XSMN Thứ 3 ngày 14/05/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
897285
520141
643547
G1
77260
72252
05833
G2
54704
59073
16876
G3
76421
45465
28454
49712
72677
83448
G4
88289
53444
06758
50088
15711
33823
11824
99245
63097
28852
66560
34934
55218
22753
94295
32644
17478
94214
74145
49913
60766
G5
5226
5234
0074
G6
7262
8404
5765
7006
7062
7357
2442
3997
3860
G7
491
700
748
G8
25
18
16
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 04 06,00 -
1 11 12,18 14,13,16
2 21,23,24,26,25 - -
3 - 34 33
4 44 45,41 48,44,45,42,47
5 58 52,54,53,57 -
6 60,65,62 60,62 66,60
7 - 73 76,77,78,74
8 89,88,85 - -
9 91 97 95,97

XSMN Thứ 3 ngày 07/05/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
991172
593227
650522
G1
44619
77767
94875
G2
82587
37500
30548
G3
88200
68987
75599
40101
06460
88039
G4
62580
90933
04066
72333
12593
54722
02735
14424
71925
36757
17590
30109
24112
40248
94599
46983
00035
06316
95426
02299
89144
G5
9812
5260
6713
G6
5498
2472
2610
3971
3637
2103
5624
2912
5815
G7
510
140
121
G8
74
16
76
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 00 00,01,09,03 -
1 19,12,10 12,16 16,13,12,15
2 22 24,25,27 26,24,21,22
3 33,35 37 39,35
4 - 48,40 48,44
5 - 57 -
6 66 67,60 60
7 72,74 71 75,76
8 87,80 - 83
9 93,98 99,90 99

XSMN Thứ 3 ngày 30/04/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
436064
917876
597370
G1
15298
00967
83923
G2
16194
89042
22077
G3
56479
18369
17757
95814
04718
28157
G4
56327
79315
86388
82081
36996
76565
11958
11663
17590
22648
89982
10615
04858
59369
75476
42928
37551
73634
05088
32997
26251
G5
0756
2592
5712
G6
9891
9390
3804
5761
3070
1790
6102
3478
5377
G7
468
673
656
G8
17
88
59
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 04 - 02
1 15,17 14,15 18,12
2 27 - 23,28
3 - - 34
4 - 42,48 -
5 58,56 57,58 57,51,56,59
6 69,65,68,64 67,63,69,61 -
7 79 70,73,76 77,76,78,70
8 88,81 82,88 88
9 98,94,96,91,90 90,92 97

XSMN Thứ 3 ngày 23/04/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
563964
215261
714705
G1
47900
85068
51021
G2
71334
77505
39266
G3
07398
93827
52635
91015
39834
87862
G4
82281
84110
56095
08463
45624
29455
08337
97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442
42072
93893
97036
98175
47234
15438
74345
G5
4541
7613
2194
G6
5721
7319
3495
5467
0595
4574
0232
5720
7883
G7
881
540
161
G8
56
89
41
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 00 05 05
1 10,19 15,10,13 -
2 27,24,21 21 21,20
3 34,37 35 34,36,38,32
4 41 40,45,42 45,41
5 55,56 59 -
6 63,64 68,67,61 66,62,61
7 - 79,74 72,75
8 81 89 83
9 98,95 95 93,94

XSMN Thứ 3 ngày 16/04/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
637925
822377
433905
G1
41764
16747
21775
G2
03955
50778
40833
G3
47946
72722
55480
24507
40869
55335
G4
45268
61099
49278
85738
99571
93870
94737
89771
75420
21577
84812
98483
86864
96918
06827
87732
07940
78404
24275
87919
40707
G5
5409
3385
4939
G6
2911
6389
0517
8207
2125
4974
5206
2110
2061
G7
512
592
869
G8
23
58
74
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 09 07 04,07,06,05
1 11,17,12 12,18 19,10
2 22,23,25 20,25 27
3 38,37 - 33,35,32,39
4 46 47 40
5 55 58 -
6 64,68 64 69,61
7 78,71,70 78,71,77,74 75,74
8 89 80,83,85 -
9 99 92 -

XSMN Thứ 3 ngày 09/04/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
915430
034128
830669
G1
74098
23211
52831
G2
08401
27448
14907
G3
94844
84680
42554
96027
55700
50547
G4
67860
70570
65178
52720
47394
14738
14307
12549
07518
13882
26400
37310
94612
07104
81488
23435
49152
00074
56046
49755
34822
G5
3690
1757
0583
G6
5974
9533
5388
3346
6524
6664
1893
4338
6936
G7
590
734
866
G8
81
57
27
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 01,07 00,04 07,00
1 - 11,18,10,12 -
2 20 27,24,28 22,27
3 38,33,30 34 31,35,38,36
4 44 48,49,46 47,46
5 - 54,57 52,55
6 60 64 66,69
7 70,78,74 - 74
8 80,88,81 82 88,83
9 98,94,90 - 93

XSMN Thứ 3 ngày 02/04/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
234272
267171
532626
G1
30856
85053
54954
G2
81009
05882
23009
G3
66957
03300
47921
74287
73469
63823
G4
36973
97892
44229
08980
37326
31650
53524
77369
66706
59980
37526
34014
82502
66126
20182
05392
97450
92990
74605
21616
49161
G5
4926
8901
6451
G6
4377
3051
6707
7766
6027
9933
8365
7387
5843
G7
272
993
244
G8
50
56
95
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 09,00,07 06,02,01 09,05
1 - 14 16
2 29,26,24 21,26,27 23,26
3 - 33 -
4 - - 43,44
5 56,57,50,51 53,56 54,50,51
6 - 69,66 69,61,65
7 73,77,72 71 -
8 80 82,87,80 82,87
9 92 93 92,90,95

XSMN Thứ 3 ngày 26/03/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
742973
337019
610432
G1
99350
15363
61398
G2
08723
27306
23411
G3
89347
10737
97397
71885
38284
97473
G4
52864
71007
47577
60214
19997
75060
08019
82199
75420
02055
60249
46588
59684
17049
84069
19705
64030
37785
82751
16131
37077
G5
5071
8063
0339
G6
3925
4677
9040
3480
7499
8112
4686
5345
1256
G7
917
953
671
G8
11
19
17
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 07 06 05
1 14,19,17,11 12,19 11,17
2 23,25 20 -
3 37 - 30,31,39,32
4 47,40 49 45
5 50 55,53 51,56
6 64,60 63 69
7 77,71,73 - 73,77,71
8 - 85,88,84,80 84,85,86
9 97 97,99 98

XSMN Thứ 3 ngày 19/03/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
817660
417347
002939
G1
18424
14463
18371
G2
16270
85619
18029
G3
30277
96249
70844
76736
20571
18443
G4
21867
93861
77360
54999
22996
59511
67031
18727
40847
05451
71126
03903
11493
03360
29686
16152
73066
27690
53890
30432
74754
G5
8958
1636
5570
G6
5031
6056
3920
5860
3702
8738
8328
8126
1213
G7
934
255
581
G8
90
01
95
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 - 03,02,01 -
1 11 19 13
2 24,20 27,26 29,28,26
3 31,34 36,38 32,39
4 49 44,47 43
5 58,56 51,55 52,54
6 67,61,60 63,60 66
7 70,77 - 71,70
8 - - 86,81
9 99,96,90 93 90,95

XSMN Thứ 3 ngày 12/03/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
401945
161927
907757
G1
67256
94402
27006
G2
89042
39736
65923
G3
75213
12105
46128
22762
17537
09371
G4
32149
28418
19776
69874
93924
15332
33717
65482
46505
20377
48318
89887
16729
02457
12425
85045
61019
90358
90269
48400
32391
G5
8834
5189
8932
G6
0958
1541
0536
6417
1659
8701
2262
1567
6486
G7
939
127
135
G8
02
80
44
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 05,02 02,05,01 06,00
1 13,18,17 18,17 19
2 24 28,29,27 23,25
3 32,34,36,39 36 37,32,35
4 42,49,41,45 - 45,44
5 56,58 57,59 58,57
6 - 62 69,62,67
7 76,74 77 71
8 - 82,87,89,80 86
9 - - 91

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000