XSMN Thứ 3 ngày 16/01/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
495964
178579
432494
G1
08667
50136
82310
G2
77660
85579
31443
G3
18931
58468
44491
64073
19853
07037
G4
41350
58948
07245
95281
60356
70482
81766
96628
45760
55666
40687
33905
07186
22822
44158
73264
89432
49699
15368
00737
64491
G5
5342
1174
2784
G6
7439
5062
6848
3737
6448
2442
7898
5290
3789
G7
877
509
230
G8
17
51
03
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 - 05,09 03
1 17 - 10
2 - 28,22 -
3 31,39 36,37 37,32,30
4 48,45,42 48,42 43
5 50,56 51 53,58
6 67,60,68,66,62,64 60,66 64,68
7 77 79,73,74 -
8 81,82 87,86 84,89
9 - 91 99,91,98,90,94

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000