
4 44,40 40,49 47,41,43
5 53 53,51,54 -
6 - 60 61,66,64
7 - 75,73 74
8 89,81 89,88 88,89
9 98,94 97 93

XSMN Thứ 4 ngày 10/04/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
893144
041655
940716
G1
67926
87305
74107
G2
30674
81783
92252
G3
18129
09560
77228
79605
73778
60988
G4
88031
44882
98841
86298
84584
30857
90723
53233
68601
30634
37070
21831
20851
22947
25237
50956
04332
64243
87093
24999
53108
G5
4249
0406
8843
G6
6211
6412
1046
3956
7413
5966
1589
9819
2705
G7
643
392
048
G8
17
69
75
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 - 05,01,06 07,08,05
1 11,12,17 13 19,16
2 26,29,23 28 -
3 31 33,34,31 37,32
4 41,49,46,43,44 47 43,48
5 57 51,56,55 52,56
6 60 66,69 -
7 74 70 78,75
8 82,84 83 88,89
9 98 92 93,99

XSMN Thứ 4 ngày 03/04/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
900047
786266
029677
G1
11122
70600
59881
G2
86673
55093
43289
G3
17036
92876
10878
69493
90390
53116
G4
84218
28434
12461
99520
50326
41555
18003
45399
72248
29988
94251
00328
00379
82575
84125
59536
49268
42936
83913
06570
98998
G5
2284
8429
6797
G6
8157
4353
0007
6765
1014
2608
3550
5050
4603
G7
659
172
766
G8
35
33
52
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 03,07 00,08 03
1 18 14 16,13
2 22,20,26 28,29 25
3 36,34,35 33 36
4 47 48 -
5 55,57,53,59 51 50,52
6 61 65,66 68,66
7 73,76 78,79,75,72 70,77
8 84 88 81,89
9 - 93,99 90,98,97

XSMN Thứ 4 ngày 27/03/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
641923
573218
545740
G1
99781
44758
61061
G2
25628
58542
50682
G3
46352
72199
81934
25092
38944
33037
G4
05905
87409
77452
05699
36419
38257
20583
89504
50742
87325
69688
45121
64555
27576
60111
63825
67113
30597
88437
20903
17635
G5
3423
9851
8183
G6
8030
9240
5594
6530
9253
9759
0398
4933
6721
G7
217
346
440
G8
60
23
52
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 05,09 04 03
1 19,17 18 11,13
2 28,23 25,21,23 25,21
3 30 34,30 37,35,33
4 40 42,46 44,40
5 52,57 58,55,51,53,59 52
6 60 - 61
7 - 76 -
8 81,83 88 82,83
9 99,94 92 97,98

XSMN Thứ 4 ngày 20/03/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
025092
945344
119537
G1
74199
21406
80497
G2
82454
97634
55439
G3
96339
91111
26869
45788
75316
79046
G4
94047
44269
35651
96558
48957
15607
17465
63748
37709
51805
49947
82592
01533
52037
38147
94160
62009
83279
86774
62781
90468
G5
9928
6621
6386
G6
3438
5626
0319
5898
5369
7477
4833
9536
7022
G7
571
941
933
G8
25
55
19
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 07 06,09,05 09
1 11,19 - 16,19
2 28,26,25 21 22
3 39,38 34,33,37 39,33,36,37
4 47 48,47,41,44 46,47
5 54,51,58,57 55 -
6 69,65 69 60,68
7 71 77 79,74
8 - 88 81,86
9 99,92 92,98 97

XSMN Thứ 4 ngày 13/03/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
074844
683872
909943
G1
88333
28019
16672
G2
35937
45668
78980
G3
13876
97886
58212
62591
53428
50400
G4
72263
29752
49351
41208
14030
98778
13226
73635
57960
26137
61941
54506
50311
59247
92567
99866
92914
29388
02908
58457
15761
G5
0947
8093
0674
G6
4412
2023
2037
1786
7365
0616
0704
7297
7594
G7
632
158
336
G8
52
16
71
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 08 06 00,08,04
1 12 19,12,11,16 14
2 26,23 - 28
3 33,37,30,32 35,37 36
4 47,44 41,47 43
5 52,51 58 57
6 63 68,60,65 67,66,61
7 76,78 72 72,74,71
8 86 86 80,88
9 - 91,93 97,94

XSMN Thứ 4 ngày 06/03/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
451103
869080
710412
G1
27894
22436
01512
G2
47424
36460
42741
G3
45463
98763
79594
57322
42506
87530
G4
86598
68703
56275
52070
53867
37917
37691
18634
11002
18574
23562
14903
33697
73624
10289
48604
21959
18769
57228
38553
16179
G5
8074
2206
4167
G6
9176
9109
0714
9025
1978
4793
3446
4378
7571
G7
683
961
974
G8
95
98
19
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 03,09 02,03,06 06,04
1 17,14 - 12,19
2 24 22,24,25 28
3 - 36,34 30
4 - - 41,46
5 - - 59,53
6 63,67 60,62,61 69,67
7 75,70,74,76 74,78 79,78,71,74
8 83 80 89
9 94,98,91,95 94,97,93,98 -

XSMN Thứ 4 ngày 28/02/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
468458
039809
350292
G1
90465
05761
18707
G2
83186
57843
49765
G3
52124
13341
98584
18506
58778
68153
G4
68768
13962
53198
32252
11159
34552
28968
54452
03967
44313
87289
65011
19240
01446
54031
96249
79234
66795
06616
10440
43842
G5
0528
1165
0666
G6
6396
4915
6073
4130
3919
8559
9835
8722
8208
G7
009
440
370
G8
65
61
24
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 09 06,09 07,08
1 15 13,11,19 16
2 24,28 - 22,24
3 - 30 31,34,35
4 41 43,40,46 49,40,42
5 52,59,58 52,59 53
6 65,68,62 61,67,65 65,66
7 73 - 78,70
8 86 84,89 -
9 98,96 - 95,92

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000