XSMT Thứ 6 ngày 01/12/2023

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
331504
000736
G1
71307
99789
G2
07057
01620
G3
49124
06927
02140
42326
G4
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
G5
1964
3913
G6
9746
3315
8741
5285
9513
4584
G7
558
645
G8
54
44
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07,01,03,04 09
1 14,15 18,13
2 24,27,29 20,26
3 - 31,36
4 46,41 40,44,45
5 57,52,58,54 -
6 69,66,64 -
7 - -
8 - 89,85,84
9 - 96

XSMT Thứ 5 ngày 30/11/2023

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
832616
627606
247509
G1
25564
12551
62039
G2
32734
36566
80861
G3
16255
53964
07307
19087
92805
47014
G4
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
G5
5911
8319
1652
G6
9300
2459
3847
3195
9714
1737
6098
0725
3382
G7
343
401
442
G8
29
96
70
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00 07,01,06 05,09
1 11,16 19,14 14,17,16
2 29 28 20,27,25
3 34,38 37 39
4 47,43 45 42
5 55,59 51,50 52
6 64,66,67 66,65 61,66,65
7 - - 70
8 88,83 87,86 82
9 93 95,96 92,98

XSMT Thứ 4 ngày 29/11/2023

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
067158
515249
G1
71215
50169
G2
69973
96978
G3
22963
41205
00775
83639
G4
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
G5
8305
8623
G6
2173
3150
7430
9947
2252
4339
G7
274
785
G8
93
82
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05,09,03,01 04
1 15 12
2 21 23
3 30 39,35,33
4 - 47,49
5 50,58 52
6 63 69
7 73,78,74 78,75
8 - 80,85,82
9 95,90,93 98

XSMT Thứ 3 ngày 28/11/2023

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
946593
355220
G1
91561
17275
G2
82881
14846
G3
00436
86304
43060
98137
G4
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
G5
7587
9532
G6
1284
9590
4561
4852
4040
4591
G7
558
751
G8
20
25
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00
1 - -
2 20 29,25,20
3 36,33,35 37,39,32
4 42 46,40
5 54,58 54,52,51
6 61 60,65
7 74 75
8 81,87,84 80
9 97,90,93 93,91

XSMT Thứ 2 ngày 27/11/2023

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
533609
401919
G1
27132
27775
G2
07693
43203
G3
70432
56346
47548
29131
G4
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
G5
1753
1490
G6
2173
0324
6037
9789
5888
1759
G7
627
366
G8
32
98
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 09 03,00
1 18 19
2 25,24,27 23
3 32,36,37 31,37
4 46 48,40,45,46
5 53 53,59
6 64 66
7 70,73 75
8 88 89,88
9 93,98 90,98

XSMT Chủ nhật ngày 26/11/2023

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
882509
878232
761434
G1
70164
36459
57684
G2
82293
54801
57747
G3
33658
91613
12733
79339
81829
86580
G4
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324
G5
9753
2679
9317
G6
3302
4572
9142
2879
5082
5028
7400
3391
6405
G7
798
929
529
G8
97
26
22
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 02,09 01 00,05
1 13 11 19,17
2 23,21 29,28,26 29,24,22
3 - 33,39,34,32 34
4 42,45 45 47
5 58,50,53 59 51,58
6 64 - 65
7 72 79 -
8 86,81 86,82 84,80,89
9 93,98,97 99 95,91

XSMT Thứ 7 ngày 25/11/2023

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
908857
815234
721110
G1
01865
51531
02951
G2
47874
78898
34250
G3
10013
06928
92713
65037
08648
95322
G4
99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416
40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672
15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246
G5
4905
4196
0192
G6
4142
7712
4437
0498
2498
4182
8837
0823
2557
G7
052
628
639
G8
55
50
63
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09,05 - 06,07
1 13,16,12 13 10
2 28 28 22,23
3 37 31,37,35,36,34 37,39
4 42 42 48,46
5 52,55,57 58,50 51,50,57
6 65 64 63
7 74,78 75,72 78
8 84 82 -
9 99,92 98,96 93,92

XSMT Thứ 6 ngày 24/11/2023

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
420075
419588
G1
09153
02870
G2
60559
29994
G3
39137
43103
25955
65598
G4
90146
19251
24890
13467
37274
84805
18114
87543
25335
40537
34751
95135
83085
50164
G5
4192
6179
G6
8164
9767
4765
6578
0864
0081
G7
579
396
G8
51
68
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03,05 -
1 14 -
2 - -
3 37 35,37
4 46 43
5 53,59,51 55,51
6 67,64,65 64,68
7 74,79,75 70,79,78
8 - 85,81,88
9 90,92 94,98,96

XSMT Thứ 5 ngày 23/11/2023

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
700957
192955
935249
G1
01813
44061
72304
G2
14214
49357
58739
G3
97242
45660
32099
60393
45508
33441
G4
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
88584
44163
85498
53197
61461
41829
68335
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
G5
9733
6430
5659
G6
9715
4319
9182
8579
1886
5944
4394
2462
0807
G7
011
937
614
G8
70
48
86
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 - 04,08,07
1 13,14,11,15,19 - 14
2 23 29 -
3 33 35,30,37 39
4 42 44,48 41,48,49
5 57 57,55 59
6 60,69 61,63 62
7 70 79 74
8 89,82 84,86 87,86
9 93 99,93,98,97 95,94

XSMT Thứ 4 ngày 22/11/2023

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
388440
207691
G1
37658
35237
G2
68183
58544
G3
54626
34979
82050
85104
G4
56701
32643
22185
14935
08174
11432
81697
86536
36660
72219
77764
55360
23559
03654
G5
1259
3572
G6
9828
5879
7222
0874
1591
7824
G7
446
576
G8
93
86
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 04
1 - 19
2 26,28,22 24
3 35,32 37,36
4 43,46,40 44
5 58,59 50,59,54
6 - 60,64
7 79,74 72,74,76
8 83,85 86
9 97,93 91

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000