XSMN Thứ 6 ngày 26/07/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
661544
277304
753133
G1
06538
12320
51417
G2
42969
80970
86947
G3
43801
55721
12892
13723
64275
33629
G4
53322
21926
57864
36996
14340
63888
27389
44976
51838
00068
49408
72973
32280
66625
53661
05798
92946
94242
71207
80268
41134
G5
5105
4780
0413
G6
4473
6587
6016
2321
9714
6778
2222
3181
6752
G7
912
133
274
G8
65
88
49
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 01,05 08,04 07
1 16,12 14 17,13
2 21,22,26 20,23,25,21 29,22
3 38 38,33 34,33
4 40,44 - 47,46,42,49
5 - - 52
6 69,64,65 68 61,68
7 73 70,76,73,78 75,74
8 88,89,87 80,88 81
9 96 92 98

XSMN Thứ 5 ngày 25/07/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
596457
727127
023183
G1
13892
18889
43427
G2
19333
93049
22937
G3
53146
64506
98847
17028
40478
32465
G4
08388
78510
93244
61862
72544
98464
34559
75060
98744
93897
17591
20091
75522
91514
08227
66822
53092
86094
04449
93219
00888
G5
0972
4007
8772
G6
6823
7579
6562
3264
1274
0931
9758
7223
9597
G7
158
668
714
G8
63
71
50
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 06 07 -
1 10 14 19,14
2 23 28,22,27 27,22,23
3 33 31 37
4 46,44 49,47,44 49
5 59,58,57 - 58,50
6 62,64,63 60,64,68 65
7 72,79 74,71 78,72
8 88 89 88,83
9 92 97,91 92,94,97

XSMN Thứ 4 ngày 24/07/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
453392
604890
846077
G1
82662
22992
35173
G2
15957
84560
22751
G3
48787
40939
78337
08923
20094
68561
G4
86003
76574
36120
59941
28305
06668
80498
80581
60389
38436
29573
98728
21221
70061
97933
96007
63112
60105
81650
15414
47363
G5
5555
5460
1471
G6
2317
7712
4364
9658
1987
9935
9549
7150
8490
G7
895
908
870
G8
69
81
55
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 03,05 08 07,05
1 17,12 - 12,14
2 20 23,28,21 -
3 39 37,36,35 33
4 41 - 49
5 57,55 58 51,50,55
6 62,68,64,69 60,61 61,63
7 74 73 73,71,70,77
8 87 81,89,87 -
9 98,95,92 92,90 94,90

XSMN Thứ 3 ngày 23/07/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
201013
351600
932708
G1
88396
54369
61875
G2
14760
08974
80497
G3
35352
09579
00260
20126
61665
81488
G4
67889
34505
72509
91706
50272
01546
55617
12240
39893
67732
13905
33728
02517
10062
28359
17388
32463
36443
42492
46980
17112
G5
1680
7244
1977
G6
3693
1233
1499
4741
2718
1082
1343
0491
1633
G7
913
034
093
G8
89
62
33
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 05,09,06 05,00 08
1 17,13 17,18 12
2 - 26,28 -
3 33 32,34 33
4 46 40,44,41 43
5 52 - 59
6 60 69,60,62 65,63
7 79,72 74 75,77
8 89,80 82 88,80
9 96,93,99 93 97,92,91,93

XSMN Thứ 2 ngày 22/07/2024

Tỉnh TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
915016
273350
621070
G1
32329
45270
36648
G2
45800
25104
51892
G3
18782
54041
88267
89086
64819
64418
G4
60326
67036
18950
42463
61579
05375
32442
73046
54495
58049
57828
53136
47097
51378
98468
85642
87546
69820
31603
94728
16593
G5
3943
5135
4527
G6
5123
5309
5415
7711
9593
6832
3071
3984
0310
G7
567
517
047
G8
75
66
89
Đầu TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 00,09 04 03
1 15,16 11,17 19,18,10
2 29,26,23 28 20,28,27
3 36 36,35,32 -
4 41,42,43 46,49 48,42,46,47
5 50 50 -
6 63,67 67,66 68
7 79,75 70,78 71,70
8 82 86 84,89
9 - 95,97,93 92,93

XSMN Chủ nhật ngày 21/07/2024

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
205963
320064
562945
G1
71779
80330
42669
G2
08073
69350
68959
G3
24058
85848
49561
46887
72352
33113
G4
32660
79745
88592
34403
08631
20255
20681
82550
28067
16398
66389
07882
46174
35746
32694
55316
70334
56470
40941
80089
14218
G5
7565
7914
5876
G6
7531
0177
0606
9188
1027
2172
8556
5753
1511
G7
247
238
908
G8
66
87
76
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03,06 - 08
1 - 14 13,16,18,11
2 - 27 -
3 31 30,38 34
4 48,45,47 46 41,45
5 58,55 50 59,52,56,53
6 60,65,66,63 61,67,64 69
7 79,73,77 74,72 70,76
8 81 87,89,82,88 89
9 92 98 94

XSMN Thứ 7 ngày 20/07/2024

Tỉnh TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
799239
985223
771469
504148
G1
75768
65274
42743
29038
G2
31320
14376
63906
19623
G3
31409
93077
69317
01926
58550
89888
24884
87319
G4
34656
89608
88443
31432
33526
43708
74496
44732
68465
64100
32280
93941
76292
51283
34564
15486
66570
99448
04654
57024
27416
04249
05162
99952
66614
08274
36875
62496
G5
8995
3473
1509
8268
G6
4360
4226
6423
0047
2042
9079
3901
2262
8248
6437
2940
6822
G7
540
528
852
858
G8
14
03
55
25
Đầu TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 09,08 00,03 06,09,01 -
1 14 17 16 19,14
2 20,26,23 26,28,23 24 23,22,25
3 32,39 32 - 38,37
4 43,40 41,47,42 43,48 49,40,48
5 56 - 50,54,52,55 52,58
6 68,60 65 64,62,69 62,68
7 77 74,76,73,79 70 74,75
8 - 80,83 88,86 84
9 96,95 92 - 96

XSMN Thứ 6 ngày 19/07/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
129041
399789
785213
G1
43409
72649
73190
G2
69877
08364
33249
G3
27780
16338
55889
24239
23609
89902
G4
47210
97511
88888
13582
14410
43926
06370
64121
61758
24328
40822
61076
51762
54048
01588
92511
52141
48701
99269
32264
41068
G5
4747
2699
5099
G6
4172
6832
5434
4479
9703
6848
9163
2113
4178
G7
353
605
452
G8
36
85
19
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 09 03,05 09,02,01
1 10,11 - 11,13,19
2 26 21,28,22 -
3 38,32,34,36 39 -
4 47,41 49,48 49,41
5 53 58 52
6 - 64,62 69,64,68,63
7 77,70,72 76,79 78
8 80,88,82 89,85 88
9 - 99 90,99

XSMN Thứ 5 ngày 18/07/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
118679
007524
820235
G1
02351
31372
52684
G2
61008
00657
83476
G3
88973
30463
88269
99502
53268
52534
G4
34194
83821
67333
55955
12037
41114
33543
08548
04465
24357
12893
90363
91716
77694
25256
22915
74147
57977
68376
82186
01082
G5
5381
4603
8996
G6
9799
2393
7015
8438
6541
9990
2527
4365
5292
G7
895
941
854
G8
82
07
35
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 08 02,03,07 -
1 14,15 16 15
2 21 24 27
3 33,37 38 34,35
4 43 48,41 47
5 51,55 57 56,54
6 63 69,65,63 68,65
7 73,79 72 76,77
8 81,82 - 84,86,82
9 94,99,93,95 93,94,90 96,92

XSMN Thứ 4 ngày 17/07/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
153597
959895
416031
G1
17978
81282
65460
G2
44887
45247
48839
G3
21715
63187
15142
81195
67488
99505
G4
23596
67867
95783
85420
67783
91737
95399
68632
52592
22455
73502
69831
74732
75205
34515
50843
21277
62823
66812
23095
98477
G5
1914
8215
9221
G6
8436
7114
5108
5764
4137
2039
9912
3216
9654
G7
044
904
961
G8
51
15
04
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 08 02,05,04 05,04
1 15,14 15 15,12,16
2 20 - 23,21
3 37,36 32,31,37,39 39,31
4 44 47,42 43
5 51 55 54
6 67 64 60,61
7 78 - 77
8 87,83 82 88
9 96,99,97 95,92 95

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000