XSMN Thứ 3 ngày 11/07/2023

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
314504
120938
194909
G1
54019
15796
99393
G2
68533
71734
97773
G3
14471
58348
57185
13165
82890
78251
G4
73716
78341
57349
46701
33711
10433
51286
37818
34388
36214
43985
43056
77749
79774
86178
08618
81259
32233
30402
60569
84908
G5
3403
5848
9841
G6
6088
4114
2783
0520
9572
9764
4685
6938
7551
G7
807
193
309
G8
81
93
18
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 01,03,07,04 - 02,08,09
1 19,16,11,14 18,14 18
2 - 20 -
3 33 34,38 33,38
4 48,41,49 49,48 41
5 - 56 51,59
6 - 65,64 69
7 71 74,72 73,78
8 86,88,83,81 85,88 85
9 - 96,93 93,90

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000