XSMT Thứ 7 ngày 11/05/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
377478
995138
796887
G1
25130
02078
87716
G2
91940
33375
07775
G3
07302
87478
31787
70402
08739
29967
G4
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
G5
1484
9885
8302
G6
3005
0804
3434
2222
7260
4696
0933
6907
1338
G7
530
391
050
G8
16
05
50
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02,09,00,05,04 02,05 02,07
1 19,16 13 16,19,15
2 - 29,22 -
3 30,31,34 36,38 39,36,33,38
4 40 47 -
5 55 56,54 53,50
6 62,61 68,60 67,60
7 78 78,75 75
8 84 87,85 84,87
9 - 96,91 92

XSMT Thứ 7 ngày 04/05/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
304905
335201
159781
G1
15833
86364
61288
G2
17111
51996
06355
G3
87884
23108
53593
45642
25372
32080
G4
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517
G5
2555
8108
7434
G6
6383
0731
1787
9065
3662
5288
7744
7390
9555
G7
733
416
417
G8
82
14
64
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08,05 08,01 -
1 11 17,16,14 17
2 28 23 28,21
3 33,39,35,31 36 34
4 45,43 42 44
5 55 - 55
6 - 64,62,60,65 66,64
7 71 72 72
8 84,83,87,82 88 88,80,81,87
9 91 96,93,92 90

XSMT Thứ 7 ngày 27/04/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
341749
487281
575240
G1
94259
57970
50199
G2
66007
26212
35656
G3
57193
91662
10231
06997
75064
23848
G4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
G5
4077
6501
8396
G6
3191
6337
4833
4879
9392
1211
4299
1039
1244
G7
801
980
123
G8
79
27
55
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07,01 01,05,08 04,05
1 17 12,11 -
2 27 27 26,23
3 39,37,33 31,36 39
4 48,49 44,46,47 48,44,40
5 59 - 56,55
6 62,67 - 64
7 70,77,79 70,79 78
8 - 80,81 82,86
9 93,96,91 97,92 99,97,96

XSMT Thứ 7 ngày 20/04/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
942256
022733
525010
G1
42351
35946
00514
G2
78868
02873
41354
G3
75761
47764
47928
42735
85276
21547
G4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
G5
8017
6833
9099
G6
9223
6301
9480
4834
7128
4367
4317
4393
1638
G7
120
567
094
G8
76
76
52
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 04 -
1 17 - 14,17,10
2 20,23 28 23,26
3 - 35,33,34 38
4 40 46 47,40
5 51,54,59,56 54,51 54,51,52
6 68,61,64 67 67
7 79,76 73,70,76 76,74
8 80 - 82
9 91 96,92 99,93,94

XSMT Thứ 7 ngày 13/04/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
590891
091461
768029
G1
36140
45983
98417
G2
31258
68854
21369
G3
85278
18495
07050
77694
49041
00709
G4
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
G5
8115
7260
7896
G6
8695
1110
7886
9258
6818
3554
8109
7776
6870
G7
284
543
543
G8
15
33
95
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 - 09,06,00
1 15,10 18 17
2 - - 29
3 33,32 33 32
4 40,44 49,43 41,48,43
5 58,59 54,50,59,58 57
6 67 65,60,61 69
7 78 74,79 76,70
8 86,84 83 82
9 95,91 94,90,93 96,95

XSMT Thứ 7 ngày 06/04/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
249316
181411
690805
G1
68799
61401
43448
G2
70715
15101
36732
G3
81924
37244
09805
53094
77258
33042
G4
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
G5
0885
2391
6448
G6
3901
0674
1813
0118
9356
0935
4182
9995
2808
G7
380
321
508
G8
04
38
93
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01,04 01,05 00,08,05
1 15,16,13 18,11 17
2 24,27 21 25,22
3 - 36,35,38 32,37
4 44,47 - 48,42
5 53 50,56 58
6 - 60 -
7 74 73,74 -
8 85,80 - 88,82
9 99 94,91 96,95,93

XSMT Thứ 7 ngày 30/03/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
082493
660752
066786
G1
48006
27290
99067
G2
48131
40721
54921
G3
75373
10690
78570
67408
23957
32521
G4
15934
00559
95993
60298
72606
51788
08333
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
75659
77652
68756
15076
60093
70912
52074
G5
3716
9758
8674
G6
1684
8873
4175
6860
5479
3111
3005
7205
1719
G7
242
857
372
G8
09
08
26
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06,09 08,07 05
1 16 11 12,19
2 - 21 21,26
3 31,34,33 - -
4 42 40 -
5 59 50,54,58,57,52 57,59,52,56
6 - 66,60 67
7 73,75 70,74,79 76,74,72
8 88,84 83 86
9 90,93,98 90 93

XSMT Thứ 7 ngày 23/03/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
623653
805911
460764
G1
18949
51220
66306
G2
03724
80156
73279
G3
05823
88295
23791
92839
86823
71102
G4
02125
19644
13219
28207
12325
54522
83429
46948
63905
36577
57141
64440
56390
72249
36704
78947
02264
27521
07642
71982
09349
G5
6173
6034
1227
G6
2746
7820
6665
3168
5867
3601
6918
6613
2066
G7
807
593
202
G8
88
30
01
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 05,01 06,02,04,01
1 19 11 18,13
2 24,23,25,22,29,20 20 23,21,27
3 - 39,34,30 -
4 49,44,46 48,41,40,49 47,42,49
5 53 56 -
6 65 68,67 64,66
7 73 77 79
8 88 - 82
9 95 91,90,93 -

XSMT Thứ 7 ngày 16/03/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
864903
483597
674052
G1
50503
76682
67384
G2
92703
60514
04690
G3
03786
51207
99906
92117
39175
72498
G4
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
85932
37441
04138
17970
70920
46902
51752
G5
0451
4989
3084
G6
6364
4277
6386
1223
1668
6186
3620
8119
9715
G7
958
170
423
G8
25
03
48
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03,07,02,06 06,02,07,03 02
1 - 14,17,12 19,15
2 25 27,21,23 20,23
3 35 38,33 32,38
4 - - 41,48
5 51,58 - 52
6 64 68 -
7 74,77 70 75,70
8 86,85 82,89,86 84
9 99 97 90,98

XSMT Thứ 7 ngày 09/03/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
930105
695725
739828
G1
50990
19672
36821
G2
80079
30977
84578
G3
23724
86337
27289
29862
22290
97645
G4
16817
96830
43909
85198
55881
90880
17779
68312
86717
36336
71929
26620
28520
79410
99660
68584
64337
96844
76545
57730
31020
G5
6602
7731
8329
G6
7224
2602
8085
3216
2621
2292
2170
3776
4619
G7
269
143
408
G8
67
18
28
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09,02,05 - 08
1 17 12,17,10,16,18 19
2 24 29,20,21,25 21,20,29,28
3 37,30 36,31 37,30
4 - 43 45,44
5 - - -
6 69,67 62 60
7 79 72,77 78,70,76
8 81,80,85 89 84
9 90,98 92 90

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000