XSMN Chủ nhật ngày 10/09/2023

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
926219
942403
892737
G1
38434
24931
78014
G2
88200
33550
95737
G3
50818
73315
01238
47758
67781
99151
G4
94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
G5
8859
9754
3259
G6
8659
1875
2416
0854
7504
0586
2095
7642
4062
G7
773
306
347
G8
09
70
93
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00,09 08,04,06,03 -
1 18,15,10,16,19 16 14,11
2 - 28,21,23 -
3 34,31 31,38 37,36,30
4 - - 42,47
5 52,54,59 50,58,54 51,58,59
6 - - 63,61,64,62
7 74,75,73 71,70 -
8 81 81,86 81
9 - - 95,93

Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng:

– Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
– Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h15 hàng ngày

2. Cơ cấu giải thưởng:

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Hạng giải Trùng Giá trị mỗi giải Số lượng
Giải đặc biệt 6 số 2.000.000.000 đ 1
Giải nhất 5 số 30.000.000 đ 10
Giải nhì 5 số 15.000.000 đ 10
Giải ba 5 số 10.000.000 đ 20
Giải tư 5 số 3.000.000 70
Giải năm 4 số 1.000.000 100
Giải sáu 4 số 400.000 đ 300
Giải bảy 3 số 200.000 đ 1.000
Giải tám 2 số 100.000 đ 10.000