XSMB Chủ nhật ngày 13/10/2024
XSMB XSMB Chủ nhật XSMB 13/10/2024
15UG - 8UG - 7UG - 14UG - 19UG - 6UG - 11UG - 1UG
ĐB | 33964 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G1 | 08770 | |||||||||||
G2 | 20907 | 95447 | ||||||||||
G3 | 16922 | 05681 | 64517 | |||||||||
48786 | 68007 | 11275 | ||||||||||
G4 | 2448 | 6900 | 5659 | 6688 | ||||||||
G5 | 7871 | 4939 | 5190 | |||||||||
6331 | 4453 | 0210 | ||||||||||
G6 | 744 | 761 | 353 | |||||||||
G7 | 10 | 38 | 82 | 53 |
Bảng loto Miền Bắc Lô XSMB Chủ nhật
Đầu | LOTO |
---|---|
0 | 07,00 |
1 | 17,10 |
2 | 22 |
3 | 39,31,38 |
4 | 47,48,44 |
5 | 59,53 |
6 | 61,64 |
7 | 70,75,71 |
8 | 81,86,88,82 |
9 | 90 |
Đuôi | LOTO |
---|---|
0 | 70,00,90,10 |
1 | 81,71,31,61 |
2 | 22,82 |
3 | 53 |
4 | 44,64 |
5 | 75 |
6 | 86 |
7 | 07,47,17 |
8 | 48,88,38 |
9 | 59,39 |
XSMT Chủ nhật ngày 13/10/2024
XSMT XSMT Chủ nhật XSMT 13/10/2024
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa T. Huế |
---|---|---|---|
ĐB |
102182
|
275950
|
491090
|
G1 |
43574
|
91578
|
30352
|
G2 |
52830
|
16511
|
13577
|
G3 |
77377
18774
|
45097
90515
|
93246
47775
|
G4 |
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
|
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
|
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
|
G5 |
2827
|
9525
|
6395
|
G6 |
7530
0665
3503
|
6814
3308
0491
|
7637
4491
3409
|
G7 |
520
|
284
|
651
|
G8 |
76
|
98
|
56
|
Bảng loto Miền Trung Lô XSMT Chủ nhật
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa T. Huế |
---|---|---|---|
0 | 08,03 | 05,08 | 09 |
1 | - | 11,15,18,14 | - |
2 | 27,20 | 25 | - |
3 | 30 | - | 34,37 |
4 | - | - | 46 |
5 | 53 | 55,50 | 52,57,51,56 |
6 | 65 | 62,63 | 67 |
7 | 74,77,79,76 | 78,79 | 77,75,74 |
8 | 81,82 | 84 | 80 |
9 | 93 | 97,96,91,98 | 99,95,91,90 |
XSMN Chủ nhật ngày 13/10/2024
XSMN XSMN Chủ nhật XSMN 13/10/2024
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
ĐB |
061586
|
757785
|
474036
|
G1 |
20017
|
21688
|
77996
|
G2 |
36051
|
38085
|
54685
|
G3 |
66563
93919
|
06012
68666
|
03468
48928
|
G4 |
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
|
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
|
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
|
G5 |
5430
|
7606
|
2250
|
G6 |
8820
4942
4216
|
0091
4321
7960
|
4780
3160
7132
|
G7 |
344
|
183
|
956
|
G8 |
12
|
34
|
90
|
Bảng loto Miền Nam Lô XSMN Chủ nhật
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | - | 06 | - |
1 | 17,19,16,12 | 12,17 | 16,18 |
2 | 20 | 21 | 28,25 |
3 | 38,30 | 34 | 32,36 |
4 | 49,42,44 | - | 42 |
5 | 51,59 | 59,58,56 | 54,50,56 |
6 | 63 | 66,63,60 | 68,66,60 |
7 | 75 | - | - |
8 | 84,86 | 88,85,83 | 85,80 |
9 | 98,99 | 95,91 | 96,92,90 |
Xổ số miền Bắc hay xổ số Thủ đô mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, xổ số Tp. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang xoso89.com. Chơi lô đề 1 ăn 99 tại Thiên Đường Trò Chơi.