XSMN Thứ 5 ngày 25/07/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
596457
727127
023183
G1
13892
18889
43427
G2
19333
93049
22937
G3
53146
64506
98847
17028
40478
32465
G4
08388
78510
93244
61862
72544
98464
34559
75060
98744
93897
17591
20091
75522
91514
08227
66822
53092
86094
04449
93219
00888
G5
0972
4007
8772
G6
6823
7579
6562
3264
1274
0931
9758
7223
9597
G7
158
668
714
G8
63
71
50
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 06 07 -
1 10 14 19,14
2 23 28,22,27 27,22,23
3 33 31 37
4 46,44 49,47,44 49
5 59,58,57 - 58,50
6 62,64,63 60,64,68 65
7 72,79 74,71 78,72
8 88 89 88,83
9 92 97,91 92,94,97

XSMN Thứ 5 ngày 18/07/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
118679
007524
820235
G1
02351
31372
52684
G2
61008
00657
83476
G3
88973
30463
88269
99502
53268
52534
G4
34194
83821
67333
55955
12037
41114
33543
08548
04465
24357
12893
90363
91716
77694
25256
22915
74147
57977
68376
82186
01082
G5
5381
4603
8996
G6
9799
2393
7015
8438
6541
9990
2527
4365
5292
G7
895
941
854
G8
82
07
35
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 08 02,03,07 -
1 14,15 16 15
2 21 24 27
3 33,37 38 34,35
4 43 48,41 47
5 51,55 57 56,54
6 63 69,65,63 68,65
7 73,79 72 76,77
8 81,82 - 84,86,82
9 94,99,93,95 93,94,90 96,92

XSMN Thứ 5 ngày 11/07/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
342343
582249
432449
G1
68728
35094
27936
G2
77878
84699
77010
G3
69208
46055
88162
59205
52562
72574
G4
89120
19638
29389
10930
76461
26072
28893
54043
99310
82410
37471
75257
59042
84711
12801
22748
87228
22168
80673
18087
87790
G5
2754
0709
8452
G6
4921
9077
0170
5003
2456
8039
3506
8056
6321
G7
233
165
381
G8
37
54
82
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 08 05,09,03 01,06
1 - 10,11 10
2 28,20,21 - 28,21
3 38,30,33,37 39 36
4 43 43,42,49 48,49
5 55,54 57,56,54 52,56
6 61 62,65 62,68
7 78,72,77,70 71 74,73
8 89 - 87,81,82
9 93 94,99 90

XSMN Thứ 5 ngày 04/07/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
393008
762914
693659
G1
57766
24569
94489
G2
81568
26419
42351
G3
53966
64654
17203
03796
39353
90159
G4
11058
63605
58672
89197
37185
81980
19651
66797
40506
24267
96618
93922
23793
86043
04828
09748
23882
97468
04314
01115
81802
G5
8592
5532
4470
G6
9242
9359
2570
8794
0405
0208
9064
7441
0240
G7
275
794
092
G8
47
70
66
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 05,08 03,06,05,08 02
1 - 19,18,14 14,15
2 - 22 28
3 - 32 -
4 42,47 43 48,41,40
5 54,58,51,59 - 51,53,59
6 66,68 69,67 68,64,66
7 72,70,75 70 70
8 85,80 - 89,82
9 97,92 96,97,93,94 92

XSMN Thứ 5 ngày 27/06/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
912197
264194
492889
G1
34252
43503
80362
G2
03186
05783
21452
G3
94487
02574
16487
22534
97053
60700
G4
30708
32586
28256
28836
50772
47318
03382
21188
51414
62663
30981
39943
48237
16796
36787
02967
11171
97444
89027
48484
12322
G5
2165
4780
6724
G6
0689
5088
4895
1846
5578
8704
0367
5713
5806
G7
232
708
166
G8
61
62
97
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 08 03,04,08 00,06
1 18 14 13
2 - - 27,22,24
3 36,32 34,37 -
4 - 43,46 44
5 52,56 - 52,53
6 65,61 63,62 62,67,66
7 74,72 78 71
8 86,87,82,89,88 83,87,88,81,80 87,84,89
9 95,97 96,94 97

XSMN Thứ 5 ngày 20/06/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
541574
817743
897706
G1
53058
50300
67754
G2
26838
42982
19835
G3
85614
85776
75169
10992
03671
58819
G4
82830
52289
48550
15347
96269
61648
02911
35647
37991
81625
08299
72460
65712
87533
58429
06011
55184
39840
17711
73976
99612
G5
6874
7300
4179
G6
0207
7391
0796
8848
1371
6456
7614
0127
8950
G7
425
766
179
G8
49
98
33
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 07 00 06
1 14,11 12 19,11,12,14
2 25 25 29,27
3 38,30 33 35,33
4 47,48,49 47,48,43 40
5 58,50 56 54,50
6 69 69,60,66 -
7 76,74 71 71,76,79
8 89 82 84
9 91,96 92,91,99,98 -

XSMN Thứ 5 ngày 13/06/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
154433
582311
186832
G1
11512
76930
58281
G2
41846
90223
92265
G3
64895
15941
86443
11006
34750
01939
G4
99974
91504
02345
17595
21499
27161
41437
33959
83808
49695
56892
09727
55603
61864
42107
48198
22172
19520
40710
89817
00957
G5
8741
0446
2123
G6
5762
1974
9945
9009
8269
6226
1975
9598
5550
G7
578
804
506
G8
70
40
66
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 04 06,08,03,09,04 07,06
1 12 11 10,17
2 - 23,27,26 20,23
3 37,33 30 39,32
4 46,41,45 43,46,40 -
5 - 59 50,57
6 61,62 64,69 65,66
7 74,78,70 - 72,75
8 - - 81
9 95,99 95,92 98

XSMN Thứ 5 ngày 06/06/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
320999
049816
012022
G1
93497
21373
28563
G2
13036
84370
96787
G3
14865
42497
77880
98407
44785
57365
G4
89370
13061
99402
71162
00766
02991
21219
45520
50700
15241
71780
84134
15882
56208
77921
51291
26107
34326
03333
78283
99980
G5
9704
2497
7807
G6
6601
1231
3616
3442
4286
5307
0743
0793
7877
G7
670
347
100
G8
93
88
00
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 02,04,01 07,00,08 07,00
1 19,16 16 -
2 - 20 21,26,22
3 36,31 34 33
4 - 41,42,47 43
5 - - -
6 65,61,62,66 - 63,65
7 70 73,70 77
8 - 80,82,86,88 87,85,83,80
9 97,91,93,99 97 91,93

XSMN Thứ 5 ngày 30/05/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
284641
495466
863973
G1
04751
57543
81965
G2
98379
44584
80167
G3
74747
05359
54906
75394
60511
31880
G4
17998
61705
14702
47549
09570
03201
77375
95878
97984
57653
87306
16809
51906
18619
12634
92941
60028
02228
68334
45130
68001
G5
7285
6916
3860
G6
4173
1433
9859
2983
0215
5055
6354
7421
6045
G7
701
276
774
G8
79
81
41
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 05,02,01 06,09 01
1 - 19,16,15 11
2 - - 28,21
3 33 - 34,30
4 47,49,41 43 41,45
5 51,59 53,55 54
6 - 66 65,67,60
7 79,70,75,73 78,76 74,73
8 85 84,83,81 80
9 98 94 -

XSMN Thứ 5 ngày 23/05/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
616286
762189
676628
G1
10544
74348
38186
G2
37220
68924
02819
G3
27085
35613
15405
53446
91422
14227
G4
23699
55722
73854
15997
29883
71219
60952
84100
28763
73367
57982
69673
74615
50497
75049
78536
78546
12924
18035
61144
56559
G5
7018
5686
0233
G6
4252
0848
0316
8942
8760
4014
8104
5159
3122
G7
491
060
279
G8
54
16
32
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 - 05,00 04
1 13,19,18,16 15,14,16 19
2 20,22 24 22,27,24,28
3 - - 36,35,33,32
4 44,48 48,46,42 49,46,44
5 54,52 - 59
6 - 63,67,60 -
7 - 73 79
8 85,83,86 82,86,89 86
9 99,97,91 97 -

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000