XSMT Chủ nhật ngày 26/11/2023

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
882509
878232
761434
G1
70164
36459
57684
G2
82293
54801
57747
G3
33658
91613
12733
79339
81829
86580
G4
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324
G5
9753
2679
9317
G6
3302
4572
9142
2879
5082
5028
7400
3391
6405
G7
798
929
529
G8
97
26
22
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 02,09 01 00,05
1 13 11 19,17
2 23,21 29,28,26 29,24,22
3 - 33,39,34,32 34
4 42,45 45 47
5 58,50,53 59 51,58
6 64 - 65
7 72 79 -
8 86,81 86,82 84,80,89
9 93,98,97 99 95,91

XSMT Chủ nhật ngày 19/11/2023

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
868856
908406
208763
G1
68665
99967
01306
G2
30304
35925
31296
G3
51679
21923
88334
51768
49071
02898
G4
18609
67905
49299
20667
61692
15493
52638
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
79961
73762
01479
84793
55436
39040
84248
G5
3829
3024
3514
G6
2047
2308
4449
2270
7151
2313
1888
3335
7090
G7
407
283
189
G8
67
56
41
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 04,09,05,08,07 00,06 06
1 - 13 14
2 23,29 25,24 -
3 38 34 36,35
4 47,49 44 40,48,41
5 56 59,51,56 -
6 65,67 67,68 61,62,63
7 79 76,70 71,79
8 - 88,83 88,89
9 99,92,93 95,94 96,98,93,90

XSMT Chủ nhật ngày 12/11/2023

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
294353
708474
821295
G1
62844
54992
68717
G2
98684
31218
74633
G3
02605
20353
18954
86732
82040
52701
G4
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
G5
6928
8113
2361
G6
7541
4406
5852
4090
7223
4822
3203
2103
1633
G7
503
505
418
G8
27
44
35
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 05,09,01,06,03 05 01,04,03
1 - 18,19,13 17,10,18
2 28,27 23,22 20
3 - 32,36 33,35
4 44,45,41 44 40
5 53,52 54,59 -
6 - - 61
7 - 70,74 77
8 84,80,86 84 82,87
9 - 92,97,91,90 95

XSMT Chủ nhật ngày 05/11/2023

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
508714
399236
802913
G1
22128
25085
83778
G2
58839
38536
49806
G3
93693
77085
95368
52624
57023
89302
G4
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
G5
9896
1484
5363
G6
9019
6046
7742
3458
4510
9694
7318
8238
5633
G7
674
357
791
G8
06
17
15
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 06 - 06,02
1 11,19,14 19,10,17 16,18,15,13
2 28,22 24,23 23,24
3 39 36,39 30,38,33
4 46,42 - 44
5 - 56,54,53,58,57 -
6 67 68,65 63
7 71,74 - 78,76,74
8 85,84 85,84 -
9 93,99,92,96 94 91

XSMT Chủ nhật ngày 29/10/2023

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
758648
549400
595693
G1
32520
40823
50305
G2
64259
13389
72248
G3
36471
30517
93859
93967
89393
67034
G4
12198
28426
32467
47982
23168
84618
88111
69946
96188
29075
60364
62436
97078
59786
88978
17980
16977
14642
19322
33076
67255
G5
8609
3455
1821
G6
2227
1017
5371
9540
6274
5572
7661
9398
1397
G7
615
494
329
G8
54
58
54
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 09 00 05
1 17,18,11,15 - -
2 20,26,27 23 22,21,29
3 - 36 34
4 48 46,40 48,42
5 59,54 59,55,58 55,54
6 67,68 67,64 61
7 71 75,78,74,72 78,77,76
8 82 89,88,86 80
9 98 94 93,98,97

XSMT Chủ nhật ngày 22/10/2023

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
307437
529260
299807
G1
20006
10296
46648
G2
61978
38695
93948
G3
82647
45688
20569
16065
68010
48626
G4
81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
62410
02597
35940
70072
62358
03410
40388
G5
7402
5761
5058
G6
8680
3639
9458
2470
3312
2545
4702
9228
9249
G7
903
369
899
G8
83
33
40
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 06,02,03 - 02,07
1 - 14,12 10
2 - - 26,28
3 39,37 30,33 -
4 47,49 45 48,40,49
5 58 50 58
6 65 69,65,61,60 -
7 78,73,70 72,76,75,77,70 72
8 88,80,83 - 88
9 - 96,95 97,99

XSMT Chủ nhật ngày 15/10/2023

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
116703
668298
887031
G1
68283
32021
29847
G2
28146
23820
96168
G3
55416
01323
53238
07138
04292
81874
G4
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
87559
31035
07048
11008
37042
06465
12603
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
G5
4715
9389
8634
G6
9790
7825
9902
0607
1056
0885
5528
1581
7341
G7
724
081
344
G8
11
06
69
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 02,03 08,03,07,06 -
1 16,12,15,11 - -
2 23,25,24 21,20 28
3 36 38,35 33,34,31
4 46 48,42 47,43,41,44
5 57,59 59,56 57
6 - 65 68,69
7 - - 74,73
8 83,84,81 89,85,81 85,81
9 90 98 92,99,95

XSMT Chủ nhật ngày 08/10/2023

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
249660
848549
199151
G1
36268
39668
03110
G2
51090
77700
75915
G3
50532
32381
32510
59363
65769
44077
G4
03514
88419
17221
78331
87167
61796
66330
51000
46995
69892
33839
20446
08213
61174
90194
35404
17540
76328
68621
36726
77673
G5
2195
0954
3950
G6
3585
7370
4062
7717
1723
3581
6789
8668
3604
G7
255
960
416
G8
65
65
45
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 - 00 04
1 14,19 10,13,17 10,15,16
2 21 23 28,21,26
3 32,31,30 39 -
4 - 46,49 40,45
5 55 54 50,51
6 68,67,62,65,60 68,63,60,65 69,68
7 70 74 77,73
8 81,85 81 89
9 90,96,95 95,92 94

XSMT Chủ nhật ngày 01/10/2023

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
417218
836329
331524
G1
90208
57908
74958
G2
29338
75749
45150
G3
98972
59878
77334
25044
04701
46251
G4
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739
G5
5229
5411
9769
G6
1867
3645
0309
0123
6417
3535
1659
6257
1209
G7
841
105
493
G8
97
46
65
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 08,09 08,03,05 01,09
1 18 11,17 -
2 28,20,21,29 21,23,29 29,24
3 38,37 34,35 36,39
4 45,41 49,44,40,42,46 43
5 56,59 - 58,50,51,59,57
6 61,67 - 69,65
7 72,78 73 78
8 - - -
9 97 94 95,93

XSMT Chủ nhật ngày 24/09/2023

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
023054
848314
364275
G1
08803
65110
33842
G2
89762
95855
96588
G3
14351
84767
72731
23697
49117
96866
G4
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308
G5
7260
0364
5336
G6
4650
8285
2902
8577
7377
0001
2182
1412
8738
G7
294
616
093
G8
77
63
45
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 03,08,02 04,01 00,08
1 14 10,16,14 17,12
2 26 - 25
3 - 31,37 36,38
4 - 40 42,45
5 51,56,50,54 55,52,59 58
6 62,67,60 64,63 66,64
7 77 70,77 75
8 85,84,88 - 88,85,82
9 94 97 93

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000