XSMT Thứ 5 ngày 02/05/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
517422
896991
249510
G1
60719
04420
68060
G2
93687
68536
78617
G3
62689
36338
07877
52130
34937
44138
G4
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
G5
3343
8080
3717
G6
7250
9879
7905
7553
1976
2454
3404
8229
7849
G7
676
332
854
G8
09
67
65
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05,09 05 04
1 19,17 - 17,14,10
2 22 20,27 23,29
3 38,35 36,30,32,33,38 37,38,32
4 45,43 - 40,49
5 55,50 54,53 54
6 - 67 60,66,65
7 79,76 77,76 -
8 87,89,81,82 81,80 -
9 92 91 95

XSMT Thứ 4 ngày 01/05/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
330440
846835
G1
02495
41026
G2
66704
93371
G3
91756
09287
76313
74509
G4
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
G5
0699
6972
G6
9313
2220
8483
0615
5539
6274
G7
853
823
G8
88
02
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04,07 09,08,02
1 13 13,16,15
2 20 26,23
3 - 39,35
4 48,40 44,45
5 56,57,53 -
6 67 -
7 - 71,77,72,76,74
8 87,81,83,88 -
9 95,91,99 -

XSMT Thứ 3 ngày 30/04/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
529219
293013
G1
34861
50907
G2
31852
28243
G3
31579
59453
43224
22520
G4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G5
7384
8422
G6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G7
073
250
G8
20
35
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07,00,04 07
1 19 16,12,13
2 28,20 24,20,22
3 - 36,34,35
4 42,46 43
5 52,53 50
6 61,68 69
7 79,73 77
8 85,84 -
9 96,92 -

XSMT Thứ 2 ngày 29/04/2024

Tỉnh Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
983217
629502
G1
00306
77107
G2
02619
07966
G3
58607
68578
18028
71530
G4
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
G5
0003
1636
G6
3109
6649
3232
3320
8690
4475
G7
833
810
G8
03
47
Đầu Thừa T. Huế Phú Yên
0 06,07,03,09 07,04,02
1 19,17,15 10
2 22 28,27,20
3 32,33 30,36
4 49 44,47
5 55,53 53
6 - 66
7 78 71,75
8 88 -
9 96 91,90

XSMT Chủ nhật ngày 28/04/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
014259
905021
645478
G1
19874
97638
90731
G2
85874
83021
98934
G3
73119
64036
32784
24151
41302
17205
G4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
G5
5194
9318
5510
G6
7221
9368
0733
2091
0114
8858
3379
6745
1788
G7
230
787
367
G8
68
25
99
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 00 - 02,05,06
1 19 18,14 14,10
2 21,26 21,25 -
3 36,35,30,33 38,33 31,34
4 - 49 45
5 50,59 51,57,56,58 51
6 62,68 - 62,67
7 74 73 76,79,78
8 - 84,85,87 81,88
9 94 91 99

XSMT Thứ 7 ngày 27/04/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
341749
487281
575240
G1
94259
57970
50199
G2
66007
26212
35656
G3
57193
91662
10231
06997
75064
23848
G4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
G5
4077
6501
8396
G6
3191
6337
4833
4879
9392
1211
4299
1039
1244
G7
801
980
123
G8
79
27
55
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07,01 01,05,08 04,05
1 17 12,11 -
2 27 27 26,23
3 39,37,33 31,36 39
4 48,49 44,46,47 48,44,40
5 59 - 56,55
6 62,67 - 64
7 70,77,79 70,79 78
8 - 80,81 82,86
9 93,96,91 97,92 99,97,96

XSMT Thứ 6 ngày 26/04/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
585889
780439
G1
22425
76120
G2
93323
88618
G3
31376
25991
47667
96890
G4
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
G5
7893
3718
G6
4331
8371
3728
1994
7899
0535
G7
211
540
G8
96
31
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 - 07
1 11 18
2 25,23,28 20,22
3 31 38,35,31,39
4 46 40
5 53 56
6 64 67,64,66
7 76,74,71 -
8 87,89 87
9 91,90,93,96 90,94,99

XSMT Thứ 5 ngày 25/04/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
288648
126179
137522
G1
16539
10558
15447
G2
94393
37937
41964
G3
07704
72501
51223
05852
45842
03050
G4
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
G5
4623
8675
3792
G6
5186
3211
7358
0371
7029
2408
0986
2003
4671
G7
288
081
707
G8
98
60
81
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04,01 08 03,07
1 17,11 - -
2 23 23,29 22
3 39 37,35 -
4 48 48 47,42,46
5 57,59,58 58,52 50,52,55
6 - 60 64
7 74,73 77,75,71,79 76,71
8 87,86,88 86,81 80,86,81
9 93,90,98 - 92

XSMT Thứ 4 ngày 24/04/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
080393
862862
G1
24808
37738
G2
32354
49955
G3
04715
59009
31764
93711
G4
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
G5
1879
0263
G6
2594
7417
2109
8059
1121
8406
G7
579
463
G8
41
05
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08,09 05,06
1 15,17 11
2 29 21
3 35,30,32 38,37
4 41 -
5 54 55,52,53,59
6 - 64,63,62
7 78,79 79
8 85 -
9 97,94,93 97,93

XSMT Thứ 3 ngày 23/04/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
402215
544672
G1
34986
64375
G2
02407
71907
G3
79248
43612
90865
87292
G4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G5
4016
3481
G6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G7
214
163
G8
86
02
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 07,00,06,02
1 12,16,15,14 10,16
2 - -
3 39 38
4 48,40 47
5 - -
6 68,67 65,63
7 77 75,78,77,71,72
8 86,87 88,81
9 - 92

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000