XSMN Thứ 6 ngày 20/09/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
066462
395851
769487
G1
81129
14433
64161
G2
90147
63822
44191
G3
11143
91906
29150
94147
78984
69294
G4
38395
24209
56862
78942
06204
94190
58937
75624
64250
65931
97920
51641
46608
04495
81106
44496
94116
76702
51292
20450
54880
G5
0026
6205
8019
G6
4396
5270
2715
7337
2178
8918
6565
0047
6998
G7
214
563
506
G8
17
90
92
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 06,09,04 08,05 06,02
1 15,14,17 18 16,19
2 29,26 22,24,20 -
3 37 33,31,37 -
4 47,43,42 47,41 47
5 - 50,51 50
6 62 63 61,65
7 70 78 -
8 - - 84,80,87
9 95,90,96 95,90 91,94,96,92,98

XSMN Thứ 6 ngày 13/09/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
238696
446962
330266
G1
42349
57827
82300
G2
20327
31247
61247
G3
16017
33334
26147
40369
59541
07917
G4
04295
80416
85395
48669
55989
17840
97112
19434
31052
11962
52245
23377
39949
27155
14587
52294
58411
66072
31101
68954
93300
G5
9792
8281
9642
G6
4953
3125
8532
4905
7820
9432
2046
0318
1992
G7
225
144
920
G8
07
17
70
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 07 05 00,01
1 17,16,12 17 17,11,18
2 27,25 27,20 20
3 34,32 34,32 -
4 49,40 47,45,49,44 47,41,42,46
5 53 52,55 54
6 69 69,62 66
7 - 77 72,70
8 89 81 87
9 95,92,96 - 94,92

XSMN Thứ 6 ngày 06/09/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
994941
185312
993243
G1
15580
17874
98147
G2
11895
32619
38542
G3
38473
18380
85733
79655
88467
36748
G4
56807
81575
97630
48044
93281
26178
22581
05155
05268
45935
34088
91215
49527
95665
91864
95533
24547
82668
40759
10757
64860
G5
6740
1190
7667
G6
9634
6153
7328
7345
8493
6198
1568
8811
5942
G7
700
426
079
G8
97
02
83
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 07,00 02 -
1 - 19,15,12 11
2 28 27,26 -
3 30,34 33,35 33
4 44,40,41 45 47,42,48,43
5 53 55 59,57
6 - 68,65 67,64,68,60
7 73,75,78 74 79
8 80,81 88 83
9 95,97 90,93,98 -

XSMN Thứ 6 ngày 30/08/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
866442
086989
031553
G1
87217
09822
75862
G2
18102
16327
99163
G3
12136
70975
94748
96769
99831
01958
G4
00804
86101
96873
30836
64804
79032
01101
66031
72129
54466
41376
72467
42468
55739
71870
78020
68924
23519
21902
19300
50422
G5
7931
4009
1236
G6
3514
9661
0039
9637
8228
7681
5571
3011
3993
G7
685
913
756
G8
23
16
66
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 02,04,01 09 02,00
1 17,14 13,16 19,11
2 23 22,27,29,28 20,24,22
3 36,32,31,39 31,39,37 31,36
4 42 48 -
5 - - 58,56,53
6 61 69,66,67,68 62,63,66
7 75,73 76 70,71
8 85 81,89 -
9 - - 93

XSMN Thứ 6 ngày 23/08/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
627206
654494
882080
G1
13701
14949
03503
G2
96025
77512
37260
G3
52760
58886
29047
76728
15674
42995
G4
28172
87947
75606
27520
70690
13906
35458
26368
20446
17851
28799
85836
10790
62406
85527
57185
93107
21896
29817
82072
50272
G5
7332
6110
6858
G6
1812
5299
5512
4722
8692
5806
6585
7699
1802
G7
201
734
460
G8
54
57
29
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 01,06 06 03,07,02
1 12 12,10 17
2 25,20 28,22 27,29
3 32 36,34 -
4 47 49,47,46 -
5 58,54 51,57 58
6 60 68 60
7 72 - 74,72
8 86 - 85,80
9 90,99 99,90,92,94 95,96,99

XSMN Thứ 6 ngày 16/08/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
475619
288365
474602
G1
68366
27063
44753
G2
65021
76937
24439
G3
84522
67465
82135
15117
51335
40756
G4
39429
28805
69094
76545
94060
15243
39598
09736
58810
17283
51323
15271
87091
96877
78349
76968
83113
24735
69737
03077
35080
G5
7303
4487
1861
G6
6449
1186
7344
8213
2794
4970
4767
8654
2921
G7
386
159
050
G8
08
77
15
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 05,03,08 - 02
1 19 17,10,13 13,15
2 21,22,29 23 21
3 - 37,35,36 39,35,37
4 45,43,49,44 - 49
5 - 59 53,56,54,50
6 66,65,60 63,65 68,61,67
7 - 71,77,70 77
8 86 83,87 80
9 94,98 91,94 -

XSMN Thứ 6 ngày 09/08/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
224441
247709
928225
G1
14920
34632
75290
G2
68563
98712
80370
G3
29895
69037
08705
54291
65067
60818
G4
62282
36671
88152
61476
93660
67134
95728
23747
83108
64024
94591
17398
49450
17080
85861
38147
40557
52600
47422
01256
27874
G5
3969
4180
6285
G6
3329
6854
8239
2044
1379
2105
1265
7962
7125
G7
319
052
352
G8
45
74
71
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 - 05,08,09 00
1 19 12 18
2 20,28,29 24 22,25
3 37,34,39 32 -
4 45,41 47,44 47
5 52,54 50,52 57,56,52
6 63,60,69 - 67,61,65,62
7 71,76 79,74 70,74,71
8 82 80 85
9 95 91,98 90

XSMN Thứ 6 ngày 02/08/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
078635
852874
260130
G1
15929
67524
02964
G2
77445
47064
40317
G3
49999
40820
19857
55403
48905
11654
G4
87080
91705
05338
53684
57672
75633
81781
23831
90168
70061
94789
96791
48343
15568
26285
55339
02266
41966
81057
56249
77780
G5
8284
8725
4121
G6
5909
3440
9025
1526
5527
5853
7045
9204
4432
G7
947
066
649
G8
94
05
85
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 05,09 03,05 05,04
1 - - 17
2 29,20,25 24,25,26,27 21
3 38,33,35 31 39,32,30
4 45,40,47 43 49,45
5 - 57,53 54,57
6 - 64,68,61,66 64,66
7 72 74 -
8 80,84,81 89 85,80
9 99,94 91 -

XSMN Thứ 6 ngày 26/07/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
661544
277304
753133
G1
06538
12320
51417
G2
42969
80970
86947
G3
43801
55721
12892
13723
64275
33629
G4
53322
21926
57864
36996
14340
63888
27389
44976
51838
00068
49408
72973
32280
66625
53661
05798
92946
94242
71207
80268
41134
G5
5105
4780
0413
G6
4473
6587
6016
2321
9714
6778
2222
3181
6752
G7
912
133
274
G8
65
88
49
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 01,05 08,04 07
1 16,12 14 17,13
2 21,22,26 20,23,25,21 29,22
3 38 38,33 34,33
4 40,44 - 47,46,42,49
5 - - 52
6 69,64,65 68 61,68
7 73 70,76,73,78 75,74
8 88,89,87 80,88 81
9 96 92 98

XSMN Thứ 6 ngày 19/07/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
129041
399789
785213
G1
43409
72649
73190
G2
69877
08364
33249
G3
27780
16338
55889
24239
23609
89902
G4
47210
97511
88888
13582
14410
43926
06370
64121
61758
24328
40822
61076
51762
54048
01588
92511
52141
48701
99269
32264
41068
G5
4747
2699
5099
G6
4172
6832
5434
4479
9703
6848
9163
2113
4178
G7
353
605
452
G8
36
85
19
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 09 03,05 09,02,01
1 10,11 - 11,13,19
2 26 21,28,22 -
3 38,32,34,36 39 -
4 47,41 49,48 49,41
5 53 58 52
6 - 64,62 69,64,68,63
7 77,70,72 76,79 78
8 80,88,82 89,85 88
9 - 99 90,99

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000