XSMB Thứ 5 ngày 16/05/2024
XSMB XSMB Thứ 5 XSMB 16/05/2024
17MD - 2MD - 13MD - 9MD - 1MD - 19MD - 12MD - 4MD
ĐB | 61034 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G1 | 71290 | |||||||||||
G2 | 62348 | 50106 | ||||||||||
G3 | 88442 | 20468 | 98125 | |||||||||
52900 | 60651 | 31992 | ||||||||||
G4 | 2338 | 9068 | 9944 | 8906 | ||||||||
G5 | 2052 | 1282 | 6872 | |||||||||
1395 | 3593 | 8574 | ||||||||||
G6 | 165 | 824 | 844 | |||||||||
G7 | 30 | 92 | 09 | 25 |
Bảng loto Miền Bắc Lô XSMB Thứ 5
Đầu | LOTO |
---|---|
0 | 06,00,09 |
1 | - |
2 | 25,24 |
3 | 38,30,34 |
4 | 48,42,44 |
5 | 51,52 |
6 | 68,65 |
7 | 72,74 |
8 | 82 |
9 | 90,92,95,93 |
Đuôi | LOTO |
---|---|
0 | 90,00,30 |
1 | 51 |
2 | 42,92,52,82,72 |
3 | 93 |
4 | 44,74,24,34 |
5 | 25,95,65 |
6 | 06 |
7 | - |
8 | 48,68,38 |
9 | 09 |
XSMT Thứ 5 ngày 16/05/2024
XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 16/05/2024
Tỉnh | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
ĐB |
229333
|
810920
|
843919
|
G1 |
58606
|
29794
|
37910
|
G2 |
18448
|
91501
|
71855
|
G3 |
79283
03641
|
98484
00370
|
61783
14335
|
G4 |
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
|
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
|
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
|
G5 |
6066
|
6363
|
1492
|
G6 |
5523
8800
4872
|
4315
6049
7073
|
9249
8649
5274
|
G7 |
356
|
001
|
868
|
G8 |
56
|
33
|
53
|
Bảng loto Miền Trung Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 06,00 | 01 | 02,08 |
1 | - | 13,15 | 10,19 |
2 | 26,24,23 | 20 | 26 |
3 | 33 | 33 | 35 |
4 | 48,41,44 | 48,49 | 49 |
5 | 52,56 | 51,59 | 55,53 |
6 | 69,66 | 63 | 62,68 |
7 | 75,76,72 | 70,72,71,73 | 74 |
8 | 83 | 84,88 | 83,86,85 |
9 | - | 94 | 92 |
XSMN Thứ 5 ngày 16/05/2024
XSMN XSMN Thứ 5 XSMN 16/05/2024
Tỉnh | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
ĐB |
627275
|
501116
|
001084
|
G1 |
15283
|
56131
|
45165
|
G2 |
92730
|
76557
|
50064
|
G3 |
82113
81726
|
86031
81420
|
91633
17830
|
G4 |
41996
70073
65116
07819
88987
22731
77722
|
28687
10711
19985
74960
60092
99220
33469
|
85609
31974
42304
61726
82483
90097
28723
|
G5 |
6421
|
5810
|
1416
|
G6 |
7658
5991
7677
|
6765
0332
1815
|
1910
5083
4179
|
G7 |
901
|
697
|
550
|
G8 |
54
|
43
|
64
|
Bảng loto Miền Nam Lô XSMN Thứ 5
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01 | - | 09,04 |
1 | 13,16,19 | 11,10,15,16 | 16,10 |
2 | 26,22,21 | 20 | 26,23 |
3 | 30,31 | 31,32 | 33,30 |
4 | - | 43 | - |
5 | 58,54 | 57 | 50 |
6 | - | 60,69,65 | 65,64 |
7 | 73,77,75 | - | 74,79 |
8 | 83,87 | 87,85 | 83,84 |
9 | 96,91 | 92,97 | 97 |
Xổ số miền Bắc hay xổ số Thủ đô mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, xổ số Tp. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang xoso89.com