XSMN Thứ 6 ngày 26/04/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
241559
374688
213526
G1
74496
44194
20566
G2
15885
01770
63932
G3
70224
16314
18081
49464
15186
73581
G4
82833
23953
03747
77730
61003
27585
10875
83826
71525
75611
49484
70385
62417
73500
58829
77768
14294
04874
86162
33932
94038
G5
3281
6740
8950
G6
9894
7487
1569
2764
0406
5662
5618
0288
6622
G7
663
128
241
G8
60
21
96
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 03 00,06 -
1 14 11,17 18
2 24 26,25,28,21 29,22,26
3 33,30 - 32,38
4 47 40 41
5 53,59 - 50
6 69,63,60 64,62 66,68,62
7 75 70 74
8 85,81,87 81,84,85,88 86,81,88
9 96,94 94 94,96

XSMN Thứ 6 ngày 19/04/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
078640
925135
538064
G1
87067
50877
38926
G2
21129
14202
62100
G3
20042
33202
96965
01802
74256
31489
G4
81034
57871
92294
70750
14630
99503
23850
49139
56992
77386
63298
37315
26615
85954
87482
57835
32409
85068
70706
29152
72005
G5
3216
8626
0659
G6
4205
4920
5093
0297
3244
7846
9654
5774
5762
G7
935
179
367
G8
97
22
31
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 02,03,05 02 00,09,06,05
1 16 15 -
2 29,20 26,22 26
3 34,30,35 39,35 35,31
4 42,40 44,46 -
5 50 54 56,52,59,54
6 67 65 68,62,67,64
7 71 77,79 74
8 - 86 89,82
9 94,93,97 92,98,97 -

XSMN Thứ 6 ngày 12/04/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
045109
924807
940953
G1
68297
47773
27288
G2
46951
57750
61060
G3
42938
18590
83381
42863
34032
85367
G4
78674
53380
71734
87687
75192
89576
17000
15995
32232
60209
70985
20735
32832
41444
08480
14737
07640
05585
53127
38267
61679
G5
2794
8361
4534
G6
6100
9651
4649
8247
1634
5823
3696
5933
9675
G7
699
365
903
G8
87
91
11
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 00,09 09,07 03
1 - - 11
2 - 23 27
3 38,34 32,35,34 32,37,34,33
4 49 44,47 40
5 51 50 53
6 - 63,61,65 60,67
7 74,76 73 79,75
8 80,87 81,85 88,80,85
9 97,90,92,94,99 95,91 96

XSMN Thứ 6 ngày 05/04/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
932166
717252
687319
G1
08985
04570
28309
G2
59833
13554
33188
G3
11046
55018
50525
55711
93508
17819
G4
15564
87219
55126
77599
37141
55265
95395
78032
81761
83269
33219
49406
79012
79494
90618
88286
15180
90339
13766
40157
09247
G5
2709
1691
1587
G6
9533
9410
0832
1098
7894
7981
0138
8365
4855
G7
385
131
501
G8
93
27
57
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 09 06 09,08,01
1 18,19,10 11,19,12 19,18
2 26 25,27 -
3 33,32 32,31 39,38
4 46,41 - 47
5 - 54,52 57,55
6 64,65,66 61,69 66,65
7 - 70 -
8 85 81 88,86,80,87
9 99,95,93 94,91,98 -

XSMN Thứ 6 ngày 29/03/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
999061
984849
693262
G1
97966
67948
05632
G2
48047
53550
05410
G3
76891
62062
84206
12533
27094
42375
G4
13448
59317
12860
79919
86743
62068
46714
58225
73835
59728
54635
99982
20652
82362
16283
77152
87544
07747
57557
29021
54532
G5
1667
3788
1580
G6
4410
9804
5924
7523
3120
8730
5903
5521
4493
G7
502
053
457
G8
39
13
99
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 04,02 06 03
1 17,19,14,10 13 10
2 24 25,28,23,20 21
3 39 33,35,30 32
4 47,48,43 48,49 44,47
5 - 50,52,53 52,57
6 66,62,60,68,67,61 62 62
7 - - 75
8 - 82,88 83,80
9 91 - 94,93,99

XSMN Thứ 6 ngày 22/03/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
703929
633459
427695
G1
49283
24641
25391
G2
26183
96265
30460
G3
32304
34245
71099
55739
26444
09081
G4
91012
21925
41703
00827
75267
82627
62740
20008
14231
83037
75229
91491
39161
13314
55614
65626
84162
26986
89162
20515
86181
G5
8840
5744
4064
G6
5403
8045
4878
8574
2056
7385
6259
2217
2720
G7
036
366
748
G8
98
97
75
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 04,03 08 -
1 12 14 14,15,17
2 25,27,29 29 26,20
3 36 39,31,37 -
4 45,40 41,44 44,48
5 - 56,59 59
6 67 65,61,66 60,62,64
7 78 74 75
8 83 85 81,86
9 98 99,91,97 91,95

XSMN Thứ 6 ngày 15/03/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
559299
970015
828994
G1
96507
76532
82194
G2
50175
57358
16006
G3
63736
72287
44289
24405
76255
24271
G4
03453
85386
16074
47736
62147
65235
23625
18798
57793
82219
06053
21546
39305
38834
89372
83421
63197
11762
67033
91701
44626
G5
0755
0201
6800
G6
9301
0392
9016
2101
2453
9449
1373
9264
9945
G7
852
000
762
G8
83
13
71
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 07,01 05,01,00 06,01,00
1 16 19,13,15 -
2 25 - 21,26
3 36,35 32,34 33
4 47 46,49 45
5 53,55,52 58,53 55
6 - - 62,64
7 75,74 - 71,72,73
8 87,86,83 89 -
9 92,99 98,93 94,97

XSMN Thứ 6 ngày 08/03/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
276045
050654
569447
G1
99982
07221
88683
G2
77823
97037
18377
G3
04739
41804
99662
38465
04924
24188
G4
46843
28079
41302
87771
29958
44308
55142
89957
20697
27930
98717
32306
16030
58010
41952
04068
97354
75580
13048
92110
89850
G5
7134
9908
3812
G6
2840
9154
8956
6982
9266
3551
5978
2799
6568
G7
162
770
453
G8
65
18
12
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 04,02,08 06,08 -
1 - 17,10,18 10,12
2 23 21 24
3 39,34 37,30 -
4 43,42,40,45 - 48,47
5 58,54,56 57,51,54 52,54,50,53
6 62,65 62,65,66 68
7 79,71 70 77,78
8 82 82 83,88,80
9 - 97 99

XSMN Thứ 6 ngày 01/03/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
028205
033249
047976
G1
10052
46151
20799
G2
14194
30789
98154
G3
53552
31526
00170
11885
54393
72165
G4
66434
76841
13115
41741
25330
15313
40086
65310
97172
23735
66082
49568
02468
78627
12250
51625
78572
13716
64133
55795
11747
G5
0457
4402
2396
G6
8122
5072
8641
0328
2495
8118
2577
6842
5653
G7
721
499
739
G8
63
10
19
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 05 02 -
1 15,13 10,18 16,19
2 26,22,21 27,28 25
3 34,30 35 33,39
4 41 49 47,42
5 52,57 51 54,50,53
6 63 68 65
7 72 70,72 72,77,76
8 86 89,85,82 -
9 94 95,99 99,93,95,96

XSMN Thứ 6 ngày 23/02/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
970118
066012
573170
G1
59438
74448
15113
G2
03515
86037
28173
G3
77718
58769
48073
65248
65707
76939
G4
73452
98748
11946
51818
73687
62827
73421
40230
50462
83732
46446
16179
67762
07587
42235
50792
96634
11529
29498
76820
90780
G5
7706
0683
9372
G6
8621
4353
4164
0293
7411
1459
8492
3155
4676
G7
143
202
989
G8
82
31
50
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 06 02 07
1 15,18 11,12 13
2 27,21 - 29,20
3 38 37,30,32,31 39,35,34
4 48,46,43 48,46 -
5 52,53 59 55,50
6 69,64 62 -
7 - 73,79 73,72,76,70
8 87,82 87,83 80,89
9 - 93 92,98

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000