XSMN Thứ 6 ngày 01/12/2023

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
010787
551880
214903
G1
62938
57388
85730
G2
38187
66835
33616
G3
21416
10005
27300
30113
07341
78529
G4
90144
01237
61395
59414
84550
47718
87640
23524
73877
07476
60551
24894
91577
21005
57080
50289
60222
67457
05136
74270
88028
G5
1726
9768
8940
G6
1931
2872
7349
0360
5972
6287
2465
9090
3817
G7
729
442
834
G8
88
27
87
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 05 00,05 03
1 16,14,18 13 16,17
2 26,29 24,27 29,22,28
3 38,37,31 35 30,36,34
4 44,40,49 42 41,40
5 50 51 57
6 - 68,60 65
7 72 77,76,72 70
8 87,88 88,87,80 80,89,87
9 95 94 90

XSMN Thứ 6 ngày 24/11/2023

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
416230
453096
231231
G1
67972
30608
15757
G2
48334
52362
60201
G3
26846
97207
78920
38273
79714
32857
G4
81443
66689
32407
08465
92523
83599
66965
15156
19558
19080
87021
65743
88071
10125
03764
83786
48064
05151
76790
16803
45119
G5
9656
6843
3032
G6
2856
9925
6008
4355
7356
7109
5734
6054
5028
G7
901
473
528
G8
03
71
38
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 07,08,01,03 08,09 01,03
1 - - 14,19
2 23,25 20,21,25 28
3 34,30 - 32,34,38,31
4 46,43 43 -
5 56 56,58,55 57,51,54
6 65 62 64
7 72 73,71 -
8 89 80 86
9 99 96 90

XSMN Thứ 6 ngày 17/11/2023

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
649443
902049
478525
G1
05798
04919
85725
G2
11129
38281
83567
G3
98515
56423
01359
33290
62492
87918
G4
22053
79935
22144
52367
26676
09248
41421
21093
52911
12559
18910
42509
30222
77558
68494
23052
37372
53744
01051
48185
58118
G5
8947
7911
0922
G6
3181
3362
9282
6992
5685
1486
5714
1310
1679
G7
750
583
932
G8
41
45
46
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 - 09 -
1 15 19,11,10 18,14,10
2 29,23,21 22 25,22
3 35 - 32
4 44,48,47,41,43 45,49 44,46
5 53,50 59,58 52,51
6 67,62 - 67
7 76 - 72,79
8 81,82 81,85,86,83 85
9 98 90,93,92 92,94

XSMN Thứ 6 ngày 10/11/2023

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
253227
995566
474416
G1
68064
30276
23761
G2
03002
38028
07450
G3
70784
41488
86710
35019
26838
44226
G4
32668
75408
79297
86321
65777
17649
98261
57353
85264
38479
72567
47470
99543
02232
17644
55526
72816
79757
78782
97719
43105
G5
8155
3302
7260
G6
0373
2403
7908
7213
3172
9075
6825
7567
8460
G7
387
520
599
G8
53
71
87
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 02,08,03 02 05
1 - 10,19,13 16,19
2 21,27 28,20 26,25
3 - 32 38
4 49 43 44
5 55,53 53 50,57
6 64,68,61 64,67,66 61,60,67
7 77,73 76,79,70,72,75,71 -
8 84,88,87 - 82,87
9 97 - 99

XSMN Thứ 6 ngày 03/11/2023

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
935354
903286
608857
G1
52447
53230
56005
G2
53937
81571
10228
G3
23610
20996
79129
30277
12799
79748
G4
19228
95815
51769
70109
50028
51101
15313
61777
72533
32569
43946
95610
48848
50963
73004
39588
26051
82408
27139
87993
46275
G5
9651
0693
9118
G6
6049
4067
8466
6835
1883
6126
0879
5153
8400
G7
093
125
201
G8
17
40
08
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 09,01 - 05,04,08,00,01
1 10,15,13,17 10 18
2 28 29,26,25 28
3 37 30,33,35 39
4 47,49 46,48,40 48
5 51,54 - 51,53,57
6 69,67,66 69,63 -
7 - 71,77 75,79
8 - 83,86 88
9 96,93 93 99,93

XSMN Thứ 6 ngày 27/10/2023

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
149395
570346
879953
G1
65631
18797
35379
G2
17150
44579
38110
G3
70948
68333
25279
86314
37481
19943
G4
78674
22633
98303
54846
63028
52911
56828
38271
61657
18815
20683
92803
38443
85620
27958
63384
00168
28400
02372
53731
71333
G5
7532
0302
2773
G6
4483
1221
1747
6311
4289
7612
5970
9373
7882
G7
301
695
167
G8
16
60
91
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 03,01 03,02 00
1 11,16 14,15,11,12 10
2 28,21 20 -
3 31,33,32 - 31,33
4 48,46,47 43,46 43
5 50 57 58,53
6 - 60 68,67
7 74 79,71 79,72,73,70
8 83 83,89 81,84,82
9 95 97,95 91

XSMN Thứ 6 ngày 20/10/2023

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
722484
889630
717101
G1
65516
09992
74350
G2
90554
17448
39174
G3
48740
96402
85582
46334
28340
10439
G4
13587
73450
97994
37907
33985
25952
23780
77755
35132
14815
29731
63328
75746
63164
25833
27887
62092
36528
79714
41460
63986
G5
9608
1287
1580
G6
4187
9309
1386
4779
7430
4229
5084
6673
5667
G7
128
867
994
G8
90
23
85
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 02,07,08,09 - 01
1 16 15 14
2 28 28,29,23 28
3 - 34,32,31,30 39,33
4 40 48,46 40
5 54,50,52 55 50
6 - 64,67 60,67
7 - 79 74,73
8 87,85,80,86,84 82,87 87,86,80,84,85
9 94,90 92 92,94

XSMN Thứ 6 ngày 13/10/2023

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
848688
052677
560986
G1
81171
96532
72057
G2
24984
70730
87717
G3
69030
65815
03172
18742
63720
80792
G4
03184
60843
05923
11367
02679
18854
79640
73190
33319
15645
92653
89267
64357
66271
14665
41168
71834
88247
39857
33742
09577
G5
1552
7208
8615
G6
3475
9213
7223
5906
3213
7955
4615
6237
3521
G7
497
766
557
G8
60
22
13
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 - 08,06 -
1 15,13 19,13 17,15,13
2 23 22 20,21
3 30 32,30 34,37
4 43,40 42,45 47,42
5 54,52 53,57,55 57
6 67,60 67,66 65,68
7 71,79,75 72,71,77 77
8 84,88 - 86
9 97 90 92

XSMN Thứ 6 ngày 06/10/2023

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
451605
923362
856626
G1
48403
22091
92833
G2
37468
26089
56669
G3
30367
16157
55500
92963
79903
52347
G4
89065
54147
12522
49818
29007
38322
76180
58442
97749
37470
40057
29875
30772
51378
81159
00117
53791
28326
43638
80748
51940
G5
3084
1170
7540
G6
7538
2162
1468
9290
8477
8111
7283
4594
1494
G7
786
874
762
G8
28
76
51
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 03,07,05 00 03
1 18 11 17
2 22,28 - 26
3 38 - 33,38
4 47 42,49 47,48,40
5 57 57 59,51
6 68,67,65,62 63,62 69,62
7 - 70,75,72,78,77,74,76 -
8 80,84,86 89 83
9 - 91,90 91,94

XSMN Thứ 6 ngày 29/09/2023

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
379228
014548
807240
G1
78842
63456
35726
G2
23544
55582
48566
G3
41017
05417
26990
21063
18589
50140
G4
20429
21845
27619
60331
13483
16296
92769
75122
01947
64817
06079
89610
88870
33957
54841
67058
40575
60465
33213
85777
64108
G5
0287
2042
2011
G6
3466
8959
5233
4518
3686
7340
1804
2159
0875
G7
801
431
976
G8
94
60
00
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 01 - 08,04,00
1 17,19 17,10,18 13,11
2 29,28 22 26
3 31,33 31 -
4 42,44,45 47,42,40,48 40,41
5 59 56,57 58,59
6 69,66 63,60 66,65
7 - 79,70 75,77,76
8 83,87 82,86 89
9 96,94 90 -

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000