XSMT Thứ 4 ngày 11/09/2024
XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 11/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
ĐB |
295789
|
146986
|
G1 |
07129
|
39804
|
G2 |
19640
|
48462
|
G3 |
76291
98622
|
90874
36844
|
G4 |
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
|
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
|
G5 |
2740
|
9883
|
G6 |
9824
5721
7153
|
9357
2718
0004
|
G7 |
062
|
110
|
G8 |
32
|
23
|