XSMN Chủ nhật ngày 26/11/2023

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
094895
350037
620552
G1
76685
69552
89911
G2
04196
07395
98188
G3
87309
89145
51675
56374
13632
64079
G4
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
G5
7880
3214
7060
G6
3006
4462
5122
2151
2474
0406
8580
4876
0192
G7
899
030
928
G8
32
47
59
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 09,02,06 06 07
1 12,19 18,14 11,15
2 22 27 29,28
3 32 30,37 32,37
4 45 47 49,41
5 50,55,58 52,58,51 59,52
6 65,62 - 63,60
7 - 75,74 79,76
8 85,80 80,86 88,80
9 96,99,95 95,94,96 92

XSMN Chủ nhật ngày 19/11/2023

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
710668
615960
961484
G1
45805
80405
68857
G2
82800
00571
47582
G3
29844
51297
21006
14489
37379
86693
G4
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
G5
8151
7300
3698
G6
6771
9478
5476
0719
8185
6123
5840
2542
8280
G7
362
497
603
G8
81
60
11
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 05,00,07 05,06,00 03
1 16 11,19 19,11
2 28 27,23 20,23,24
3 - 35 31
4 44 - 40,42
5 51 - 57
6 60,62,68 68,60 65
7 71,78,76 71,76,77 79
8 81 89,85 82,88,80,84
9 97,92 92,97 93,98

XSMN Chủ nhật ngày 12/11/2023

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
647492
879516
755914
G1
00309
95023
86660
G2
43603
73986
67245
G3
22723
72074
60960
46299
88322
97916
G4
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
G5
8739
6643
4680
G6
6340
7273
3277
2833
5158
6712
9331
5344
6477
G7
851
448
782
G8
18
61
38
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 09,03 05 -
1 18 12,16 16,14
2 23 23 22
3 37,39 33 31,38
4 46,40 43,48 45,44
5 51 57,58 -
6 - 60,61 60,65
7 74,71,73,77 78,76 76,77
8 80,89 86,81 80,82
9 94,92 99,96 90,91

XSMN Chủ nhật ngày 05/11/2023

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
413022
456669
893292
G1
77677
25893
62031
G2
55622
27584
04060
G3
18456
16016
61125
79331
28580
97394
G4
93594
80337
52171
92866
18887
97016
30933
89408
00472
70149
74233
09701
96830
89001
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
G5
2707
2672
4245
G6
6837
7572
8765
0705
6862
3803
9951
2627
6931
G7
767
666
677
G8
96
77
48
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07 08,01,05,03 -
1 16 - -
2 22 25 27
3 37,33 31,33,30 31,35
4 - 49 44,45,48
5 56 - 50,51
6 66,65,67 62,66,69 60
7 77,71,72 72,77 72,77
8 87 84 80,86,85
9 94,96 93 94,99,92

XSMN Chủ nhật ngày 29/10/2023

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
070271
724368
399140
G1
11451
06615
28802
G2
08479
82550
26207
G3
98889
44072
95430
31757
97878
14561
G4
58119
83998
95961
48419
92069
14697
01244
61374
55114
11580
39171
54835
69352
32386
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
G5
1652
6383
6236
G6
9140
1159
7211
0896
7354
3995
1158
3076
5834
G7
992
960
347
G8
07
41
16
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07 - 02,07
1 19,11 15,14 16
2 - - 20
3 - 30,35 37,31,36,34
4 44,40 41 47,40
5 51,52,59 50,57,52,54 58
6 61,69 60,68 61,67
7 79,72,71 74,71 78,72,76
8 89 80,86,83 80,82
9 98,97,92 96,95 -

XSMN Chủ nhật ngày 22/10/2023

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
027100
402281
898010
G1
76934
39659
02851
G2
22344
74572
85726
G3
50578
23361
42455
98985
60039
12643
G4
65053
02249
37407
45285
47339
67162
32212
36450
77649
37923
91807
46011
51438
71808
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
G5
6521
3388
6284
G6
6098
7533
3134
9076
2756
1896
3413
6447
7953
G7
077
396
131
G8
99
89
77
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07,00 07,08 -
1 12 11 13,10
2 21 23 26
3 34,39,33 38 39,33,32,31
4 44,49 49 43,47
5 53 59,55,50,56 51,59,53
6 61,62 - -
7 78,77 72,76 77
8 85 85,88,89,81 80,84
9 98,99 96 98,91

XSMN Chủ nhật ngày 15/10/2023

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
198112
289176
001392
G1
31695
50135
87749
G2
05616
91873
19440
G3
64459
68994
08083
13293
94482
22909
G4
33820
08657
99737
30474
75329
31663
12754
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
G5
5648
6041
9297
G6
3800
3521
8689
0243
9551
2880
8536
8077
9137
G7
331
436
209
G8
11
69
15
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00 - 09
1 16,11,12 - 13,15
2 20,29,21 24 -
3 37,31 35,36 36,37
4 48 42,44,41,43 49,40
5 59,57,54 51 -
6 63 62,69 66,65
7 74 73,70,76 77
8 89 83,85,80 82,87,86
9 95,94 93 97,92

XSMN Chủ nhật ngày 08/10/2023

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
574660
328783
494481
G1
61521
60060
82484
G2
36821
66096
82023
G3
61799
69281
83242
65976
41061
70875
G4
36175
65501
46616
00796
96054
90040
73448
20150
09192
51231
30525
94823
27593
71484
18622
22106
92434
33684
19884
52614
36975
G5
2354
4402
3091
G6
0477
8524
4987
8700
2254
1221
2563
7661
8984
G7
045
374
998
G8
44
18
56
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01 02,00 06
1 16 18 14
2 21,24 25,23,21 23,22
3 - 31 34
4 40,48,45,44 42 -
5 54 50,54 56
6 60 60 61,63
7 75,77 76,74 75
8 81,87 84,83 84,81
9 99,96 96,92,93 91,98

XSMN Chủ nhật ngày 01/10/2023

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
724394
740214
677832
G1
94835
22092
04681
G2
92952
50600
69782
G3
51489
99615
50035
34989
02591
33013
G4
07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
G5
2062
5256
1945
G6
0698
6849
8483
6042
9518
7952
5397
8069
6936
G7
014
980
328
G8
98
64
33
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 - 00 -
1 15,14 17,13,18,14 13,16
2 29 20 28
3 35,34 35 36,33,32
4 42,44,49 41,42 45
5 52,51 58,56,52 51
6 66,63,62 64 69
7 - - 76,79
8 89,83 89,81,80 81,82,85,86
9 98,94 92 91,97

XSMN Chủ nhật ngày 24/09/2023

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
514448
298118
911547
G1
20066
64733
39270
G2
89246
52902
94613
G3
87069
79801
90293
86361
72539
58294
G4
71056
36825
72523
25682
01355
91309
40096
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
G5
1191
7767
3307
G6
1782
7888
7384
6679
1366
7466
9737
2577
1135
G7
432
590
315
G8
89
00
93
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01,09 02,00 07
1 - 16,12,18 13,10,15
2 25,23 - -
3 32 33,36 39,37,35
4 46,48 - 41,47
5 56,55 56,50 -
6 66,69 61,67,66 68
7 - 79 70,76,77
8 82,88,84,89 - -
9 96,91 93,97,90 94,93

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000