XSMT Chủ nhật ngày 08/09/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
616209
130907
332069
G1
91512
62116
25612
G2
90125
87295
26241
G3
53741
25120
67612
10703
00441
02636
G4
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
G5
7322
6157
3186
G6
5315
9940
7812
7978
5475
0040
7695
2437
4842
G7
977
499
487
G8
77
77
34
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 01,09 03,07 -
1 12,15 16,12 12,17
2 25,20,22 25 28,26
3 35,30 30,36 36,37,34
4 41,46,44,40 40 41,42
5 54 55,57 52,51
6 62 62 60,69
7 77 78,75,77 -
8 - - 86,87
9 - 95,99 98,95

XSMT Chủ nhật ngày 01/09/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
355094
001858
928354
G1
93132
02457
52664
G2
47413
27819
00249
G3
00198
44431
13802
86142
25679
08537
G4
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
G5
3757
4123
9219
G6
8489
5155
6852
0702
4143
2807
7297
5625
3102
G7
057
937
803
G8
42
75
66
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 - 02,00,06,07 00,02,03
1 13 19 11,19
2 - 20,23 24,25
3 32,31 37 37
4 47,42 42,40,43 49,43
5 51,57,55,52 57,58 54
6 69 65 64,65,66
7 72,71,75 74,75 79
8 89 - -
9 98,94 95 95,99,97

XSMT Chủ nhật ngày 25/08/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
187633
491942
072479
G1
40857
14392
72648
G2
70081
59913
06292
G3
59762
80353
86116
52037
00756
78079
G4
08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844
48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802
G5
9626
3779
0244
G6
4740
2514
0877
6176
2239
4209
1133
2578
5314
G7
120
589
584
G8
47
92
82
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 - 09 02
1 10,14 13,16 14
2 26,20 - -
3 33 37,39 38,37,33
4 44,40,47 41,44,42 48,44
5 57,53,55 52,56 56
6 62,68 - -
7 79,73,77 79,76 79,70,72,78
8 81,84 82,84,89 84,82
9 - 92,93 92,90

XSMT Chủ nhật ngày 18/08/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
703638
913724
480833
G1
40973
52289
26523
G2
89308
73165
72767
G3
00842
82669
12739
60311
02914
54157
G4
67533
44125
94082
53995
53886
85196
92864
40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025
23386
95388
33663
11799
22177
79527
12173
G5
9615
1303
9182
G6
6958
3941
3424
5525
7499
9123
8995
7809
0900
G7
092
273
081
G8
71
06
37
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 08 01,03,06 09,00
1 15 11 14
2 25,24 25,21,23,24 23,27
3 33,38 39 37,33
4 42,41 40 -
5 58 55 57
6 69,64 65 67,63
7 73,71 73 77,73
8 82,86 89 86,88,82,81
9 95,96,92 99 99,95

XSMT Chủ nhật ngày 11/08/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
282354
953077
830265
G1
58285
95245
47839
G2
36996
39719
71421
G3
28962
90873
19890
61368
08280
08886
G4
11460
53854
86230
17846
92498
31287
21871
35108
44719
31372
68669
10073
67844
58568
92768
33344
62187
05344
34869
77371
10557
G5
1288
3286
5737
G6
5288
3391
9707
6409
3424
8490
6105
8012
3361
G7
073
372
089
G8
20
04
45
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 07 08,09,04 05
1 - 19 12
2 20 24 21
3 30 - 39,37
4 46 45,44 44,45
5 54 - 57
6 62,60 68,69 68,69,61,65
7 73,71 72,73,77 71
8 85,87,88 86 80,86,87,89
9 96,98,91 90 -

XSMT Chủ nhật ngày 04/08/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
789860
621104
200674
G1
47634
57120
52044
G2
16610
01701
45187
G3
18617
36482
73300
19080
03038
71290
G4
46784
78030
95178
69603
28331
74576
54065
93920
70269
34868
24199
07673
52346
87936
20863
33963
12977
97096
77926
53401
82857
G5
7439
2748
6277
G6
0278
2369
6387
0920
4802
9682
7929
6957
8412
G7
919
397
412
G8
40
31
89
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 03 01,00,02,04 01
1 10,17,19 - 12
2 - 20 26,29
3 34,30,31,39 36,31 38
4 40 46,48 44
5 - - 57
6 65,69,60 69,68 63
7 78,76 73 77,74
8 82,84,87 80,82 87,89
9 - 99,97 90,96

XSMT Chủ nhật ngày 28/07/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
965222
081151
842821
G1
91629
77331
71557
G2
30773
49567
56757
G3
22809
90792
20118
33242
12875
63098
G4
56223
58548
49964
59013
25786
69147
14352
14561
06404
58993
10012
33603
79580
75502
81871
43261
43335
49439
05856
94144
70063
G5
9535
6898
9157
G6
7168
2715
1475
6144
1309
9643
0275
5113
8931
G7
283
603
936
G8
88
69
48
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 09 04,03,02,09 -
1 13,15 18,12 13
2 29,23,22 - 21
3 35 31 35,39,31,36
4 48,47 42,44,43 44,48
5 52 51 57,56
6 64,68 67,61,69 61,63
7 73,75 - 75,71
8 86,83,88 80 -
9 92 93,98 98

XSMT Chủ nhật ngày 21/07/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
465951
665774
031897
G1
75397
51498
42203
G2
15282
14248
57825
G3
15542
05979
62488
17171
22501
58654
G4
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
G5
7230
9874
2657
G6
7673
0779
6808
3232
7272
4977
7224
4469
4986
G7
284
100
279
G8
90
71
42
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 02,08 07,00 03,01,04
1 - 18 18
2 23 29 25,24
3 30 39,32 -
4 42 48 42
5 52,51 59 54,57
6 - 64 66,69
7 79,73 71,74,72,77 79
8 82,84 88,87 82,86
9 97,93,99,91,90 98 98,95,97

XSMT Chủ nhật ngày 14/07/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
530557
017421
726892
G1
83216
48632
39854
G2
08096
44559
18918
G3
15516
27197
06015
72018
11131
61001
G4
31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
49969
02736
03861
82203
96183
63893
20075
G5
2155
1794
9251
G6
8861
0103
7238
4483
2419
4208
7234
7432
7916
G7
253
286
602
G8
11
08
08
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 03 08 01,03,02,08
1 16,11 15,18,19 18,16
2 - 29,21 -
3 38 32,39,31 31,36,34,32
4 43,41 44 -
5 59,55,53,57 59 54,51
6 61 68 69,61
7 72 - 75
8 - 83,86 83
9 96,97,90,92 90,94 93,92

XSMT Chủ nhật ngày 07/07/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
268289
649329
188588
G1
44544
17770
67759
G2
33377
99190
69394
G3
00148
00640
37914
86546
90278
79977
G4
53158
29496
71820
57103
50862
94556
25681
88979
86551
82046
96765
42435
05667
31855
14272
58169
44394
72203
77500
35739
66045
G5
7606
7862
4969
G6
9658
9658
3767
2307
9698
5041
4062
4681
7162
G7
555
883
116
G8
36
57
65
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
0 03,06 07 03,00
1 - 14 16
2 20 29 -
3 36 35 39
4 44,48,40 46,41 45
5 58,56,55 51,55,57 59
6 62,67 65,67,62 69,62,65
7 77 70,79 78,77,72
8 81,89 83 81,88
9 96 90,98 94

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000