Trực tiếp XSMT Thứ 6 ngày 17/05/2024
XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 17/05/2024
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G8 |
.
|
|
G7 |
|
|
G6 |
|
|
G5 |
|
|
G4 |
|
|
G3 |
|
|
G2 |
|
|
G1 |
|
|
ĐB |
|
|
XSMB Thứ 5 ngày 16/05/2024
XSMB XSMB Thứ 5 XSMB 16/05/2024
17MD - 2MD - 13MD - 9MD - 1MD - 19MD - 12MD - 4MD
ĐB | 61034 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G1 | 71290 | |||||||||||
G2 | 62348 | 50106 | ||||||||||
G3 | 88442 | 20468 | 98125 | |||||||||
52900 | 60651 | 31992 | ||||||||||
G4 | 2338 | 9068 | 9944 | 8906 | ||||||||
G5 | 2052 | 1282 | 6872 | |||||||||
1395 | 3593 | 8574 | ||||||||||
G6 | 165 | 824 | 844 | |||||||||
G7 | 30 | 92 | 09 | 25 |
Bảng loto Miền Bắc Lô XSMB Thứ 5
Đầu | LOTO |
---|---|
0 | 06,00,09 |
1 | - |
2 | 25,24 |
3 | 38,30,34 |
4 | 48,42,44 |
5 | 51,52 |
6 | 68,65 |
7 | 72,74 |
8 | 82 |
9 | 90,92,95,93 |
Đuôi | LOTO |
---|---|
0 | 90,00,30 |
1 | 51 |
2 | 42,92,52,82,72 |
3 | 93 |
4 | 44,74,24,34 |
5 | 25,95,65 |
6 | 06 |
7 | - |
8 | 48,68,38 |
9 | 09 |
XSMT Thứ 5 ngày 16/05/2024
XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 16/05/2024
Tỉnh | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
ĐB |
229333
|
810920
|
843919
|
G1 |
58606
|
29794
|
37910
|
G2 |
18448
|
91501
|
71855
|
G3 |
79283
03641
|
98484
00370
|
61783
14335
|
G4 |
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
|
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
|
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
|
G5 |
6066
|
6363
|
1492
|
G6 |
5523
8800
4872
|
4315
6049
7073
|
9249
8649
5274
|
G7 |
356
|
001
|
868
|
G8 |
56
|
33
|
53
|
Bảng loto Miền Trung Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 06,00 | 01 | 02,08 |
1 | - | 13,15 | 10,19 |
2 | 26,24,23 | 20 | 26 |
3 | 33 | 33 | 35 |
4 | 48,41,44 | 48,49 | 49 |
5 | 52,56 | 51,59 | 55,53 |
6 | 69,66 | 63 | 62,68 |
7 | 75,76,72 | 70,72,71,73 | 74 |
8 | 83 | 84,88 | 83,86,85 |
9 | - | 94 | 92 |
XSMN Thứ 6 ngày 17/05/2024
XSMN XSMN Thứ 6 XSMN 17/05/2024
Tỉnh | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
ĐB |
648431
|
572177
|
141337
|
G1 |
47569
|
43848
|
87841
|
G2 |
78244
|
01658
|
72867
|
G3 |
58393
47738
|
10268
78091
|
87882
85803
|
G4 |
86375
65313
19367
84325
03535
40098
01233
|
64736
04608
40344
39275
95741
95178
43631
|
67545
80521
87351
03600
43584
10154
41535
|
G5 |
9175
|
4481
|
3459
|
G6 |
6800
0373
0843
|
3589
7395
3819
|
6827
9830
1100
|
G7 |
170
|
753
|
676
|
G8 |
34
|
72
|
95
|
Bảng loto Miền Nam Lô XSMN Thứ 6
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 00 | 08 | 03,00 |
1 | 13 | 19 | - |
2 | 25 | - | 21,27 |
3 | 38,35,33,34,31 | 36,31 | 35,30,37 |
4 | 44,43 | 48,44,41 | 41,45 |
5 | - | 58,53 | 51,54,59 |
6 | 69,67 | 68 | 67 |
7 | 75,73,70 | 75,78,72,77 | 76 |
8 | - | 81,89 | 82,84 |
9 | 93,98 | 91,95 | 95 |
Xổ số miền Bắc hay xổ số Thủ đô mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, xổ số Tp. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang xoso89.com